Trên mâm cỗ ngày Tết, mỗi món ăn không đơn thuần là thực phẩm mà còn chứa đựng những ý nghĩa sâu xa về phong tục, tập quán và văn hoá. Mâm cỗ được bày biện theo nguyên tắc âm dương hài hòa, thể hiện sự cân đối và đầy đủ. Tết Nguyên Đán Ất Tỵ 2025 đang đến gần, những mâm cỗ ấm cúng bên gia đình sum họp đang chờ đợi tất cả chúng ta. Cùng Toomva gọi tên các món ăn ngày Tết bằng Tiếng Anh nhé.
Các món bánh và xôi ngày Tết
- Chung cake (Square sticky rice cake): Bánh Chưng
- Tet cake (Cylindrical sticky rice cake): Bánh Tét
- Round sticky rice cake /raʊnd ˈstɪki raɪs keɪk/: Bánh dày
- Glutinous rice cake /ˈɡluːtɪnəs raɪs keɪk/: Bánh tổ
- Clear shrimp and pork dumplings: Bánh bột lọc
- Water fern cake /ˈwɔːtə fɜːrn keɪk/: Bánh bèo
- Steamed rice rolls /stiːmd raɪs rəʊlz/: Bánh ướt
- Plain sticky rice /pleɪn ˈstɪki raɪs/: Xôi trắng
- Mung bean sticky rice /mʌŋ biːn ˈstɪki raɪs/: Xôi đỗ xanh
- Coconut sticky rice /ˈkəʊkənʌt ˈstɪki raɪs/: Xôi dừa
- Red sticky rice /rɛd ˈstɪki raɪs/: Xôi gấc
- Peanut sticky rice /ˈpiːnʌt ˈstɪki raɪs/: Xôi lạc
- Five-colored sticky rice /faɪv ˈkʌləd ˈstɪki raɪs/: Xôi ngũ sắc
Các món thịt ngày Tết
- Boiled chicken /bɔɪld ˈʧɪkɪn/: Gà luộc
- Braised pork with eggs /breɪzd pɔːk wɪð ɛɡz/: Thịt kho tàu
- Jellied meat /ˈʤɛlid miːt/: Thịt đông
- Lean pork paste /liːn pɔːrk peɪst/: Giò lụa
- Vietnamese head cheese /ˌvjetnəˈmiːz hɛd tʃiːz/: Giò thủ
- Spring rolls /fraɪd sprɪŋ rəʊlz/: Nem rán (chả giò)
- Sour meat pie /saʊə miːt pʌɪ/: Nem chua
- Beef jerky /biːf ˈdʒəːki/: Thịt bò khô
- Pig trotter /pɪɡ ˈtrɑːtər/: Chân giò heo
- Sweet and sour grated salad /swiːt ənd saʊə ˈɡreɪtɪd ˈsaləd/: Nộm chua ngọt
Các món canh ngày Tết
- Bamboo shoot soup /ˈbæmbuː ʃuːt suːp/: Canh măng
- Glass noodle soup /ɡlæs ˈnuːdl suːp/: Canh miến
- Bitter melon stuffed with meat soup /ˈbɪtə ˈmɛlən stʌft wɪð miːt suːp/: Canh khổ qua nhồi thịt
- Pork skin and vegetable soup /pɔːk skɪn ənd ˈvɛʤtəbəl suːp/: Canh bóng
- Seaweed soup /ˈsiːwiːd suːp/: Canh rong biển
- Pumpkin soup /ˈpʌmpkɪn suːp/: Canh bí đỏ
- Pickled scallion heads /ˈpɪkld ˈskæliən hɛdz/: Dưa hành
- Pickled leeks /ˈpɪkld liːks/: Củ kiệu muối
- Stir-fried vegetables /stɜː-fraɪd ˈvɛʤtəbəlz/: Rau xào
Các loại quả ngày Tết
- Pomelo /ˈpəʊmɪləʊ/: Bưởi
- Mandarin orange /ˈmændərɪn ˈɔːrɪndʒ/: Quýt
- Coconut /ˈkəʊkənʌt/: Dừa
- Papaya /pəˈpaɪə/: Đu đủ
- Watermelon /ˈwɔːtəˌmɛlən/: Dưa hấu
- Dragon fruit /ˈdræɡən fruːt/: Thanh long
- Pineapple /ˈpaɪnˌæpl/: Dứa
- Banana /bəˈnɑːnə/: Chuối
- Jackfruit /ˈdʒækfruːt/: Mít
- Custard apple /ˈkʌstəd ˈæpl/: Na
- Five-fruit tray /faɪv fruːt treɪ/: Mâm ngũ quả
Các loại hạt ngày Tết
- Watermelon seeds /ˈwɔːtəmɛlən siːdz/: Hạt dưa
- Lotus seeds /ˈləʊtəs siːdz/: Hạt sen
- Peanut /ˈpiːnʌt/: Hạt lạc (đậu phộng)
- Sunflower seeds /ˈsʌnflaʊər siːdz/: Hạt hướng dương
- Pumpkin seeds /ˈpʌmpkɪn siːdz/: Hạt bí
- Cashew nuts /ˈkæʃuː nʌts/: Hạt điều
- Almonds /ˈɑːlməndz/: Hạt hạnh nhân
- Pine nuts /paɪn nʌts/: Hạt thông
- Pistachio nuts /pɪˈstæʃiəʊ nʌts/: Hạt dẻ cười
Các loại mứt Tết
- Pickled lotus seeds jam /ˈpɪkld ˈləʊtəs siːdz dʒæm/: Mứt hạt sen
- Candied kumquat jam /ˈkændid ˈkʌnkwɒt dʒæm/: Mứt quất
- Pickled ginger jam /ˈpɪkld ˈdʒɪndʒə dʒæm/: Mứt gừng
- Candied coconut jam /ˈkændid ˈkəʊkənʌt dʒæm/: Mứt dừa
- Sweet pickled carrot jam /swiːt ˈpɪkld ˈkærət dʒæm/: Mứt cà rốt
Các món chè ngày Tết
- Lotus seed sweet soup /ˈləʊtəs siːd swiːt suːp/: Chè hạt sen
- Green bean sweet soup /ɡriːn biːn swiːt suːp/: Chè đậu xanh
- Red bean sweet soup /rɛd biːn swiːt suːp/: Chè đậu đỏ
- Rice ball sweet soup /raɪs bɔːl swiːt suːp/: Chè trôi nước
- Taro sweet soup /ˈtɑːrəʊ swiːt suːp/: Chè khoai môn
Trên đây là cách gọi tên các món ăn ngày Tết bằng Tiếng Anh mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Những từ vựng này không chỉ giúp bạn nắm bắt được các món ăn đặc trưng trong dịp Tết, mà còn thể hiện sự phong phú và đa dạng của ẩm thực truyền thống khi bạn giới thiệu tới bạn bè quốc tế. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!