TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Ôn tập ngữ pháp Tiếng Anh lớp 7 (Phần 1)

Bài viết tổng hợp kiến thức Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 7 (Phần 1) từ Unit 1 đến Unit 6. Mời các bạn ôn tập và thực hành cùng Toomva nhé.

Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 7 (Phần 1) theo bộ sách Global Success (Sách học sinh) có những đơn vị kiến thức quan trọng về thì (tenses), câu đơn (simple sentences), cấu trúc so sánh (comparisons), giới từ (prepositions). Trong bài viết này, Toomva sẽ tổng hợp từng cấu trúc theo chủ đề giúp bạn ôn tập và chuẩn bị thật tốt cho các bài kiểm tra và kỳ thi cuối năm nhé.

Unit 1: Thì Hiện tại đơn (Present Simple Tense)

Định nghĩa: Thì Hiện tại đơn được dùng để diễn tả một hành động/thói quen lặp đi lặp lại trong hiện tại; một chân lý, sự thật hiển nhiên hoặc một lịch trình đã được lên kế hoạch.

Dấu hiệu: Thì Hiện tại đơn thường chứa các trạng từ chỉ tần suất như: always (thường xuyên), often (thường), usually (thường thường), seldom (hiếm khi), sometimes (thỉnh thoảng), hardly ever (hầu như không bao giờ); every + khoảng thời gian; once/ twice/ three times + khoảng thời gian...

Cấu trúc

  • Câu khẳng định: S + V(s/es) + O.
  • Câu phủ định: S + do/does + not + V + O.
  • Câu nghi vấn: Do/Does + S + V + O?

Ví dụ

  • Schools in Vietnam organize opening ceremonies on September 5th every year (Các trường học tại Việt Nam tổ chức lễ khai giảng vào ngày 5/9).
  • Schools in Vietnam don't organize opening ceremonies on October 5th (Các trường học tại Việt Nam không tổ chức lễ khai giảng vào ngày 5/10).
  • Do schools in Vietnam organize opening ceremonies on September 5th every year? (Các trường học tại Việt Nam tổ chức lễ khai giảng vào ngày 5/9 hàng năm đúng không?)

Unit 1 - Thì Hiện tại đơn

Unit 2: Câu đơn (Simple Sentences)

Định nghĩa: Câu đơn là dạng câu chỉ có một mệnh đề độc lập, không chứa mệnh đề phụ thuộc. Câu đơn thường được tạo thành một cặp chủ - vị hoặc thêm các trạng ngữ (adv), tân ngữ (object) bổ sung ý nghĩa hoàn chỉnh của câu.

Cấu trúc:

  • Cơ bản: S + V.
  • Mở rộng: S + V + O + A.

Ví dụ

  • I'm resting (Tôi đang nghỉ ngơi).
  • My father is an architect (Bố tôi là một kiến trúc sư).
  • My mother enjoys cooking traditional dishes (Mẹ tôi thích nấu các món ăn truyền thống).
  • She completed the report quickly (Cô ấy hoàn thành báo cáo rất nhanh).

Unit 2 - Câu đơn

Unit 3: Thì Quá khứ đơn (Past Simple Tense)

Định nghĩa: Thì Quá khứ đơn được dùng để diễn tả những hành động, sự kiện đã xảy ra ở một thời điểm xác định và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ. Bên cạnh đó, cấu trúc này còn dùng trong câu điều kiện loại II.

Dấu hiệu: Thì Quá khứ đơn thường có các trạng từ thời gian như: yesterday (hôm qua), ago (trước đây), last (week, year, month), in the past (trong quá khứ), the day before (hôm qua), today (hôm nay), this morning (sáng nay), this afternoon (chiều nay), 5 days ago (5 ngày trước), 2 weeks ago (2 tuần trước), in 1995 (vào năm 1995)...

Cấu trúc

+ Câu khẳng định:

  • Với động từ thường: S + V-ed/V2 + O.
  • Với động từ to be: S + was/were + O.

- Câu phủ định:

  • Với động từ thường: S + did + not + V + O.
  • Với động từ to be: S + was/were + not + O.

? Câu nghi vấn:

  • Với động từ thường: Did + S + V + O?
  • Với động từ to be: Was/Were + S + O?

Ví dụ:

  • The Vietnamese national team won the AFF Cup 2018 (Đội tuyển Việt Nam đã giành chức vô địch AFF Cup 2018).
  • He played soccer when he was a child (Anh ấy từng chơi bóng đá khi còn là một đứa trẻ).
  • They traveled around Vietnam after graduation (Chúng tôi đã đi du lịch xuyên Việt sau lễ tốt nghiệp).
  • When she was 8, she immigrated abroad to live with her parents (Khi cô ấy 8 tuổi, cô ấy sang nước ngoài định cư cùng bố mẹ).
  • Did he finish his project on time last week? (Anh ấy đã hoàn thành dự án đúng thời hạn vào tuần trước?)

Unit 3 - Thì Quá khứ đơn

Unit 4: Cấu trúc so sánh: like, different from, (not) as ... as

Định nghĩa: Cấu trúc so sánh dùng để so sánh hai hay nhiều đối tượng, sự vật, sự việc về một đặc điểm, tính chất nào đó.

