Ghế ngồi là vật dụng thiết yếu trong mọi không gian sống và làm việc, giúp tạo sự thoải mái và hỗ trợ sức khỏe cho người sử dụng. Trong Tiếng Anh, mỗi loại ghế đều có một tên gọi riêng biệt, phản ánh chức năng và thiết kế của nó. Trong bài viết này, cùng Toomva tìm hiểu tên gọi của các loại ghế trong Tiếng Anh nhé.
Các loại ghế dùng trong gia đình
- Sofa /ˈsoʊ.fə/: Ghế sofa
- Couch /kaʊtʃ/: Tràng kỉ
- Stool /stuːl/: Ghế đẩu
- Chaise longue /ʃeɪz lɒŋ/: Ghế nằm (kiểu quý tộc)
- Cuddle chair /ˈkʌd.l̩ tʃeə/: Ghế sofa mini
- Ladder-back chair /ˈlæd.ə bæk tʃeə/: Ghế nan ngang
- Armchair /ˈɑːrm.tʃer/: Ghế tựa có tay vịn
- Rocking chair /ˈrɑː.kɪŋ tʃer/: Ghế bập bênh
- Cushion chair /ˈkʊʃ.ən tʃer/: Ghế có đệm
- Wooden chair /ˈwʊd.ən tʃer/: Ghế gỗ
- Plastic chair /ˈplæs.tɪk tʃer/: Ghế nhựa
- Floor chair /flɔːr tʃer/: Ghế ngồi sàn
Các loại ghế dùng khi ăn uống
- Dining chair /ˈdaɪ.nɪŋ tʃer/: Ghế ăn
- High chair /ˈhaɪ tʃer/: Ghế ăn dặm
- Bar stool /ˈbɑːr stuːl/: Ghế quầy bar
Ghế dùng trong văn phòng
- Office chair /ˈɑː.fɪs tʃer/: Ghế văn phòng
- Swivel chair /ˈswɪv.əl tʃer/: Ghế xoay
- Folding chair /ˈfoʊl.dɪŋ tʃer/: Ghế gấp
- Cantilever chair /ˈkæn.tɪ.liː.və ˌtʃeə/: Ghế chân quỳ
- Collapsible chair /kəˈlæp.sə.bəl tʃer/: Ghế xếp gọn
Ghế dùng nơi công cộng
- Auditorium chair /ˌɑː.dəˈtɔː.ri.əm tʃer/: Ghế khán phòng
- Theater seat /ˈθiː.ə.t̬ɚ siːt/: Ghế rạp chiếu phim
- Stadium seat /ˈsteɪ.di.əm siːt/: Ghế sân vận động
Ghế ngồi thư giãn
- Recliner /rɪˈklaɪ.nɚ/: Ghế bành ngả lưng
- Papasan chair /ˈpæp.ə.sæn ˌtʃeə/: Ghế mây cổ điển
- Lounge chair /laʊndʒ tʃer/: Ghế thư giãn ngoài trời
- Swing chair /swɪŋ tʃer/: Ghế xích đu
- Bean bag chair /ˈbiːn bæɡ tʃer/: Ghế lười (hạt xốp)
Trên đây là Tên gọi các loại ghế trong Tiếng Anh mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng bạn sẽ có thêm ý tưởng khi miêu tả cảm nhận của từng giác quan. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!