Trong môi trường làm việc hiện đại, việc miêu tả phong cách làm việc cá nhân hoặc đánh giá cộng sự là một kỹ năng cần thiết trong nhiều tình huống công việc. Vậy làm thế nào để diễn tả phong cách làm việc bằng Tiếng Anh hiệu quả? Cùng Toomva tìm hiểu Từ vựng Tiếng Anh miêu tả phong cách làm việc qua bài viết này nhé.
Từ vựng về phong cách làm việc chủ động
- Proactive /ˌprəʊˈæk.tɪv/: Chủ động
- Self-motivated /ˌselfˈməʊ.tɪ.veɪ.tɪd/: Tự tạo động lực
- Enthusiastic /ɪnˌθjuː.ziˈæs.tɪk/: Nhiệt tình
- Energetic /ˌen.əˈdʒet.ɪk/: Nhiều năng lượng
- Committed /kəˈmɪt.ɪd/: Tận tâm
- Dedicated /ˈded.ɪ.keɪ.tɪd/: Cống hiến
- Hard-working /ˌhɑːdˈwɜː.kɪŋ/: Chăm chỉ
- Persistent /pəˈsɪs.tənt/: Kiên trì
- Reliable /rɪˈlaɪ.ə.bəl/: Đáng tin cậy
Từ vựng về phong cách làm việc sáng tạo
- Creative /kriˈeɪ.tɪv/: Sáng tạo
- Innovative /ˈɪn.ə.və.tɪv/: Có tính đổi mới
- Open-minded /ˌəʊ.pənˈmaɪn.dɪd/: Cởi mở
- Flexible /ˈflek.sə.bəl/: Linh hoạt
- Adaptable /əˈdæp.tə.bəl/: Dễ thích nghi
- Resourceful /rɪˈzɔː.sfəl/: Giỏi ứng biến
- Versatile /ˈvɜː.sə.taɪl/: Đa năng
- Curious /ˈkjʊə.ri.əs/: Ham học hỏi
Từ vựng về phong cách làm việc cẩn thận
- Meticulous /məˈtɪk.jə.ləs/: Tỉ mỉ
- Precise /prɪˈsaɪs/: Chính xác
- Thorough /ˈθʌr.ə/: Kỹ lưỡng
- Detail-oriented /ˈdiː.teɪlˌɔː.ri.en.tɪd/: Chú trọng chi tiết
- Systematic /ˌsɪs.təˈmæt.ɪk/: Làm việc có hệ thống
- Methodical /məˈθɒd.ɪ.kəl/: Làm việc theo phương pháp
Từ vựng về phong cách làm việc nhóm
- Team-oriented /ˈtiːmˌɔː.ri.en.tɪd/: Có tinh thần làm việc nhóm
- Collaborative /kəˈlæb.ər.ə.tɪv/: Hợp tác tốt
- Supportive /səˈpɔː.tɪv/: Hỗ trợ tốt
- Empathetic /ˌem.pəˈθet.ɪk/: Thấu hiểu
- Respectful /rɪˈspekt.fəl/: Tôn trọng
- Good communicator /ɡʊd kəˈmjuː.nɪ.keɪ.tər/: Giao tiếp tốt
- Conflict-resolver /ˈkɒn.flɪkt rɪˈzɒl.vər/: Giải quyết xung đột hiệu quả
Từ vựng về phong cách làm việc tiêu cực
- Careless /ˈkeə.ləs/: Bất cẩn
- Disorganized /dɪsˈɔː.ɡə.naɪzd/: Thiếu tổ chức
- Irresponsible /ˌɪr.ɪˈspɒn.sə.bəl/: Vô trách nhiệm
- Inflexible /ɪnˈflek.sə.bəl/: Cứng nhắc
- Stubborn /ˈstʌb.ən/: Bướng bỉnh
- Impatient /ɪmˈpeɪ.ʃənt/: Thiếu kiên nhẫn
- Passive /ˈpæs.ɪv/: Thụ động
- Indecisive /ˌɪn.dɪˈsaɪ.sɪv/: Thiếu quyết đoán
- Uncooperative /ʌn.kəʊˈɒp.ər.ə.tɪv/: Không hợp tác
- Overly critical /ˈəʊ.və.li ˈkrɪ.tɪ.kəl/: Soi xét quá mức
Trên đây là Từ vựng Tiếng Anh miêu tả phong cách làm việc mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng những gợi ý trên đây sẽ giúp bạn có thêm ý tưởng khi trình bày CV, phỏng vấn công việc hoặc giao tiếp nơi công sở. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!