TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Tiếng Anh chủ đề: Công viên

Tiếng Anh chủ đề: Công viên

Tiếng Anh chủ đề: Đường phố

Tiếng Anh chủ đề: Thảm họa thiên nhiên

Tiếng Anh chủ đề: Công viên

-  Park /p’ɑːrk/: công viên

-  Jogging path /d’ʒɒgiŋ p’ɑːθ/: lối dành cho chạy bộ

-  Trash can /tr’æʃ kæn/: thùng rác

-  Water fountain /w’ɔːtər f’aʊntɪn/: vòi phun nước

-  Bench /b’entʃ/: ghế dài

-  Playground /pl’eɪgraʊnd/: sân chơi

-  Slide /sl’aɪd/: ván trượt / cầu tuột

-  Swings /sw’ɪŋs/: xích đu

-  Seesaw /s’iːsɔ:/: ván bập

-  Vendor /v’endər/: người bán hàng

-  Merry-go-round /m’eri – g’oʊ – r’aʊnd/: vòng quay ngựa 

toomva.com chúc bạn học thành công! 

BÀI LIÊN QUAN

Tiếng Anh chủ đề: Các giác quan (Senses) của con người.
Tiếng Anh chủ đề: Các giác quan (Sen...
Tiếng Anh chủ đề: Các giác quan (Senses) của con người. - Tiến...

Tiếng Anh chủ đề: Vật dụng bàn ăn.
Tiếng Anh chủ đề: Vật dụng bàn ăn.
Tiếng Anh chủ đề: Vật dụng bàn ăn. - Từ vựng tiếng Anh: động t...

Tiếng Anh chuyên ngành May 1 - Từ, cụm từ...
Tiếng Anh chuyên ngành May 1 - Từ, c...
Cùng tìm hiểu những từ tiếng Anh về Ngành may, rất hữu ích cho...

Tiếng Anh chuyên ngành May mặc 2
Tiếng Anh chuyên ngành May mặc 2
Tiếng Anh chuyên ngành May mặc 2 accept chấp thuận agree (ag...