TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Ôn tập ngữ pháp Tiếng Anh lớp 9 (Phần 2)

Bài viết tổng hợp kiến thức Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 9 (Phần 2) từ Unit 7 đến Unit 12. Mời các bạn ôn tập và thực hành cùng Toomva nhé.

Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 9 (Phần 2) có những đơn vị kiến thức quan trọng về lượng từ (quantifiers), động từ khuyết thiếu (modal verbs), mạo từ (articles), mệnh đề quan hệ (relative clause), các thì quá khứ (the past tenses) và câu bị động tương lai (future passive). Trong bài viết này, Toomva sẽ hệ thống kiến thức cùng các ví dụ cụ thể giúp bạn ôn tập hiệu quả cho các bài kiểm tra sắp tới nhé.

Unit 7: Lượng từ (Quantifiers)

Định nghĩa: Lượng từ trong Tiếng Anh là các từ hoặc cụm từ chỉ số lượng hoặc mức độ của danh từ. Lượng từ bao gồm lượng từ đi với danh từ đếm được, lượng từ đi với danh từ không đếm được và lượng từ có thể kết hợp với cả 2 danh từ trên.

Ví dụ:

  • You can add a teaspoon of honey to make the dish more flavorful (Bạn có thể cho thêm 1 muỗng mật ong để món kho thêm hấp dẫn)
  • She sprinkled a handful of chopped parsley over the pasta (Cô ấy rắc một ít rau mùi tây cắt nhỏ lên món mì ống).
  • I bought a jar of strawberry jam from the grocery store (Tôi mua một hũ mứt dâu tây từ cửa hàng tiện lợi).

Động từ khuyết thiếu trong câu điều kiện loại 1

Cách dùng: Trong câu điều kiện loại 1, bạn có thể thay thế "will" bằng các động từ khuyết thiếu như  can, must, may, might hoặc should trong mệnh đề chính.

Ví dụ

  • If you leave now, you can catch the early train (Nếu bạn rời đi lúc này, bạn có thể bắt được chuyến tàu sớm).
  • If it rains tomorrow, we might reschedule the tour for another day (Nếu ngày mai trời mưa, chúng tôi có thể dời tham quan vào ngày khác).
  • If you want to win the scholarship, you should study hard from now on (Nếu bạn muốn giành học bổng, bạn nên học tập chăm chỉ từ bây giờ).

Động từ khuyết thiếu

Unit 8: Mạo từ (Articles)

  • Mạo từ a/an được sử dụng khi nói về một điều mà người nghe chưa biết đến hoặc miêu tả một người, sự vật.
  • Mạo từ the được sử dụng khi chỉ định cụ thể vào một người/sự vật, cá thể duy nhất, thế giới hoặc môi trường, tên một quốc gia.

Ví dụ:

  • She bought a new laptop for her work (Cô ấy mua một chiếc máy tính xách tay mới cho công việc của mình)
  • I brought an interesting book to read on vacation (Tôi mang theo một cuốn sách thú vị để đọc trong kỳ nghỉ).
  • The United States has a diverse culture and numerous landmarks (Hoa Kỳ có một nền văn hóa đa dạng và nhiều địa danh nổi tiếng).

Mạo từ

Unit 9: Câu điều kiện loại 2

Định nghĩa: Câu điều kiện loại 2 được dùng để diễn tả các sự kiện, hành động không có thật hoặc khó xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai. Trong ngữ cảnh trang trọng, "were" thường được sử dụng thay cho "was".

Ví dụ:

  • If I were her, I would choose family over career (Nếu tôi là cô ấy, tôi sẽ lựa chọn gia đình thay vì sự nghiệp).
  • If I were rich, I would travel around the world (Nếu tôi giàu có, tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới).

Mệnh đề quan hệ

Định nghĩa: Mệnh đề quan hệ được bắt đầu bằng một đại từ quan hệ như who, whom, which, that, whose, where, why, when. Trong đó, who thường được sử dụng thay thế whom khi nói về tân ngữ của mệnh đề quan hệ. Giới từ + which có thể dùng thay thế when/where.

Ví dụ:

  • The artist who you admire has just released a new album (Người nghệ sĩ mà bạn hâm mộ vừa phát hành album mới).
  • The room in which we held the meeting is being renovated (Căn phòng mà chúng tôi đã tổ chức cuộc họp đang được sửa chữa).

