Tính từ nâng cao là những từ vựng mang ý nghĩa hàm súc và chính xác hơn để miêu tả người, sự vật hoặc hiện tượng. Sử dụng tính từ nâng cao miêu tả tính cách con người giúp tăng sắc thái tinh tế và sâu sắc khi diễn đạt, đồng thời phản ánh những nét tính cách đặc biệt so với thông thường. Trong bài viết này, cùng Toomva tìm hiểu nhóm Tính từ nâng cao miêu tả tính cách con người nhé.
Tính từ nâng cao miêu tả tính cách tích cực
- Affable /ˈæfəbəl/: Niềm nở, ân cần
- Affectionate /əˈfɛkʃənət/ Đáng yêu, dễ mến
- Altruistic /ˌæl.truˈɪs.tɪk/: Vị tha, bao dung
- Accommodating /əˈkɒməˌdeɪtɪŋ/: Hay giúp đỡ người khác
- Charismatic /ˌkær.ɪzˈmæt.ɪk/: Có sức hút, lôi cuốn
- Conscientious /ˌkɒnʃiˈɛnʃəs/: Chu đáo, tận tâm
- Compassionate /kəmˈpæʃ.ən.ɪt/: Nhân hậu
- Diligent /ˈdɪl.ɪ.dʒənt/: Siêng năng, cần cù
- Diplomatic /ˌdɪp.ləˈmæt.ɪk/: Giỏi giao tiếp
- Empathetic /ˌem.pəˈθet.ɪk/: Thấu cảm, đồng cảm
- Enterprising/ˈɛntərˌpraɪzɪŋ/: Mạnh dạn, dám đương đầu
- Intrepid /ɪnˈtrɛpɪd/: Dũng cảm, gan dạ
- Magnanimous /mæɡˈnæn.ɪ.məs/: Hào hiệp, rộng lượng
- Open-minded /ˌəʊ.pənˈmaɪn.dɪd/: Cởi mở
- Persuasive /pəˈsweɪ.sɪv/: Có khiếu thuyết phục
- Resilient /rɪˈzɪl.i.ənt/: Kiên cường, bền bỉ
- Street-smart /striːt-smɑːrt/: Lanh lợi, khôn ngoan
- Sagacious /səˈɡeɪʃəs/: Thông minh, sáng suốt
- Tender-hearted /ˈtɛndərˌhɑːrtɪd/: Tốt bụng, dịu dàng
- Visionary /ˈvɪʒ.ən.ri/ hoặc /ˈvɪʒ.əˌner.i/: Sáng suốt, có tầm nhìn
Tính từ nâng cao miêu tả tính cách tiêu cực
- Abrasive /əˈbreɪsɪv/: Thô lỗ, cộc cằn
- Cynical /ˈsɪn.ɪ.kəl/: Hoài nghi, đa nghi
- Callous /ˈkæl.əs/: Vô cảm, vô tâm
- Confrontational /ˌkɒn.frənˈteɪ.ʃən.əl/: Hay gây gổ
- Good-for-nothing /ɡʊd-fər-ˈnʌθɪŋ/: Vô dụng, bất tài
- Gullible /ˈɡʌləbl/: Nhẹ dạ cả tin
- Histrionic /ˌhɪs.triˈɒnɪk/: Kệch cỡm
- Impulsive /ɪmˈpʌl.sɪv/: Bốc đồng, nông nổi
- Insubordinate /ˌɪn.səˈbɔː.dɪ.nət/: Cứng đầu, khó bảo
- Inconstant /ɪnˈkɒnstənt/: Dễ nản lòng
- Overconfident /ˌəʊ.vəˈkɒn.fɪ.dənt/: Tự mãn
- Overbearing /ˌəʊ.vəˈbeə.rɪŋ/: Hống hách, áp đặt
- Obstinate /ˈɒb.stɪ.nət/: Bảo thủ, ngoan cố
- Manipulative /məˈnɪp.jə.lə.tɪv/: Thích thao túng người khác
- Melancholic /ˌmel.ənˈkɒl.ɪk/: U sầu, phiền não
- Narrow-minded /ˌnær.oʊˈmaɪn.dɪd/: Hẹp hòi
- Pretentious /prɪˈten.ʃəs/: Tự phụ, phô trương
- Recalcitrant /rɪˈkæl.sɪ.trənt/: Cứng đầu, ngoan cố
- Petulant /ˈpɛtʃələnt/ – Cáu kỉnh, nóng giận
- Sycophantic /ˌsɪkəˈfæntɪk/ – Nịnh hót, bợ đỡ
- Vindictive /vɪnˈdɪk.tɪv/: Thù dai, hay trả đũa
Trên đây là những tính từ nâng cao miêu tả tính cách con người mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Những tính từ này sẽ giúp bạn diễn đạt sắc nét hơn, thể hiện sự tinh tế khi miêu tả tính cách ai đó và gây ấn tượng tốt trong giao tiếp. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!