TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Từ vựng Tiếng Anh miêu tả giác quan

Giác quan là những khả năng tự nhiên của cơ thể giúp con người cảm nhận và nhận biết thế giới xung quanh. Vậy miêu tả giác quan trong Tiếng Anh như thế nào?

Miêu tả các giác quan là cách sử dụng từ ngữ, đặc biệt là tính từ, để tái hiện lại cảm nhận mà con người có được thông qua mắt, tai, mũi, lưỡi và da. Việc sử dụng ngôn ngữ miêu tả giác quan giúp câu văn trở nên sinh động và thú vị hơn. Trong bài viết này, cùng Toomva tìm hiểu Từ vựng Tiếng Anh miêu tả giác quan qua bài viết này nhé.

Từ vựng miêu tả Thị giác (Nhìn)

  • Bright /braɪt/: Sáng
  • Dark /dɑːrk/: Tối
  • Shiny /ˈʃaɪni/: Bóng loáng
  • Dull /dʌl/: Xỉn màu, không sáng
  • Colorful /ˈkʌlərfl/: Nhiều màu sắc
  • Pale /peɪl/: Nhợt nhạt
  • Clear /klɪr/: Rõ ràng
  • Blurry /ˈblɜːri/: Mờ
  • Sparkling /ˈspɑːrklɪŋ/: Lấp lánh
  • Gorgeous /ˈɡɔːrdʒəs/: Lộng lẫy

Từ vựng miêu tả Thính giác (Nghe)

  • Loud /laʊd/: To, ồn ào
  • Noisy /ˈnɔɪzi/: Ồn ào
  • Quiet /ˈkwaɪət/: Yên tĩnh
  • Silent /ˈsaɪlənt/: Im lặng
  • Melodious /məˈləʊdiəs/: Du dương
  • Harsh /hɑːrʃ/: Chói tai
  • Screeching /ˈskriːtʃɪŋ/: Rít lên
  • Whispering /ˈwɪspərɪŋ/: Thì thầm
  • Echoing /ˈekəʊɪŋ/: Vang vọng

Từ vựng miêu tả Khứu giác (Ngửi)

  • Fragrant /ˈfreɪɡrənt/: Thơm ngát
  • Sweet /swiːt/: Ngọt ngào (mùi)
  • Stinky /ˈstɪŋki/: Hôi
  • Musty /ˈmʌsti/: Mốc meo
  • Fresh /freʃ/: Tươi mát
  • Pungent /ˈpʌndʒənt/: Hăng, nồng
  • Aromatic /ˌærəˈmætɪk/: Thơm phức
  • Odorless /ˈəʊdələs/: Không mùi
  • Smoky /ˈsməʊki/: Mùi khói
  • Fishy /ˈfɪʃi/: Tanh

Từ vựng miêu tả Vị giác (Nếm)

  • Sweet /swiːt/: Ngọt
  • Sour /ˈsaʊər/: Chua
  • Bitter /ˈbɪtər/: Đắng
  • Salty /ˈsɔːlti/: Mặn
  • Spicy /ˈspaɪsi/: Cay
  • Bland /blænd/: Nhạt nhẽo
  • Tangy /ˈtæŋi/: Chua cay nhẹ
  • Delicious /dɪˈlɪʃəs/: Ngon
  • Yucky /ˈjʌki/: Dở tệ
  • Rich /rɪtʃ/: Đậm đà

Từ vựng miêu tả Xúc giác (Chạm)

  • Soft /sɔːft/: Mềm
  • Hard /hɑːrd/: Cứng
  • Rough /rʌf/: Thô ráp
  • Smooth /smuːð/: Mịn màng
  • Slimy /ˈslaɪmi/: Nhớt
  • Sticky /ˈstɪki/: Dính
  • Hot /hɒt/: Nóng
  • Cold /kəʊld/: Lạnh
  • Wet /wet/: Ướt
  • Dry /draɪ/: Khô

Trên đây là Từ vựng miêu tả các giác quan mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng bạn sẽ có thêm ý tưởng khi miêu tả cảm nhận của các giác quan. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

Từ vựng Tiếng Anh miêu tả không gian sống
Từ vựng Tiếng Anh miêu tả không gian...
Khi miêu tả không gian sống, bạn cần đề cập đến các yếu tố như...

Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty
Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban ...
Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty     1. Depa...

Download 3500 từ vựng tiếng Anh thông dụng, phiên âm, dịch nghĩa
Download 3500 từ vựng tiếng Anh thôn...
Download-3500 từ vựng tiếng Anh thông dụng cơ bản nhất   Đầu ...

Từ vựng Tiếng Anh về các loại gia vị
Từ vựng Tiếng Anh về các loại gia vị
    Saffron ['sæfrən]: nghệ Garlic [´ga:lik] : củ tỏi Leek ...