Từ: confidential
/,kɔnfi'denʃl/
-
tính từ
kín, bí mật; nói riêng với nhau
confidential information
tin mật
-
thân tín, tâm phúc; được tin cẩn
confidential friend
bạn tâm phúc
-
thổ lộ tâm tình, tâm sự
to be confidential with someone
tâm sự với ai
Cụm từ/thành ngữ
confidential agent
đặc vụ
confidential secretary
thư ký riêng