Mệnh đề quan hệ

Unit 10: Thì Quá khứ hoàn thành (Past perfect)

Cách dùng: Thì Quá khứ hoàn thành được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra và hoàn tất trước một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ. Trong cấu trúc thì này, "already" được đặt sau trợ động từ have

Ví dụ

  • By the time the movie started, we had already found our seats (Trước khi bộ phim bắt đầu, chúng tôi đã tìm thấy chỗ ngồi của mình).
  • She had already left the office when I called her (Cô ấy đã rời khỏi văn phòng khi tôi gọi điện cho cô ấy).

Mệnh đề quan hệ xác định (Defining relative clauses)

Cách dùng: Mệnh đề quan hệ xác định đưa ra thông tin xác định về người hoặc sự vật người đang được nói đến và được bắt đầu bằng đại từ quan hệ như: who, that, which, whose, whom, where, when. Trường hợp danh từ/cụm danh từ là tân ngữ của động từ trong mệnh đề quan hệ thì có thể lược bỏ đại từ quan hệ.

Ví dụ:

  • The book that she recommended was on the bestseller list (Cuốn sách mà cô ấy đã giới thiệu nằm trong danh sách bán chạy).
  • The restaurant where we had dinner last night has very impressive decor (Nhà hàng mà chúng tôi dùng bữa tối qua có phong cách trang trí ấn tượng).

Mệnh đề xác định

Unit 11: Câu bị động tương lai (Future passive)

Cách dùng: Câu bị động tương lai (Future passive) diễn tả một hành động hoặc tình trạng sẽ xảy ra trong tương lai mà chủ thể của hành động không được nêu rõ hoặc không quan trọng bằng hành động đó. 

Cấu trúc: will + be + V (past participle)

Ví dụ

  • The report will be reviewed by the committee tomorrow (Bản báo cáo sẽ được uỷ ban xem xét vào ngày mai).
  • E-tickets will be sent to you by email (Vé điện tử sẽ được gửi đến bạn qua mail).

Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clauses)

Định nghĩa: Mệnh đề quan hệ không xác định là mệnh đề được đặt ngay sau một danh từ xác định và bổ sung ý nghĩa cho danh từ đó.

Ví dụ

  • I met a musician who plays the guitar exceptionally well (Tôi gặp một nhạc sĩ chơi ghi-ta rất xuất sắc).
  • My company hired a worker who is skilled in graphic design (Công ty tôi đã thuê một nhân viên có khả năng thiết kế đồ hoạ).

Mệnh đề không xác đinhj

Unit 12: Despite/In spite of

Cách dùng: Despite/In spite of được dùng để thể hiện sự tương phản, đối lập giữa hai thông tin (hai vế) trong câu. Sau despite/in spite of là một danh từ, cụm danh từ hoặc V-ing

Ví dụ

  • Despite the traffic jam, I still arrived at the meeting point on time (Mặc dù tắc đường, tôi vẫn đến điểm hẹn đúng giờ).
  • In spite of studying hard for the exam, she didn't get the score she hoped for (Mặc dù đã học hành chăm chỉ cho kỳ thi, cô ấy vẫn không đạt được điểm số mong muốn.)

Động từ + to-V/V-ing

Cách dùng

  • Các động từ thường theo sau bởi to-infinitive: appear, claim, decide, offer, promise, refuse...
  • Các động từ thường theo sau bởi V-ing: enjoy, avoid, consider, practice, finish, stop... 

Ví dụ

  • She promised to come back next year (Cô ấy hứa sẽ quay trở lại vào năm tới).
  • They considered moving to a different city (Họ quyết định chuyến đến một thành phố khác).

Thành phần theo sau động từ

Trên đây là toàn bộ kiến thức Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 9 (Phần 2) mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Bạn hãy dành thời gian ôn luyện hàng ngày theo từng chủ điểm ngữ pháp để nắm chắc kiến thức và chuẩn bị tốt cho các kỳ thi nhé. Đừng quên truy cập chuyên mục Ngữ pháp Tiếng Anh để cập nhật những bài viết hữu ích tiếp theo.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

Ôn tập ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 (Học kì 1)
Ôn tập ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 (Học...
Ngữ pháp Tiếng Anh 6 (Học kì 1) theo bộ sách Global Success có...

Ôn tập ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 (Học kì 2)
Ôn tập ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 (Học...
Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 (Học kì 2) theo bộ sách Global Succes...

Ôn tập ngữ pháp Tiếng Anh lớp 7 (Phần 1)
Ôn tập ngữ pháp Tiếng Anh lớp 7 (Phầ...
Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 7 (Phần 1) theo bộ sách Global Success ...

Ôn tập ngữ pháp Tiếng Anh lớp 7 (Phần 2)
Ôn tập ngữ pháp Tiếng Anh lớp 7 (Phầ...
Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 7 (Phần 2) theo bộ sách Global Success ...