Tiếp theo5 Huỷ
CHỨC NĂNG
Chức năng hỗ trợ học tiếng Anh
Luyện nghe câu Luyện nghe và đoán câu
Luyện nghe từ Luyện nghe và đoán từ
Copy Sub Anh Lưu phụ đề tiếng Anh về máy
Copy Sub Việt Lưu phụ đề tiếng Việt về máy

Play từng câu Click và play từng câu

Tự động chuyển tập Tự chuyển tập khi hết video
Play lặp lại Play lặp lại từ đầu khi hết video

Tăng kích thước Sub Tăng cỡ chữ phụ đề trong video
Cỡ Sub mặc định Cỡ chữ phụ đề mặc định
Giảm kích thước Sub Giảm cỡ chữ phụ đề trong video
Phụ đề Tuỳ chọn phụ đề trong video
Tắt (phím tắt số 3/~)
Tiếng Anh (phím tắt số 1)
Tiếng Việt (phím tắt số 2)
Song ngữ (phím tắt số 3)



<< >> Pause Tốc độ
Tốc độ
Tập: 1 2 3 4 5 6 7 8 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29

Unit 18: Small Talk

Bài 18: Chuyện phiếm

8.809 lượt xem
THEO DÕI 1947

Học tiếng anh cùng Mr.Duncan "Bài 18: Small Talk (Chuyện phiếm)"
Xem và theo dõi, kiểm tra theo lời dịch bên dưới: Unit 18: Small Talk
- You know = Các bạn biết đấy 
- the world of English is a fun = thế giới tiếng Anh thật vui 
- and exciting place to be = và thú vị 
- I’m so glad you = Tôi rất mừng vì 
- could join me for another lesson = các bạn có thể tham gia học một bài học nữa 
- Hi every body = Xin chào các bạn 
- this is Mister Duncan in England = đây là ngài Duncan người Anh 
- How are you today? = Hôm nay các bạn thế nào? 
- Are you OK? I hope so = Các bạn khỏe chứ? Tôi hi vọng thế 
- Are you happy? I hope so = Các bạn có vui không? Tôi mong là vậy 
- In this lesson, = Trong bài học này 
- we are going to take = chúng ta sẽ xem xét kỹ càng 
- a close look at another fascinating part = một mảng thú vị 
- of the English language = trong tiếng Anh. 
- Today we will discuss = Hôm nay chúng ta sẽ thảo luận 
- the fine art of smalltalk. = về nghệ thuật nói chuyện 
- Turn tape off! = Tắt băng! 
- “Cheers!” = Chúc sức khoẻ 
- The word smalltalk means = Từ “smalltalk” có nghĩa là 
- to hold a conversation and talk = duy trì một cuộc đối thoại và trò chuyện 
- a general topic. = về một chủ đề chung chung nào đó 
- The subject is normally = Chủ đề nói chuyện thông thường 
- a simple = là một chủ đề đơn giản 
- or common one which will not cause any discomfort = hay phổ biến không gây một sự khó chịu 
- or awkwardness between the people involved = hay lúng túng nào cho những người tham gia 
- There are many popular topics of conversation = Có nhiều chủ đề hay được đề cập đến 
- when it comes to using smalltalk. = khi nói chuyện phiếm 
- You will find that the topics used during smalltalk = Bạn sẽ nhận thấy những chủ đề này 
- will vary from country to country = ở mọi quốc gia là không giống nhau 
- For example, here in the UK = Ví dụ, tại nước Anh 
- we talk about the weather = chúng tôi nói chuyện về thời tiết 
- “Isn’t it a lovely day?” = Trời hôm nay chẳng phải là rất đẹp sao? 
- “Do you think it will rain later?” = Anh có nghĩ tẹo nữa trời sẽ mưa không? 
- “Isn’t it cold today?” = Hôm nay trời không lạnh hay sao? 
- “Oh, terrible weather we are having these days!” = Trời đất, mấy ngày này thời tiết xấu quá! 
- “I don’t like the weather today = Tôi không thích thời tiết hôm nay 
- it’s too hot!” = nóng quá! 
- “Did you hear what the weather forcast is?” = Bạn có nghe dự báo thời tiết không? 
- La la la la la, America! La la la la la, America! = La la la la la, nước Mỹ! La la la la la, nước Mỹ! 
- People in the USA also use smalltalk = Người Mỹ cũng tán gẫu 
- They generally talk about their family = Họ thường nói về gia đình. 
- For example = Ví dụ 
- Is your family keeping well? = Cả nhà cậu vẫn khoẻ chứ? 
