TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Tiếng Anh chủ đề: tết âm lịch

Tiếng Anh chủ đề: tết âm lịch

Tiếng Anh chủ đề: làng quê

Tiếng Anh chủ đề: Các loại nhà.

Tiếng Anh chủ đề: tết âm lịch
-    Lion dance: múa sư tử.

-    Vietnamese Zodiac /ˈzəʊ.di.æk/: 12 con giáp

-    Red envelope /ˈen.və.ləʊp/: phong bao lì xì.

-    Reunion /ˌriːˈjuː.ni.ən/ : đoàn viên, hội tụ.

-    Fireworks /ˈfɑɪərˌwɜrks/: pháo hoa

-    Success /səkˈses/ thành công

-    Wealth /welθ/: giàu có

-    Longevity /lɒnˈdʒev.ə.ti/: sống lâu, trường thọ

-    Health: sức khỏe

-    Prosperity /prɒsˈper.ɪ.ti: phát đạt

-    Square rice cake: bánh chưng.

-    Rice cake: bánh dày

-    Pig trotters /ˈtrɒt.ər/: chân giò

-    Jellied meat: thịt đông

-    Pickled onion /ˈpɪk.l̩/ /ˈʌn.jən/: hành muối

-    Watermelon seeds /ˈwɔː.təˌmel.ən/: hạt dưa

 

 

BÀI LIÊN QUAN

Tiếng Anh chủ đề: Các giác quan (Senses) của con người.
Tiếng Anh chủ đề: Các giác quan (Sen...
Tiếng Anh chủ đề: Các giác quan (Senses) của con người. - Tiến...

Tiếng Anh chủ đề: Vật dụng bàn ăn.
Tiếng Anh chủ đề: Vật dụng bàn ăn.
Tiếng Anh chủ đề: Vật dụng bàn ăn. - Từ vựng tiếng Anh: động t...

Tiếng Anh chuyên ngành May 1 - Từ, cụm từ...
Tiếng Anh chuyên ngành May 1 - Từ, c...
Cùng tìm hiểu những từ tiếng Anh về Ngành may, rất hữu ích cho...

Tiếng Anh chuyên ngành May mặc 2
Tiếng Anh chuyên ngành May mặc 2
Tiếng Anh chuyên ngành May mặc 2 accept chấp thuận agree (ag...