Xét về mặt từ loại, "set up" là cụm động từ (phrasal verb) mang nghĩa sắp đặt, chuẩn bị, thiết lập một tổ chức, kế hoạch hay công việc nào đó, còn "setup" và "set-up" là danh từ (noun) chỉ sự sắp đặt, bố trí, tổ chức, thành lập. Trong bài viết này, Toomva sẽ chỉ ra sự khác nhau giữa Set up, Setup và Set-up kèm các ví dụ cụ thể để bạn dễ nắm bắt và vận dụng.
Set up
Ý nghĩa: Set up (tách biệt "set" và "up") là một cụm động từ có nghĩa là tổ chức, thiết lập một công ty, hệ thống hoặc sắp xếp một sự kiện, hoạt động, chuẩn bị cho một kế hoạch, công việc...Set up có một nghĩa không trang trọng (informal) thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày là gài bẫy, sắp đặt, cài cắm.
Cách dùng: Set up có thể được sử dụng với cả 2 dạng bị động và chủ động (có chủ thể của hành động).
Ví dụ:
- The technician set up the new printer for the office (Kỹ thuật viên đã thiết lập máy in mới cho văn phòng).
- The logistics team was tasked with setting up the conference room (Đội hậu cần được giao nhiệm vụ sắp xếp phòng hội nghị).
- He was set up to take the fall for the ringleader (Anh ta đã bị gài bẫy để nhận tội thay cho kẻ cầm đầu).
Setup/Set-up
Ý nghĩa: Setup/Set-up là danh từ mang nghĩa là sự sắp xếp, sắp đặt, cách tổ chức, bố trí... hoặc quá trình sắp xếp, sắp đặt. Trong một số lĩnh vực, Setup/Set-up còn mang nghĩa là giai đoạn khởi đầu của một tổ chức, doanh nghiệp, dự án....Ngoài ra, các danh từ này cũng có thể diễn đạt một sự sắp đặt có chủ đích xấu (gài bẫy). Cách viết "setup" phổ biến hơn so với "set-up. Trước danh từ này thường có mạo từ "a" hoặc "the".
Cách dùng: Setup/Set-up có thể được sử dụng như thành phần chủ ngữ hoặc tân ngữ của câu.
Ví dụ:
- The IT team completed the setup of the new server (Nhóm IT đã hoàn thành việc thiết lập máy chủ mới).
- The set-up of the new office required several days (Việc sắp xếp văn phòng mới sẽ mất vài ngày).
- Before the event, we need to finalize the setup of the sound system and lighting (Trước sự kiện, chúng ta cần hoàn tất việc bố trí hệ thống âm thanh và ánh sáng).
- The elaborate set-up for the party included a decorated tent, a dance floor and a live band (Sự chuẩn bị công phu cho bữa tiệc gồm có một lều trang trí, sàn nhảy và một ban nhạc).
Trên đây là sự khác nhau giữa Set up, Setup và Set-up mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Bạn chỉ cần căn cứ vào từ loại và ngữ cảnh là có thể phân biệt chính xác các cụm từ này. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để cập nhật những bài viết hữu ích tiếp theo nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!