Tiếng Anh chủ đề: Các loại nhà.
1. Bungalow /'bʌηgələʊ/: Nhà gỗ một tầng
2. Castle /'kɑ:sl/: Lâu đài, cung điện
3. Condominium /ˌkɒndə'mɪniəm/: Chung cư
4. Cottage /'kɒtiʤ/: Nhà tranh
5. Detached house /di'tætʃt haʊs/: Nhà riêng
6. Dormitory /'dɔ:mitri/: Ký túc xá
7. Highrise building /'haiˌraiz 'bildiŋ/: Nhà cao tầng
8. House-boat /'haʊs bəʊt/: Nhà thuyền
9. Run-down building: Tòa nhà xuống cấp, tòa nhà đổ nát
10. Semi-detached house /'semi di'tætʃt haʊs/: Nhà song lập (nhà chung tường với một nhà khác)
11. Sky-scraper /ˌskaɪ 'skreɪpə(r)/: Nhà chọc trời
12. Stilt house /stilt haʊs/: Nhà sàn
13. Tent /tent/: Lều
14. Villa /'vilə/: Biệt thự
Chúc các bạn học tập thành công