- Hey! How’s your sister getting along in Florida? = Này! Chị gái cậu làm ăn ở Florida thế nào? 
- Did you know my cousin Rachael = Cậu biết chị họ Rachael của tớ 
- got married last Fall? = đã lấy chồng mùa thu năm ngoái rồi chưa? 
- My Dad has just retired from working = Bố mình vừa nghỉ hưu rồi. 
- Hey, how’s your Pop these days? = Này, bố cậu dạo này thế nào? 
- You must come and visit the family = Cậu nhất định phải đến thăm gia đình tớ 
- one weekend = một ngày cuối tuần nào đó nhé. 
- Smalltalk is often used = Người ta thường nói chuyện phiếm 
- when there is very little time to have a full conversation = khi có rất ít thời gian để nói hết chuyện. 
- In many cases it is done = Trong nhiều trường hợp nói chuyện phiếm 
- out of courtesy or to be polite = chỉ là xã giao hay phép lịch sự. 
- It is worth remembering that = Cần nhớ rằng 
- there are some general rules surrounding smalltalk = nói chuyện phiếm cũng có quy tắc. 
- For example, = ví dụ 
- be careful not to run out of things to say = Cẩn thận đừng nói quá nhiều. 
- Do you know what my favourite food is? = Cậu có biết tớ thích ăn món gì không? 
- My favourite food is bread. = Tớ thích ăn bánh mỳ. 
- What is your favourite food? = Thế cậu thích ăn món gì? 
- Do you like food? … = Cậu thích đồ ăn không? 
- I like food very much. = Tớ thích đồ ăn lắm 
- But as I said, = Nhưng như tớ đã nói đó 
- my most favourite food of all is bread = tớ thích ăn bánh mỳ nhất. 
- Do you know why I like bread? = Cậu có biết tại sao tớ lại thích bánh mỳ không? 
- ...Because bread is very simple = Vì đó là một loại bánh đơn giản 
- and it’s very easy to prepare. = và làm cũng dễ 
- ...You can have it with butter = Cậu có thể ăn bánh mỳ với bơ. 
- ...You can have it with meat = Cậu có thể ăn bánh mỳ với thịt. 
- ...You can have it with vegetables = Cậu có thể ăn bánh mỳ cùng rau. 
- Keep the conversation interesting. = Hãy giữ cho cuộc nói chuyện thú vị. 
- That was a really boring conversation, don’t you think? = Bạn có nghĩ đó là một cuộc nói chuyện buồn tẻ không? 
- Finally it’s worth remembering = Cuối cùng cần nhớ 
- how to end the conversation politely. = cách dừng cuộc nói chuyện một cách lịch sự 
- “Oh… I really have to dash now = Ồ … tôi thật sự phải đi rồi 
- or I’ll be late for work.” = không thì muộn làm mất. 
- “It’s been great talking to you = Nói chuyện với anh thú vị thật 
- but I must go or I’ll miss my train.” = nhưng tôi phải đi rồi không thì lỡ tàu mất 
- “Wow… is that the time? = Trời … đến giờ rồi sao? 
- I really had better get a move on” = Tốt hơn là tớ phải đi đây. 
- “Oh… I would love to chat longer = Ôi … Tớ muốn nói chuyện nữa 
- but I have something else to do = nhưng tớ còn vài việc phải làm 
- Maybe another time … Ok?” = Có thể để làn sau được không? 
- So as you can see = Như các bạn thấy 
- smalltalk is quite a common part = chuyện phiếm là một phần tất yếu 
- of everyday life = của cuộc sống thường nhật 
- and it allows us all to take time to chat = và nó cho phép chúng ta giành thời gian tán gẫu 
- even if it’s just a few moments. = dù chỉ là chút thời gian. 
- Oh my goodness! = Ôi lạy chúa tôi! 
- My chat time is also up now! = Giờ buôn chuyện của tôi cũng hết rồi! 
- This is Mister Duncan in England saying = Đây là thầy Duncan người Anh 
- Thanks for watching = Cảm ơn các bạn đã theo dõi 
- See you again soon = Hẹn sớm gặp lại 
- Byebye for now! = Tạm biệt! 
- “You will respect my authority!” = Bạn sẽ lưu tâm đến thẩm quyền của tôi! 

 

 

LUYỆN NGHE

<< >> Play Ẩn câu