TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Ôn tập ngữ pháp Tiếng Anh lớp 7 (Phần 2)

Bài viết tổng hợp kiến thức Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 7 (Phần 2) từ Unit 7 đến Unit 12. Mời các bạn ôn tập và thực hành cùng Toomva nhé.

Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 7 (Phần 2) theo bộ sách Global Success có những đơn vị kiến thức quan trọng về động từ khuyết thiếu (modal verbs), câu hỏi Yes/No (Yes/No question), đại từ sở hữu (possessive pronouns) và mạo từ (article). Trong bài viết này, Toomva sẽ tổng hợp từng cấu trúc theo chủ đề giúp bạn ôn tập và chuẩn bị thật tốt cho các bài kiểm tra và kỳ thi cuối năm nhé.

Unit 7: Sử dụng "It" chỉ khoảng cách & Should/Shouldn't

7.1 Cấu trúc "It"

Cách dùng: Sử dụng mẫu câu với "It" làm chủ ngữ để miêu tả khoảng cách. Bạn cũng có thể sử dụng thêm các từ như "about", "more than" để chỉ khoảng cách ước lượng.

Cấu trúc: It's + distance + from/to + place.

Ví dụ:

  • It's about 3 kilometers from my house to the office (Khoảng cách từ nhà tôi đến văn phòng là khoảng 3km).
  • It's more than 500 metes from here to the bus station (Khoảng cách từ chỗ này đến trạm xe bus là hơn 500m).

7.2 Should/Shouldn't

Định nghĩa: Should/Shouldn’t là động từ khuyết thiếu để diễn tả lời khuyên, lời đề nghị, ý kiến, gợi ý cho người khác.

Cấu trúc: S + should/ shouldn’t + V.

Ví dụ:

  • You should spend wisely and save for the future (Bạn nên chi tiêu khoa học và tích luỹ cho tương lai).
  • You shouldn't rely on luck if you lack effort (Bạn không nên trông chờ vào may mắn nếu thiếu đi sự nỗ lực).

Unit 7 - Should/Shouldn't

Unit 8: Although, Though & However

8.1 Although/Though

Cách dùng: Although/Though được dùng để nối hai mệnh đề tương phản. Hai từ này được dùng tương tự nhau, tuy nhiên Though có thể đứng ở cuối câu.

Cấu trúc:

  • Although/Though + clause 1, clause 2.
  • Clause 1, although/though + clause 2.

Ví dụ

  • Although she married the person she loves, she is not happy (Mặc dù kết hôn với người mình yêu nhưng cô ấy không hạnh phúc).
  • He didn't win the race, though he trained hard for months (Anh ấy không chiến thắng trong cuộc đua mặc dù đã luyện tập chăm chỉ trong nhiều tháng).

8.1 However

Cách dùng: However được dùng để nối hai câu có ý nghĩa trái ngược, thể hiện sự tương phản hoặc chuyển biến. However thường đứng ở đầu câu thứ hai và được ngăn cách với các phần tiếp theo bằng dấu phẩy.

Ví dụ

  • She studies very well. However, she faces setbacks in her career (Cô ấy học rất giỏi. Tuy nhiên, cô ấy gặp nhiều khó khăn trong sự nghiệp).
  • The doctors tried their best. However, the patient hasn't regained consciousness (Các bác sĩ đã cố gắng hết sức. Tuy nhiên bệnh nhân vẫn chưa tỉnh lại).

Unit 8 - However

Unit 9: Câu hỏi Yes/No (Yes/No questions)

Định nghĩa: Yes/No Questions là dạng câu hỏi xác minh có thể trả lời bằng Yes hoặc No. Để thành lập câu hỏi Yes/No, bạn có thể dùng động từ tobe (is/am/are), trợ động từ (do/does) hoặc các động từ khuyết thiếu (can, could, may, will, should)… ở đầu câu, sau đó đảo chủ ngữ và vị ngữ.

Ví dụ:

  • Are you a teaching assistant for the English class? (Bạn có phải là trợ giảng lớp Tiếng Anh?)
  • Do you submit your application? (Bạn đã nộp hồ sơ ứng tuyển chưa?)
  • Does he report the progress of his work? (Anh ấy đã báo cáo tiến độ công việc chưa?)
  • Has she recovered from illness yet? (Cô ấy đã khỏi ốm chưa?)
  • Could you introduce yourself? (Bạn có thể giới thiệu về bản thân mình không?)

