TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Tránh “hại não” với các từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh này

Các từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh là trở ngại lớn trong giao tiếp và các bài thi tiếng Anh. Chỉ sơ suất một chút, bạn có thể phạm sai lầm nghiêm trọng.

Có rất nhiều nguyên nhân khiến bạn nhầm lẫn hai hoặc nhiều từ với nhau, có thể do chúng đồng nghĩa, đồng âm hoặc cũng có thể do thói quen phát âm, cách viết của bạn chưa chuẩn khiến các từ khác nhau vô tình trở nên giống nhau.

Để tránh bị nhầm lẫn, bạn cần nắm rõ loại từ, cách viết cũng như sắc thái, phát âm và trọng âm của từ. Một khi bạn đã nắm rõ cả về mặt chữ, ngữ nghĩa và phát âm của một từ, các từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh sẽ không thể “làm khó” được bạn.

Trong bài viết này, Toomva sẽ giúp bạn phân biệt 20 cặp từ tiếng Anh đồng âm hoặc đồng nghĩa phổ biến nhất. Let’s go!

20 cặp từ dễ gây nhầm lẫn phổ biến nhất trong tiếng Anh

Bạn hãy kết hợp với việc tra từ điển và nghe phát âm chuẩn của người bản xứ để có thể học và ghi nhớ một cách hiệu quả nhất nhé! Để truy cập từ điển Toomva, mời bạn click vào đây.

1. Dessert – Desert 

  • Dessert /di'zə:t/ (n): món tráng miệng
  • Desert /di'zə:t/ (v): bỏ đi, rời đi, bỏ trốn, đào ngũ; (n): sa mạc

2. Angel – Angle

  • Angel /'eindʒəl/ (n): thiên thần
  • Angle /'æηgl/ (n): góc (trong hình học), góc độ 

3. Affect – Effect

  • Affect /ə'fekt/ (v): tác động đến ai, ảnh hưởng đến cái gì… 
  • Effect /i'fekt/ (n): tác dụng, hiệu quả; (v): thực hiện, làm cho cái gì xảy ra 

4. Emigrant – Immigrant

  • Emigrant /'emigrənt/ (n): người di cư; (adj): di cư
  • Immigrant /'imigrənt/ (n): người nhập cư

5. Complement – Compliment

  • Complement /'kɔmpliment/ (n): bổ ngữ (ngôn ngữ học), phần bổ sung; (v): bổ sung, bù cho đủ 
  • Compliment / 'kɔmplimənt/ (n): lời khen, lời ca tụng; (v): ca ngợi, khen ngợi 

6. Formerly – Formally

  • Formerly /'fɔ:məli/ (adv): trước đây, thuở xưa
  • Formally /'fɔ:mli/(adv): chỉnh tề (ăn mặc); chính thức

7. Elude – Allude

  • Elude /i'lu:d/ (v): né tránh, trốn tránh (luật pháp), vượt quá sự hiểu biết
  • Allude /ə'lu:d/ (v): ám chỉ; nói bóng gió.

8. Heroin – Heroine

  • Heroin /'herouin/ (n): (dược học) thuốc gây mê dùng trong y tế để gây ngủ hoặc giảm đau, người nghiện ma túy dùng; hêrôin
  • Heroine /'herouin/ (n): nữ anh hùng

9. Cite – Site – Sight

  • Cite /sait/ (v): trích dẫn, viện dẫn
  • Site /sait/ (n): nơi, vị trí, chỗ xây dựng; (v): định chỗ, xác định địa điểm, định vị
  • Sight /sait/ (n): sức nhìn, thị lực, tầm nhìn; (v): thấy, trông thấy, nhận thấy 

10. Principal – Principle

  • Principal /'prinsəpl/ (n): hiệu trưởng, người đúng đầu; (Adj): chính, chủ yếu.
  • Principle / 'prinsəpl/ (n): nguyên tắc, nguyên lý, nguồn gốc 

