TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Cụm từ hay đi kèm với "No"

Tìm hiểu các cụm từ thường dùng cùng "No" giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên và linh hoạt hơn trong nhiều tình huống khác nhau.

Từ "No" là một trong những từ cơ bản và thường gặp nhất trong Tiếng Anh. Tuy nhiên, khi kết hợp với các từ khác, "No" tạo thành nhiều cụm từ mang ý nghĩa và cách dùng phong phú, giúp câu nói trở nên tự nhiên và sắc thái hơn. Trong bài viết này, Toomva chia sẻ cùng bạn những cụm từ hay đi kèm với "No" để bạn có thể sử dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày nhé.

1. No way

Ý nghĩa: Không đời nào, không thể tin được.

Ví dụ: No way could she have finished that exam in 20 minutes (Không thể nào cô ấy làm xong bài thi đó chỉ trong 20 phút).

2. No doubt

Ý nghĩa: Chắc chắn, không nghi ngờ gì.

Ví dụ: He is no doubt the best player on the team (Không nghi ngờ gì nữa anh ấy là cầu thủ xuất sắc nhất trong đội).

3. No problem

Ý nghĩa: Không có vấn đề gì, không sao đâu.

Ví dụ: Thanks for your help! – No problem! (Cảm ơn bạn đã giúp! – Không sao đâu!)

No problem

4. No offense

Ý nghĩa: Không có ý xúc phạm.

Ví dụ: No offense, but I think you could try harder (Không có ý xúc phạm, nhưng tôi nghĩ bạn có thể cố gắng hơn).

5. No longer

Ý nghĩa: Không còn nữa.

Ví dụ: He no longer works at that company (Anh ấy không còn làm việc ở công ty đó nữa).

6. No matter

Ý nghĩa: Bất kể, dù thế nào đi nữa.

Ví dụ: No matter what happens, I will support you (Bất kể chuyện gì xảy ra, tôi sẽ ủng hộ bạn).

No matter

7. No offense taken

Ý nghĩa: Không thấy bị xúc phạm.

Ví dụ: Don't worry, no offense taken! (Đừng lo, tôi không thấy bị xúc phạm!)

8. No comment

Ý nghĩa: Không bình luận, không có ý kiến.

Ví dụ: I saw the look they gave each other, but I'll just say no comment (Tôi thấy ánh mắt họ trao nhau, nhưng tôi sẽ không nói gì cả).

9. No chance

Ý nghĩa: Không có cơ hội, không thể xảy ra.

Ví dụ: There's no chance we'll finish the project on time (Không có cơ hội nào để chúng ta hoàn thành dự án đúng hạn).

10. No way out

Ý nghĩa: Không có lối thoát.

Ví dụ: They felt trapped with no way out (Họ cảm thấy bị mắc kẹt, không có lối thoát).

No way out

Trên đây là các cụm từ hay đi kèm với "No" mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Bạn có thể áp dụng trong nhiều tình huống giao tiếp để diễn đạt ý kiến một cách rõ ràng và tự nhiên hơn.. Đừng quên truy cập chuyên mục Kinh nghiệm, kỹ năng để cập nhật những bài viết thú vị tiếp theo.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

Những cụm từ hay dùng trong giao tiếp gia đình.
Những cụm từ hay dùng trong giao tiế...
Những cụm từ hay dùng trong giao tiếp gia đình. - 4 chiến thuậ...

Các cụm từ hay với Time
Các cụm từ hay với Time
Thời gian tạo ra kiến thức, kinh nghiệm, tiền bạc và của cải. ...

Tiếng Anh chuyên ngành May 1 - Từ, cụm từ...
Tiếng Anh chuyên ngành May 1 - Từ, c...
Cùng tìm hiểu những từ tiếng Anh về Ngành may, rất hữu ích cho...

MỘT SỐ CỤM TỪ THÔNG DỤNG VỚI "MAKE"
MỘT SỐ CỤM TỪ THÔNG DỤNG VỚI "MAKE"
Sau đây là một số cụm từ thông dụng với động từ “make”, Thường...