TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Tiếng Anh chủ đề: làng quê

Tiếng Anh chủ đề: làng quê

Tiếng Anh chủ đề: Biển

Tiếng Anh chủ đề: Các loại nhà.

Tiếng Anh chủ đề: làng quê
1.    A village /’vɪl.ɪdʒ/: một ngôi làng

2.    A winding lane: Đường làng

3.    Agriculture /’æɡ.rɪ.kʌl.tʃər/: Nông nghiệp

4.    An isolated area /’aɪ.sə.leɪt/ /’eə.ri.ə/: một khu vực hẻo lánh

5.    Boat /bəʊt/ : Con đò

6.    Buffalo /’bʌf.ə.ləʊ/ : Con trâu

7.    Canal /kə’næl/: Kênh, mương

8.    Cottage /’kɒt.ɪdʒ/: Mái nhà tranh

9.    Farming /fɑ:rmɪŋ / : Làm ruộng

10.    Fields /fi:ld/ : Cánh đồng

11.    Fish ponds /pɒnd/  :  Ao cá

12.    Folk games /foʊk/: Trò chơi dân gian

13.    Peace and quiet /pi:s/ /kwaɪət/ : Yên bình và yên tĩnh

14.    The countryside /’kʌn.trɪ.saɪd/: vùng quê

15.    The plow /plɑʊ/ : Cái cày

16.    The relaxed/slower pace of life : nhịp sống thanh thản/chậm

17.    The river /’rɪv.ər/ : Con sông

18.    Well  /wel/: Giếng nước

 

 

BÀI LIÊN QUAN

Tiếng Anh chủ đề: Các giác quan (Senses) của con người.
Tiếng Anh chủ đề: Các giác quan (Sen...
Tiếng Anh chủ đề: Các giác quan (Senses) của con người. - Tiến...

Tiếng Anh chủ đề: Vật dụng bàn ăn.
Tiếng Anh chủ đề: Vật dụng bàn ăn.
Tiếng Anh chủ đề: Vật dụng bàn ăn. - Từ vựng tiếng Anh: động t...

Tiếng Anh chuyên ngành May 1 - Từ, cụm từ...
Tiếng Anh chuyên ngành May 1 - Từ, c...
Cùng tìm hiểu những từ tiếng Anh về Ngành may, rất hữu ích cho...

Tiếng Anh chuyên ngành May mặc 2
Tiếng Anh chuyên ngành May mặc 2
Tiếng Anh chuyên ngành May mặc 2 accept chấp thuận agree (ag...