4.1 Cấu trúc Like:

  • Cách dùng: So sánh 2 người hoặc 2 sự vật, sự việc có nét tương đồng.
  • Công thức: S + V + like + N.
  • Ví dụ: The baby's eyes sparkle like stars (Đôi mắt của em bé lấp lánh như những vì sao).

4.2 Cấu trúc Different from:

  • Cách dùng: So sánh sự khác biệt của hai đối tượng, sự vật, sự việc.
  • Công thức: S + V + different from + N.
  • Ví dụ: My viewpoint is different from theirs (Quan điểm của tôi khác với họ).

4.3 Cấu trúc (not) as ... as:

  • Cách dùng: Cấu trúc này dùng để so sánh điểm giống (hoặc khác nhau) của 2 đối tượng hoặc sự việc.
  • Công thức: S + V + (not) as + adj/adv + as + N.
  • Ví dụ: His performance was not as impressive as hers (Phần biểu diễn của anh ấy không ấn tượng bằng cô ấy).

Unit 4 - Cấu trúc so sánh

Unit 5: Some, a lot of, lots of

Định nghĩa: Các từ some, a lot of, lots of dùng để chỉ số lượng không xác định của danh từ số nhiều hoặc không đếm được. 

  • Some: Mang nghĩa một số, một vài hay một cặp. Dùng trong câu khẳng định hoặc câu hỏi k và có thể dùng cho danh từ số nhiều hoặc không đếm được.
  • A lot of/ Lots of: Dùng trong câu khẳng định để chỉ số lượng lớn. Có thể dùng cho danh từ số nhiều hoặc không đếm được.

Ví dụ

  • Would you like to have some coffee? (Bạn có muốn dùng một chút cafe không?)
  • She had tried some jobs before applying for this company (Cô ấy đã thử vài công việc trước khi ứng tuyển vào công ty này).
  • There are some interesting books on the shelf behind you (Có một vài cuốn sách thú vị trên giá sách sau lưng bạn).
  • He earns a lot of money every month from freelance work (Anh ấy kiếm được rất nhiều tiền mỗi tháng từ công việc tự do).
  • My brother has lots of experience in the field of finance (Anh trai tôi có rất nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực tài chính).

Unit 5 - Some, A lot of, Lots of

Unit 6: Giới từ In, at, on (Repositions)

Định nghĩa: Giới từ là những từ dùng để chỉ mối quan hệ giữa các từ trong câu, thường là giữa danh từ và các từ loại khác. Giới từ có thể chỉ thời gian, địa điểm, cách thức, phương hướng...Trong Unit 6, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về 3 giới từ chỉ thời gian và địa điểm là In, at và on.

Giới từ chỉ thời gian (Prepositions of time):

  • In: Dùng với các khoảng thời gian dài như tháng, năm, mùa hoặc một buổi trong ngày (Ví dụ: in March, in summer, in 2024, in the morning...)
  • At: Dùng với thời điểm cụ thể trên đồng hồ hoặc trong ngày (Ví dụ: at 7 o’clock, at 8 p.m, at midnight, at lunchtime, at the moment...)
  • On: Dùng với các thứ trong tuần hoặc các ngày cụ thể trong tháng (Ví dụ: on Sunday, on 8th March on Christmas Day...)

Giới từ chỉ nơi chốn (Prepositions of places):

  • In: Dùng với các địa điểm trong một khu vực lớn hoặc không gian học tập, làm việc (Ví dụ: in meeting room, in office, in class...)
  • At: Dùng với những địa điểm cụ thể như địa chỉ, vị trí, sự kiện (Ví dụ: at the desk, at the cinema, at the bus stop, at the coffee...)
  • On: Dùng với các bề mặt hoặc các vị trí dọc theo một con đường, bờ sông, bãi biển, bờ hồ (Ví dụ: on the table, on the 10th floor, on the train...)

Unit 6 - Giới từ In, at, on

Trên đây là toàn bộ kiến thức Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 7 (Phần 1) mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hãy dành thời gian ôn luyện và thực hành các bài tập để nắm vững kiến thức và đạt điểm số cao trong các bài thi nhé. Đừng quên truy cập chuyên mục Ngữ pháp Tiếng Anh để cập nhật những bài viết hữu ích tiếp theo.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

Ôn tập ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 (Học kì 1)
Ôn tập ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 (Học...
Ngữ pháp Tiếng Anh 6 (Học kì 1) theo bộ sách Global Success có...

Ôn tập ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 (Học kì 2)
Ôn tập ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 (Học...
Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 (Học kì 2) theo bộ sách Global Succes...

Ôn tập ngữ pháp Tiếng Anh lớp 7 (Phần 2)
Ôn tập ngữ pháp Tiếng Anh lớp 7 (Phầ...
Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 7 (Phần 2) theo bộ sách Global Success ...

Ngữ pháp tiếng Anh (Tổng hợp bài giảng bằng video)
Ngữ pháp tiếng Anh (Tổng hợp bài giả...
Tổng hợp những bài giảng ngữ pháp tiếng Anh bằng video Sau đây...