"Nghỉ phép" là khoảng thời gian mà người lao động được nghỉ làm việc theo quy định của doanh nghiệp, tổ chức mà vẫn được hưởng lương hoặc quyền lợi theo hợp đồng. Có nhiều hình thức nghỉ phép khác nhau tương ứng với từng thời điểm trong năm. Vậy "Nghỉ phép" trong Tiếng Anh là gì? Cùng Toomva tìm hiểu nhé.
"Nghỉ phép" trong Tiếng Anh là gì?
"Nghỉ phép" trong Tiếng Anh thường được gọi chung là "leave". Tùy vào mục đích và thời gian nghỉ mà "leave" được chia thành nhiều hình thức cụ thể. Việc sử dụng đúng thuật ngữ này giúp bạn giao tiếp rõ ràng trong môi trường công sở và hiểu chính xác quyền lợi của mình.
Ví dụ:
- She was on sick leave for a week due to the flu (Cô ấy nghỉ ốm một tuần vì bị cảm cúm).
- I'm taking a few days of leave to travel with my family (Tôi sẽ nghỉ phép vài ngày để đi du lịch cùng gia đình).
Các hình thức nghỉ phép trong Tiếng Anh
1. Annual leave/Vacation leave: Nghỉ phép năm
Hình thức: Nghỉ có lương hàng năm theo quy định công ty hoặc luật lao động.
Ví dụ: Employees are entitled to 15 days of annual leave (Nhân viên được hưởng 15 ngày nghỉ phép hàng năm).
2. Sick leave: Nghỉ ốm
Hình thức: Dành cho người lao động khi bệnh, có thể cần giấy xác nhận của bác sĩ.
Ví dụ: She has to take half a month of leave to treat her back pain (Cô ấy phải xin nghỉ nửa tháng để điều trị chứng đau lưng).
3. Maternity leave: Nghỉ thai sản
Hình thức: Dành cho nữ nhân viên trước và sau khi sinh con.
Ví dụ: She will start her maternity leave next month (Cô ấy sẽ bắt đầu nghỉ thai sản vào tháng tới).
4. Paternity leave: Nghỉ phép dành cho cha
Hình thức: Dành cho lao động nam khi vợ sinh con, chăm sóc gia đình.
Ví dụ: He is on paternity leave for two weeks (Anh ấy đang nghỉ dưỡng phụ hai tuần).
5. Personal leave: Nghỉ cá nhân
Hình thức: Dành cho các lý do cá nhân, khẩn cấp hoặc việc riêng tư.
Ví dụ: I requested personal leave to handle some family matters (Tôi xin nghỉ phép cá nhân để giải quyết việc gia đình).
6. Compassionate leave/Bereavement leave: Nghỉ tang sự
Hình thức: Dành cho nhân viên khi có người thân qua đời hoặc gặp hoàn cảnh bi thương.
Ví dụ: He took compassionate leave after his grandfather passed away (Anh ấy nghỉ tang sự sau khi ông nội mất).
7. Unpaid leave: Nghỉ không lương
Hình thức: Nghỉ phép nhưng không được trả lương, thường dùng khi hết phép có lương.
Ví dụ: Employees can request unpaid leave if they have used up all their paid leave days (Nhân viên có thể xin nghỉ không lương nếu đã sử dụng hết tất cả ngày nghỉ có lương).
Trên đây là phần giải đáp cho câu hỏi "Nghỉ phép" trong Tiếng Anh là gì? mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng những giải thích, phân loại và ví dụ minh họa sẽ giúp bạn hiểu rõ các hình thức nghỉ phép, sử dụng đúng thuật ngữ trong giao tiếp và môi trường làm việc. Đừng quên truy cập chuyên mục Kinh nghiệm, Kỹ năng để cập nhật những bài viết thú vị tiếp theo.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!