TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Tiếng Anh chủ đề: Môi trường.

Tiếng Anh chủ đề: Môi trường.

Tiếng Anh chủ đề: Vật dụng bàn ăn.

Tiếng Anh chủ đề: Các giác quan (Senses) của con người.

 

Tiếng Anh chủ đề: Môi trường.

  • contaminated: bị ô nhiễm, bị tàn phá
  • decay: suy tàn, mục nát, thối rữa
  • drought: hạn hán
  • ecosystem: hệ sinh thái
  • erosion: sự xói mòn
  • erupt: (núi lửa) phun trào
  • evaporation: sự bay hơi
  • fumes: khí ga hoặc hơi nước bay lên (thường có hại)
  • landfill: bãi rác hóa học
  • landslide: sự lở đất
  • organic: sạch, thiên nhiên, không sử dụng chất hóa học
  • poaching: săn bắn
  • sustainability: tính bền vững
  • tectonic plate: mảng kiến tạo
  • wetland: đất ngập nước
  • activist: người hoạt động để ủng hộ, thi hành một chủ nghĩa tích cực
  • aqueduct: cống nước
  • biodegradable: có thể phân hủy bằng vi khuẩn
  • condensation: sự ngưng đọng
  • conservation: sự bảo tồn

>>> Chúc các bạn thành công <<<

BÀI LIÊN QUAN

Tiếng Anh chủ đề: Các giác quan (Senses) của con người.
Tiếng Anh chủ đề: Các giác quan (Sen...
Tiếng Anh chủ đề: Các giác quan (Senses) của con người. - Tiến...

Tiếng Anh chủ đề: Vật dụng bàn ăn.
Tiếng Anh chủ đề: Vật dụng bàn ăn.
Tiếng Anh chủ đề: Vật dụng bàn ăn. - Từ vựng tiếng Anh: động t...

Tiếng Anh chuyên ngành May 1 - Từ, cụm từ...
Tiếng Anh chuyên ngành May 1 - Từ, c...
Cùng tìm hiểu những từ tiếng Anh về Ngành may, rất hữu ích cho...

Tiếng Anh chuyên ngành May mặc 2
Tiếng Anh chuyên ngành May mặc 2
Tiếng Anh chuyên ngành May mặc 2 accept chấp thuận agree (ag...