TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Từ vựng tiếng Anh liên quan tới công việc

51 từ vựng liên quan trong công việc:

51 từ vựng tiếng Anh  liên quan đến công việc

1. job /dʒɔb/: việc làm
2. CV (viết tắt của curriculum vitae): sơ yếu lý lịch
3. career /kə’riə/: nghề nghiệp
4. application form /æplɪ’keɪʃn fɔ:m/: đơn xin việc
5. interview /’intəvju:/: phỏng vấn
6. part-time /´pa:t¸taim/: bán thời gian
7. full-time: toàn thời gian
8. permanent /’pə:mənənt/: dài hạn
9. temporary /ˈtɛmpəˌrɛri/: tạm thời
10. appointment /ə’pɔintmənt/ (for a meeting): buổi hẹn gặp
11. ad or advert /əd´və:t/ (viết tắt của advertisement): quảng cáo
12. contract /’kɔntrækt/: hợp đồng
13. notice period: thời gian thông báo nghỉ việc
14. holiday entitlement: chế độ ngày nghỉ được hưởng
15. sick pay: tiền lương ngày ốm
16. overtime /´ouvətaim/: ngoài giờ làm việc
17. holiday pay: tiền lương ngày nghỉ
18. redundancy /ri’dʌndənsi/: sự thừa nhân viên
19. redundant /ri’dʌndənt/: bị thừa
20. to apply for a job: xin việc21. to hire: thuê
21. to get the sack (colloquial): bị sa 
22. to fire /’faiə/: sa thải
23. salary /ˈsæləri/: lương tháng
24. wages /weiʤs/: lương tuần
25. pension scheme / pension plan: chế độ lương hưu / kế hoạch lương hưu
26. health insurance: bảo hiểm y tế
27. company car: ô tô cơ quan
28. working conditions: điều kiện làm việc
29. qualifications: bằng cấp
30. offer of employment: lời mời làm việc
31. to accept an offer: nhận lời mời làm việc
32. starting date: ngày bắt đầu
33. leaving date: ngày nghỉ việc
34. working hours: giờ làm việc
35. maternity leave: nghỉ thai sản
36. promotion /prə’mou∫n/: thăng chức
37. salary increase: tăng lương
38. training scheme: chế độ tập huấn
39. part-time education: đào tạo bán thời gian.
40. meeting /’mi:tiɳ/: cuộc họp
41. travel expenses: chi phí đi lại
42. security /siˈkiuəriti/: an ninh
43. reception /ri’sep∫n/: lễ tân
44. health and safety: sức khỏe và sự an toàn
45. director /di’rektə/: giám đốc
46. owner /´ounə/: chủ doanh nghiệp
47. manager /ˈmænәdʒər/: người quản lý
48. boss /bɔs/: sếp
59. colleague /ˈkɒli:g/: đồng nghiệp
50. trainee /trei’ni:/: nhân viên tập sự
51. timekeeping: theo dõi thời gian làm việc

Chúc bạn học tốt!

BÀI LIÊN QUAN

Đại dịch COVID-19 và những từ vựng tiếng Anh liên quan
Đại dịch COVID-19 và những từ vựng t...
Đại dịch COVID-19 đang ngày càng diễn biến phức tạp, thời gian...

Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty
Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban ...
Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty     1. Depa...

Download 3500 từ vựng tiếng Anh thông dụng, phiên âm, dịch nghĩa
Download 3500 từ vựng tiếng Anh thôn...
Download-3500 từ vựng tiếng Anh thông dụng cơ bản nhất   Đầu ...

Từ vựng Tiếng Anh về các loại gia vị
Từ vựng Tiếng Anh về các loại gia vị
    Saffron ['sæfrən]: nghệ Garlic [´ga:lik] : củ tỏi Leek ...