Liên từ phụ thuộc trong Tiếng Anh (subordinating conjunctions) là những từ dùng để liên kết mệnh đề phụ (dependent clause) với mệnh đề chính (independent clause) để tạo thành câu hoàn chỉnh. Trong bài viết này, cùng Toomva tìm hiểu một số liên từ phụ thuộc trong Tiếng Anh nhé.
Liên từ phụ thuộc chỉ thời gian
1. When: Khi
- Cách dùng: Chỉ thời điểm mà một hành động xảy ra.
- Ví dụ: I will call you when I get home (Tôi sẽ gọi cho bạn khi tôi về nhà).
2. While: Trong khi
- Cách dùng: Diễn tả hai hành động xảy ra cùng một lúc.
- Ví dụ: She was reading while he was cooking (Cô ấy đang đọc sách trong khi anh ấy đang nấu ăn).
3. Before: Trước khi
- Cách dùng: Chỉ một hành động xảy ra trước hành động khác.
- Ví dụ: I need to clean the house before welcoming guests (Tôi cần dọn dẹp nhà cửa trước khi đón những vị khách).
4. After: Sau khi
- Cách dùng: Chỉ một hành động xảy ra sau hành động khác.
- Ví dụ: Let's meet after the meeting (Chúng ta hãy gặp nhau sau buổi họp).
5. Since: Từ khi
- Cách dùng: Diễn tả hành động bắt đầu từ một thời điểm trong quá khứ và vẫn tiếp tục.
- Ví dụ: She has been working here since she graduated (Cô ấy đã làm việc ở đây từ khi cô ấy tốt nghiệp).
6. Until: Cho đến khi
- Cách dùng: Một hành động tiếp diễn cho đến thời điểm khác.
- Ví dụ: We will wait until you arrive (Chúng tôi sẽ đợi cho đến khi bạn đến).
7. As soon as: Ngay khi
- Cách dùng: Hành động xảy ra ngay sau một hành động khác.
- Ví dụ: Call me as soon as you get the news (Gọi cho tôi ngay khi bạn nhận được tin tức nhé).
8. By the time: Vào lúc
- Cách dùng: Chỉ thời gian trước hoặc tại một thời điểm cụ thể.
- Ví dụ: By the time we arrived at the cinema, the movie had already started (Khi chúng tôi đến nơi, bộ phim đã bắt đầu).
9. Once: Ngay khi, một khi
- Cách dùng: Diễn tả một hành động sẽ xảy ra ngay sau khi một điều kiện được thỏa mãn.
- Ví dụ: Once you finish your homework, you can go out (Ngay bạn làm xong bài tập, bạn có thể ra ngoài).
10. As: Khi, trong khi
- Cách dùng: Diễn tả hành động xảy ra đồng thời với hành động khác.
- Ví dụ: She smiled as she opened the birthday gift (Cô ấy mỉm cười khi mở món quà sinh nhật).
Liên từ phụ thuộc chỉ nơi chốn
1. Where: Ở đâu, nơi mà
- Cách dùng: Chỉ một địa điểm cụ thể.
- Ví dụ: I remember the café where we first me (Tôi nhớ tiệm cafe nơi chúng ta gặp nhau lần đầu).
2. Wherever: Ở bất cứ đâu
- Cách dùng: Diễn tả một địa điểm không xác định, có thể là bất kỳ đâu.
- Ví dụ: When you earn a lot of money, you can go wherever you want (Khi bạn kiếm được nhiều tiền, bạn có thể đi bất cứ nơi đâu bạn muốn).
3. Anywhere: Ở bất kỳ đâu
- Cách dùng: Chỉ một địa điểm không xác định, thường trong câu phủ định hoặc nghi vấn.
- Ví dụ: I can't find my keys anywhere (Tôi không thể tìm thấy chìa khóa của mình ở bất kỳ đâu).
Liên từ phụ thuộc chỉ nguyên nhân
1. Because: Bởi vì
- Cách dùng: Diễn tả lý do cho một hành động hoặc tình huống.
- Ví dụ: We have to postpone the camping trip because it is raining heavily (Chúng tôi phải hoãn buổi cắm trại vì trời mưa to).
2. Since: Bởi vì, từ khi
- Cách dùng: Diễn tả lý do, thường sử dụng khi lý do đã được biết đến.
- Ví dụ: I like practicing yoga since it is good for health (Tôi thích tập yoga vì nó tốt cho sức khoẻ).
3. As: Bởi vì, khi
- Cách dùng: Diễn tả lý do, thường mang tính trang trọng hơn.
- Ví dụ: We worked late into the night as the project deadline was approaching (Chúng tôi làm việc muộn vì hạn chót dự án đang đến gần).
4. Due to: Do, vì
- Cách dùng: Thường dùng trong các câu văn trang trọng để chỉ nguyên nhân.
- Ví dụ: The store had to close early due to a power outage (Cửa hàng phải đóng cửa sớm do sự cố mất điện).
