TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: confident

/'kɔnfidənt/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    tin chắc, chắc chắn

    to be confident of sencess

    tin chắc là thành công

  • tự tin

  • tin tưởng, tin cậy

    a confident smile

    nụ cười tin tưởng

  • liều, liều lĩnh

  • trơ tráo, mặt dạn mày dày; láo xược

  • danh từ

    người tâm phúc, người tri kỷ