TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Nói Tiếng Anh hay hơn với từ đồng nghĩa của các tính từ quen thuộc

Trau dồi các từ đồng nghĩa giúp bạn linh hoạt trong cách trình bày, diễn đạt ý tưởng tốt hơn và ghi điểm cao hơn trong các bài thi Tiếng Anh.

Từ đồng nghĩa (Synonyms) là từ có nghĩa tương đồng với một từ khác trong ngữ cảnh nhất định. Từ đồng nghĩa còn được hiểu là quan hệ tồn tại giữa các từ vựng có nghĩa liên quan chặt chẽ với nhau. Việc sử dụng từ đồng nghĩa giúp bạn hạn chế lặp từ trong diễn đạt, đồng thời thể hiện sắc thái cụ thể của sự vật, hiện tượng và câu chuyện được nhắc đến. 

Trong bài viết này, Toomva chia sẻ cùng bạn nhóm từ đồng nghĩa của các tính từ quen thuộc. Thay vì sử dụng các từ đơn giản và thông thường, bạn có rất nhiều lựa chọn khác về từ vựng. 

Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa của "Small"

  • Little: Chút ít, nhỏ bé
  • Tiny: Tí hon
  • Petite: Nhỏ nhắn
  • Miniature: Thu nhỏ
  • Teeny: Tí xíu
  • Tenuous: Nhỏ xíu
  • Diminutive: Bé nhỏ
  • Minor: Nhỏ
  • Mini: Nhỏ xíu
  • Petty: Nhỏ nhặt
  • Lilliputian: Nhỏ tí

Từ đồng nghĩa của "Big" 

  • Large: To lớn
  • Huge: Khổng lồ
  • Enormous: Lớn lao
  • Massive: Đồ sộ
  • Gigantic: Kếch sù
  • Immense: Bao la
  • Colossal: To lớn
  • Vast: Mênh mông
  • Mammoth: Khổng lồ
  • Bulky: Đồ sộ

Từ đồng nghĩa của "Ugly"

  • Hideous: Xấu xí
  • Unattractive: Kém thu hút
  • Unsightly: Khó coi 
  • Repulsive: Gớm ghiếc
  • Displeasing: Khó chịu
  • Distasteful: Đáng ghét
  • Homely: Thô kệch
  • Monstrous: Kỳ quái
  • Grotesque: Kỳ cục
  • Horrible: Tồi tệ
  • Repugnant: Đáng ghét

Từ đồng nghĩa của "Beautiful"

  • Pretty: Xinh đẹp
  • Gorgeous: Lộng lẫy
  • Attractive: Thu hút
  • Lovely: Đáng yêu
  • Exquisite: Thanh tú
  • Alluring: Quyến rũ
  • Charming: Yêu kiều
  • Elegant: Thanh lịch
  • Graceful: Duyên dáng
  • Ravishing: Mê đắm
  • Breathtaking: Hấp dẫn

Từ đồng nghĩa của "Easy"

  • Simple: Đơn giản
  • Basic: Cơ bản
  • Effortless: Không tốn sức
  • Straightforward: Không rắc rối
  • Uncomplicated: Không phức tạp
  • Trouble-free: Không sự cố
  • Elementary: Thông thường
  • Smooth: Êm dịu

Từ đồng nghĩa của "Difficult"

  • Hard: Khó khăn
  • Tough: Hóc búa
  • Arduous: Gian nan
  • Tricky: Phức tạp
  • Challenging: Thách thức
  • Complicated: Rắc rối
  • Complex: Phức tạp
  • Laborious: Khó nhọc
  • Demanding: Khắt khe

Từ đồng nghĩa 3

Trên đây là từ đồng nghĩa của các tính từ quen thuộc mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng các nhóm từ này giúp bạn linh hoạt hơn khi lựa chọn từ trong giao tiếp và diễn đạt hiệu quả hơn. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

20 câu nói Tiếng Anh hay trong phim
20 câu nói Tiếng Anh hay trong phim
Khi thưởng thức các bộ phim kinh điển, đã bao giờ bạn khựng lạ...

Một số quy tắc nối vần khi nói tiếng Anh
Một số quy tắc nối vần khi nói tiếng...
Một số quy tắc nối vần khi nói tiếng Anh: - Cách ngắt nhịp tro...

Ai bảo luyện nói tiếng Anh là việc khó?! (phần 1)
Ai bảo luyện nói tiếng Anh là việc k...
Trong 4 kỹ năng tiếng Anh: nghe, nói, đọc, viết thì nói và viế...

Học phát âm tiếng Anh chuẩn tên xe ô tô nổi tiếng
Học phát âm tiếng Anh chuẩn tên xe ô...
Nói đến xe ô tô hay “bốn bánh” là chúng ta liên tưởng ngay đến...