5. Owing to: Do, vì
- Cách dùng: Giống như "due to", "owing to" thường dùng chỉ nguyên nhân sự việc trong ngữ cảnh trang trọng.
- Ví dụ: The flight was delayed owing to technical difficulties (Chuyến bay bị trì hoãn do các vấn đề về kỹ thuật).
Liên từ phụ thuộc chỉ điều kiện
1. If: Nếu, nếu như
- Cách dùng: Chỉ điều kiện mà một hành động sẽ xảy ra.
- Ví dụ: If bank interest rates decrease, more people will be able to afford to buy a house (Nếu lãi suất ngân hàng giảm, nhiều người sẽ có khả năng mua nhà hơn).
2. Unless: Trừ khi
- Cách dùng: Diễn tả điều kiện ngoại trừ.
- Ví dụ: You won't improve your English unless you practice every day (Bạn sẽ không thể cải thiện vốn Tiếng Anh của mình trừ khi bạn thực hành mỗi ngày).
3. As long as: Chừng nào mà
- Cách dùng: Chỉ điều kiện thoả mãn cho một hành động xảy ra.
- Ví dụ: You can take a leave as long as you complete the project (Bạn có thể nghỉ phép chừng nào mà bạn hoàn thành dự án).
4. Provided that: Với điều kiện là, miễn là
- Cách dùng: Diễn tả điều kiện cần thiết để một hành động xảy ra.
- Ví dụ: You can borrow my car provided that you return it by 7 PM (Bạn có thể mượn xe của tôi miễn là bạn trả trước 7 giờ tối).
5. In case: Trong trường hợp
- Cách dùng: Chỉ một hành động sẽ được thực hiện trong trường hợp một điều kiện xảy ra.
- Ví dụ: You need to prepare personal belongings in case you stay for an extended period (Bạn cần chuẩn bị đồ dùng cá nhân trong trường hợp ở lại dài ngày).
Liên từ phụ thuộc chỉ mục đích
1. So that: Để, để mà
- Cách dùng: Chỉ mục đích của hành động trong mệnh đề chính.
- Ví dụ: I study hard so that I can pass the exam (Tôi học chăm chỉ để vượt qua qua kỳ thi).
2. In order that: Nhằm, để mà
- Cách dùng: Sử dụng trong văn viết trang trọng hơn để diễn tả mục đích.
- Ví dụ: He saved money in order that he could buy a new car (Anh ấy tiết kiệm tiền để có thể mua một chiếc xe mới).
3. In order to: Để mà
- Cách dùng: Cũng diễn tả mục đích, theo sau bởi động từ nguyên mẫu.
- Ví dụ: She exercises regularly in order to improve her health (Cô ấy tập thể dục thường xuyên để nâng cao sức khoẻ).
Liên từ phụ thuộc chỉ sự nhượng bộ
1. Although: Dù, mặc dù
- Cách dùng: Diễn tả một điều trái ngược với điều đã được nói trong mệnh đề chính.
- Ví dụ: Although it was raining, the team played with enthusiasm (Mặc dù trời đang mưa nhưng đội bóng vẫn thi đấu rất nhiệt huyết).
2. Though: Mặc dù
- Cách dùng: "Though" có cách dùng tương tự như "although" nhưng sắc thái ít trang trọng hơn.
- Ví dụ: Though he was tired, he finished the project on time (Mặc dù anh ấy mệt, anh ấy vẫn hoàn thành dự án đúng hạn).
3. Even though: Ngay cả khi
- Cách dùng: Nhấn mạnh sự nhượng bộ trong một điều kiện nào đó.
- Ví dụ: Even though the office was empty, she continued to work (Ngay cả khi văn phòng không còn ai, cô ấy vẫn tiếp tục làm việc).
4. Whereas: Trong khi
- Cách dùng: So sánh hai mệnh đề với ý nghĩa trái ngược.
- Ví dụ: He loves classical music whereas she prefers rock (Anh ấy thích nhạc cổ điển, trong khi cô ấy thích nhạc rock).
5. Despite: Mặc dù
- Cách dùng: Diễn tả một điều trái ngược với điều đã được nói trong mệnh đề chính, theo sau là danh từ hoặc V-ing.
- Ví dụ: Despite many challenges, the company still achieved its goals (Mặc dù có nhiều thách thức, công ty vẫn hoàn thành những mục tiêu đề ra).
6. In spite of: Mặc dù
- Cách dùng: Giống như "despite", "in spite of" dùng để chỉ sự nhượng bộ.
- Ví dụ: In spite of his injury, he gave his all and won the match (Mặc dù gặp chấn thương, anh ấy vẫn thi đấu hết mình và giành chiến thắng).
Trên đây là kiến thức tổng hợp về liên từ phụ thuộc trong Tiếng Anh mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Bạn có thể áp dụng các liên từ này để tăng tính chặt chẽ trong câu và diễn đạt trọn vẹn ý tưởng của bạn. Đừng quên truy cập chuyên mục Ngữ pháp Tiếng Anh để đón đọc những bài viết thú vị tiếp theo nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!