TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Tên gọi các loại bàn trong Tiếng Anh

Bàn không chỉ là "table" mà còn có nhiều từ vựng khác diễn tả cụ thể về hình dáng, chất liệu và công năng. Cùng Toomva tìm hiểu qua bài viết này nhé.

Bàn là một vật dụng có mặt phẳng ngang dùng để đặt đồ vật lên, thường có bốn chân hoặc một trụ, xuất hiện phổ biến trong công việc, học tập hoặc đời sống hàng ngày. Vậy bạn có biết "bàn xoay" hay "bàn trà" trong Tiếng Anh là gì? Cùng Toomva tìm hiểu Tên gọi các loại bàn trong Tiếng Anh nhé.

Các loại bàn dùng trong gia đình

  • Kitchen table /ˈkɪtʃ.ən ˌteɪ.bəl/: Bàn bếp
  • Coffee table /ˈkɒf.i ˌteɪ.bəl/: Bàn trà, bàn nước
  • Side table /ˈsaɪd ˌteɪ.bəl/: Bàn góc
  • Dressing table /ˈdres.ɪŋ ˌteɪ.bəl/: Bàn trang điểm
  • Ironing board /ˈaɪə.nɪŋ ˌbɔːd/: Bàn ủi đồ
  • Writing desk /ˈraɪ.tɪŋ ˌdesk/: Bàn viết/làm việc tại nhà
  • Console table /kənˈsoʊl ˌteɪ.bəl/: Bàn nhỏ ở hành lang
  • Nightstand /ˈnaɪt.stænd/: Bàn đầu giường

Coffee table

Các loại bàn dùng ở văn phòng

  • Desk /desk/: Bàn làm việc
  • Conference table /ˈkɒn.fər.əns ˌteɪ.bəl/: Bàn họp
  • Reception desk /rɪˈsep.ʃən ˌdesk/: Bàn lễ tân
  • Computer desk /kəmˈpjuː.tər ˌdesk/: Bàn máy tính
  • Executive desk /ɪɡˈzek.jə.tɪv ˌdesk/: Bàn giám đốc
  • Workstation desk /ˈwɜːkˌsteɪ.ʃən ˌdesk/: Bàn làm việc (nhân viên)
  • Cubicle desk /ˈkjuː.bɪ.kəl ˌdesk/: Bàn làm việc cá nhân
  • Workbench /ˈwɜːk.benk/: Bàn làm việc (ở xưởng)

Desk

Các loại bàn dùng trong nhà hàng

  • Bar table /bɑːr ˈteɪ.bəl/: Bàn quầy bar
  • Serving table /ˈsɜː.vɪŋ ˌteɪ.bəl/: Bàn phục vụ/đặt món
  • Dining table /ˈdaɪ.nɪŋ ˌteɪ.bəl/: Bàn ăn

Các loại bàn dùng trong nhà trường

  • Student desk /ˈstjuː.dənt ˌdesk/: Bàn học sinh
  • Teacher's desk /ˈtiː.tʃəz ˌdesk/: Bàn giáo viên
  • Exam desk /ɪɡˈzæm ˌdesk/: Bàn thi

Bàn chuyên dụng trong kỹ thuật 

  • Lab table /læb ˈteɪ.bəl/: Bàn thí nghiệm
  • Cutting table /ˈkʌt.ɪŋ ˌteɪ.bəl/: Bàn cắt vải
  • Sewing table /ˈsəʊ.ɪŋ ˌteɪ.bəl/: Bàn may
  • Drafting table /ˈdrɑːf.tɪŋ ˌteɪ.bəl/: Bàn vẽ kỹ thuật
  • Operating table /ˈɒp.ər.eɪ.tɪŋ ˌteɪ.bəl/: Bàn phẫu thuật

Drafting table

Trên đây là Tên gọi các loại bàn trong Tiếng Anh mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng qua bài viết, bạn sẽ dễ dàng nhận biết và sử dụng đúng tên gọi của từng loại bàn trong các tình huống giao tiếp. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

Tên gọi các loại bệnh trong Tiếng Anh
Tên gọi các loại bệnh trong Tiếng An...
Bệnh là tình trạng rối loạn hoặc suy giảm chức năng của cơ thể...

Tên gọi các loại ghế trong Tiếng Anh
Tên gọi các loại ghế trong Tiếng Anh
Ghế ngồi là vật dụng thiết yếu trong mọi không gian sống và là...

Tên gọi các lễ hội Việt Nam trong Tiếng Anh
Tên gọi các lễ hội Việt Nam trong Ti...
Các lễ hội truyền thống Việt Nam không chỉ là dịp tưởng nhớ tổ...

Tên gọi các loại chè trong Tiếng Anh
Tên gọi các loại chè trong Tiếng Anh
Chè (sweet soup) là một phần không thể thiếu trong văn hóa ẩm ...