Tiếng Anh chủ đề: Đường phố
- Tiếng Anh chủ đề: Vật dụng bàn ăn.
1. Road: Đường.
2. Lane: Làn đường.
3. Route: Tuyến đường
4. Path: Đường mòn.
5. Trail: Đường mòn leo núi
6. Dotted line: Vạch phân cách.
7. Bus Stop: Điểm dừng xe bus.
8. Barrier = Fence: Hàng rào ko cho đi qua.
9. Parking lot = Bãi đỗ xe.
10. Sidewalk = Pavement: Vỉa hè.
11. Traffic light: Đèn giao thông.
12. Sign: Biển hiệu.
13. Take care Slope ahead : Cận thận đoạn đường phía trước dốc.
14. Rough road: Đường gồ ghề.
15. Unsafe area Do not enter: Khu vực nguyên hiểm, không được vào.
16. Ben = Curve : Đường cong.
17. Reduce speed = Slow down: Giảm tốc độ.
18. Road works ahead: Phía trước công trường đang thi công.
19. Restroom: WC.
20. No parking : Cấm độ xe.
21. Danger area: Khu vực nguy hiểm.
22. Caution: Chú ý, cận thận
23. Warning: Cảnh báo.
24. No hitch hiking: Cấm bắt xe
25. Passing prohibited: Cấm vượt.