Unit 9 - Yes/No questions

Unit 10: Thì Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

Định nghĩa: Thì Hiện tại tiếp diễn được dùng để diễn tả những hành động, sự kiện đang xảy ra ở thời điểm nói hoặc vẫn đang tiếp diễn, chưa có dấu hiệu dừng lại. Ngoài ra, cấu trúc này cũng diễn tả sự việc thay đổi, phát triển hơn trước đó.

Dấu hiệu: Thì Hiện tại tiếp diễn thường sử dụng một số trạng từ chỉ thời gian (now, at the moment, at the present...) hoặc một số động từ ngắn như (look!, keep silent!, watch out!...)

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + am/ is/ are + V-ing + O.

  • Phủ định: S + am/ is/ are + not + V-ing + O.

  • Nghi vấn: Am/ Is/ Are + S + V-ing + O?

Ví dụ:

  • Look! She is performing the ballet "Swan Lake" (Nhìn kìa, cô ấy đang biểu diễn vở bale "Hồ Thiên Nga").
  • She isn't performing the ballet "Swan Lake" (Cô ấy không biểu diễn vở bale "Hồ Thiên Nga").
  • Is she performing the ballet "Swan Lake"? (Có phải cô ấy đang biểu diễn vở bale "Hồ Thiên Nga?")

Unit 10 - Thì hiện tại tiếp diễn

Unit 11: Thì Tương lai đơn (Future simple) & Đại từ sở hữu

11.1 Thì Tương lai đơn (Future Simple)

Định nghĩa: Thì Tương lai đơn được dùng để diễn tả những dự định, kế hoạch, dự báo hoặc mong muốn về một hành động, sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai.

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + will + V + O.
  • Phủ định: S + won’t + V + O.
  • Nghi vấn: Will + S + V + O?

Ví dụ:

  • She will buy a new flat for her parents next year (Cô ấy sẽ mua một căn hộ mới cho bố mẹ vào năm sau).
  • She won't buy a new flat for her parents next year (Cô ấy sẽ không mua một căn hộ mới cho bố mẹ vào năm sau).
  • Will she buy a new flat for her parents next year? (Cô ấy sẽ mua một căn hộ mới cho bố mẹ vào năm sau đúng không?)

10.2 Đại từ sở hữu (Possessive pronouns)

Định nghĩa: Đại từ sở hữu là những đại từ chỉ sự sở hữu của một người hay một vật. Có hai loại đại từ sử hữa là:

  • Thay thế cho danh từ sở hữu (mine, yours, his, hers, ours, theirs).
  • Đứng trước danh từ để chỉ sự sở hữu (my, your, his, her, our, their).

Ví dụ:

  • This novel is mine (Cuốn tiểu thuyết này là của tôi).
  • Her proposal has been approved (Đề xuất của cô ấy đã được duyệt).
  • Our workshop was a success beyond expectations (Hội thảo của chúng tôi đã thành công ngoài mong đợi).

Unit 11 - Đại từ sở hữu

Unit 12: Mạo từ A/an/the

Định nghĩa: Mạo từ là những từ đi kèm với danh từ để chỉ một người, sự vật, sự việc xác định hoặc không xác định.

  • A/an: Đứng trước một danh từ đếm được số ít khi muốn nói về một cái gì đó không xác định hoặc được nhắc đến lần đầu tiên. Trong đó, "a" đứng trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm và "an" đứng trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm.
  • The: Đứng trước một danh từ xác định hoặc đã được nhắc đến trước đó.

Ví dụ:

  • a project, a house, a story...
  • an apartment, an hour, an opportunity...
  • the city, the government, the leadership...

Unit 12 - Mạo từ

Trên đây là toàn bộ kiến thức Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 7 (Phần 2) mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hãy dành thời gian ôn luyện và thực hành các bài tập để củng cố kiến thức và đạt điểm số cao trong các bài thi nhé. Đừng quên truy cập chuyên mục Ngữ pháp Tiếng Anh để cập nhật những bài viết hữu ích tiếp theo.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

Ôn tập ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 (Học kì 1)
Ôn tập ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 (Học...
Ngữ pháp Tiếng Anh 6 (Học kì 1) theo bộ sách Global Success có...

Ôn tập ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 (Học kì 2)
Ôn tập ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 (Học...
Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 (Học kì 2) theo bộ sách Global Succes...

Ôn tập ngữ pháp Tiếng Anh lớp 7 (Phần 1)
Ôn tập ngữ pháp Tiếng Anh lớp 7 (Phầ...
Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 7 (Phần 1) theo bộ sách Global Success ...

Ngữ pháp tiếng Anh (Tổng hợp bài giảng bằng video)
Ngữ pháp tiếng Anh (Tổng hợp bài giả...
Tổng hợp những bài giảng ngữ pháp tiếng Anh bằng video Sau đây...