Mũ là phụ kiện đội đầu có chức năng che năng, giữ ấm và thể hiện phong cách thời trang của mỗi người. Việc nắm rõ từ vựng về các loại mũ giúp bạn tự tin hơn khi mua sắm, trò chuyện về thời trang hoặc chia sẻ phong cách cá nhân. Trong bài viết này, cùng Toomva gọi tên các loại mũ trong Tiếng Anh nhé.
Các loại mũ thông dụng
- Cap /kæp/ : Mũ lưỡi trai
- Beanie /ˈbiː.ni/: Mũ len, mũ mùa đông
- Bucket hat /ˈbʌk.ɪt ˌhæt/: Mũ tai bèo
- Snapback /ˈsnæp.bæk/: Mũ lưỡi trai điều chỉnh kích thước
- Trucker hat /ˈtrʌk.ər ˌhæt/: Mũ lưỡi trai kiểu lái xe tải
Các loại mũ thời trang
- Fedora /fəˈdɔː.rə/: Mũ phớt
- Panama hat /ˈpæn.ə.mɑː ˌhæt/: Mũ Panama (Thường làm từ cỏ)
- Cloche hat /kloʊʃ ˌhæt/: Mũ chuông (Thập niên 1920)
- Beret /bəˈreɪ/: Mũ nồi
- Pillbox hat /ˈpɪl.bɒks ˌhæt/: Mũ hộp nhỏ, thanh lịch
Các loại mũ bảo hộ
- Hard hat /hɑːrd ˌhæt/: Mũ bảo hộ lao động
- Helmet /ˈhel.mɪt/: Mũ bảo hiểm (xe máy, xe đạp, thể thao)
- Sun hat /sʌn ˌhæt/: Mũ rộng vành chống nắng
- Rain hat /reɪn ˌhæt/: Mũ chống mưa
Các loại mũ truyền thống
- Sombrero /sɒmˈbreə.roʊ/: Mũ rộng vành kiểu Mexico
- Conical hat /ˈkɒn.ɪ.kəl ˌhæt/: Nón lá Việt Nam
- Turban /ˈtɜː.bən/: Khăn quấn đầu
- Fez /fez/: Mũ trụ đỏ
- Cowboy hat /ˈkaʊ.bɔɪ ˌhæt/: Mũ cao bồi kiểu Mỹ
Các loại mũ thể thao
- Cycling cap /ˈsaɪ.kliŋ ˌkæp/: Mũ đội xe đạp
- Cricket cap /ˈkrɪk.ɪt ˌkæp/: Mũ chơi cricket
- Boater hat /ˈboʊ.tər ˌhæt/: Mũ đi thuyền
- Tennis visor /ˈten.ɪs ˌvaɪ.zər/: Mũ lưỡi trai tennis
- Running cap /ˈrʌn.ɪŋ ˌkæp/: Mũ chạy bộ
- Baseball helmet /ˈbeɪs.bɔːl ˌhel.mɪt/: Mũ bóng rổ
- Hockey helmet /ˈhɒk.i ˌhel.mɪt/: Mũ chơi khúc côn cầu
- Swim cap /swɪm ˌkæp/: Mũ bơi
Trên đây là cách Gọi tên các loại mũ trong Tiếng Anh mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng danh sách này sẽ giúp bạn dễ dàng nhận biết, học từ vựng và sử dụng chính xác khi nói về các loại mũ trong nhiều tình huống khác nhau. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!