TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Danh từ


41 kid đứa trẻ, thằng bé Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
42 idol tượng thần, thần tượng Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
43 order thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại... Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
45 sea biển Du lịch Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
46 silver bạc Danh từ Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
47 dancer người nhảy múa, diễn viên múa, ... Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
48 princess công chúa, quận chúa Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
49 name tên, danh Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
50 someone một người nào đó, có người ((cũ... Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi