Từ: across
/ə'krɔs/
-
phó từ
qua, ngang, ngang qua
a bird is flying across
một con chim đang bay ngang qua
-
bắt chéo, chéo nhau, chéo chữ thập
to stand with legs across
đứng chéo khoeo
with arms across
khoanh tay
-
giới từ
qua, ngang, ngang qua
across the fields
ngang qua cánh đồng
-
ở bên kia, ở phía bên kia
the hotel is across the river
khách sạn ở bên kia sông
-
đánh lừa ai
-
trừng phạt ai, sửa cho ai một trận
Cụm từ/thành ngữ
to come across
to get across somebody
cãi nhau với ai
to turn across