11. Quiet – Quite

  • Quiet /ˈkwaɪ.ət/ (adj): không ồn ào, tĩnh lặng; (n): sự yên ả, sự yên tĩnh; (v): làm lắng xuống, vỗ về (ai đó)
  • Quite /kwaɪt/ (adv): không nhiều lắm, khá, hoàn toàn, đúng là 

12. Lose – Loose

  • Lose /luːz/ (v): mất, không còn nữa
  • Loose /luːs/ (v): thả lỏng, cởi ra, tháo ra; (adj): lỏng, không chặt, chùng; (n): sự buông lỏng, sự tuôn ra

13. Explode – Explore

  • Explode /ɪkˈspləʊd/ (v): làm nổ, đập tan, nổ tung 
  • Explore /ɪkˈsplɔːr/ (v): thăm dò, thám hiểm, thông dò (y học) 

14. Experience – Experiment

  • Experience /ɪkˈspɪə.ri.əns/ (n): kinh nghiệm, sự từng trải; (v): cảm thấy, trải qua 
  • Experiment /ɪkˈsper.ɪ.mənt/ (n): cuộc thí nghiệm, cuộc thử nghiệm 

15. Bare – Bear

  • bare /beər/ (adj): trần truồng, trọc; (v): làm trụi, bóc trần
  • bear /beər/ (n): con gấu, người thô lỗ, người thô tục; (v): mang, cầm, vác, chịu đựng 

16. Resign – Re-sign

  • resign /rɪˈzaɪn/ (v): : từ chức, từ bỏ (công việc, ...)
  • re-sign /rɪˈzaɪn/ (v): gia hạn lại hợp đồng

17. Communication – Communications

  • communication /kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən/ (n): sự truyền đạt, sự thông tin, sự giao thiệp 
  • communications /kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃəns/ (n): những phương tiện liên lạc (thư tín, phát thanh,...)

18. Raise – Rise

  • raise /reɪz/ (v): nâng lên, đỡ dậy, giơ lên,..
  • rise /raɪz/ (n): sự thăng tiến, sự vận động đi lên; (v): trở dậy, đứng lên, mọc (mặt trời, ...): 

19. Lay – Lie

  • Lay /leɪ/ (v): xếp, đặt, để, sắp đặt, bố trí; (n): bài thơ ngắn, vị trí, phương hướng, đường nét (của bờ sông, bờ biển); (adj): phi giáo hội, thế tục, không chuyên môn
  • Lie /laɪ/ (v): nằm, nằm nghỉ, được coi là hợp lệ (pháp lý); (n): sự nói dối, sứ dối trá, sự lừa dối

20. Learn – Study

  • Learn /lɜːn/ (v): học, nghiên cứu (môn học cụ thể)
  • Study /ˈstʌd.i/ (v): học, nghiên cứu chung chung; (n): sự học tập, sự nghiên cứu (về một đề tài từ sách vở)

Lưu về máy

 

Toomva vừa chia sẻ đến bạn 20 cặp từ dễ nhầm lẫn nhất trong tiếng Anh cùng cách phân biệt về ngữ nghĩa và cách phát âm của chúng. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp cũng như khi làm bài thi.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập, làm việc hiệu quả!

Video: Khi người Nhật và người Thái nói Tiếng Anh

BÀI LIÊN QUAN

Cẩn thận với các từ vựng chỉ được nói mà không được viết
Cẩn thận với các từ vựng chỉ được nó...
Bạn thắc mắc “wanna”, “gotta” là gì trong tiếng Anh? Hay bạn b...

Làm thế nào để tránh nhìn tồi tệ ở nơi làm việc - How to avoid looking hungover at work?
Làm thế nào để tránh nhìn tồi tệ ở n...
1. Wash. If you went straight to bed from the pub or night...

Những từ vựng nên tránh trong Email
Những từ vựng nên tránh trong Email
Những từ vựng nên tránh trong Email   - Cách mở đầu và kết thú...

Lời dịch 16
n