Thời gian tạo ra kiến thức, kinh nghiệm, tiền bạc và của cải. Mỗi giây phút trôi qua đều là cơ hội để học hỏi, phát triển và tiến bộ. Khi biết sử dụng thời gian một cách thông minh, bạn không chỉ tích lũy thêm giá trị cho bản thân mà còn tạo ra những thành quả bền vững trong tương lai. Tiếng Anh có rất nhiều cụm từ hay với "time" nói về tác phong và cách quản lý thời gian. Trong bài viết này, cùng Toomva tìm hiểu nhé.
1. On time: Đúng giờ
Ví dụ:
- The train arrived on time, so we didn't have to wait (Chuyến tàu đến đúng giờ nên chúng tôi không phải chờ đợi).
- If you submit the assignment on time, you will receive extra credit for attendance (Nếu bạn nộp bài tập đúng hạn, bạn sẽ được cộng thêm điểm chuyên cần).
2. In time: Kịp giờ
Ví dụ:
- We arrived in time to see the best part of the movie (Chúng tôi đã đến kịp để xem phần hay nhất của bộ phim).
- I managed to fix my mistakes in time before submitting the report (Tôi đã kịp sửa lỗi của mình trước khi nộp bản báo cáo).
3. Time flies: Thời gian trôi nhanh
Ví dụ:
- Looking back at my childhood photos, I'm amazed at how time flies (Nhìn lại những bức ảnh thuở nhỏ, tôi rất bất ngờ vì thời gian trôi qua thật nhanh).
- As we grow older, we often realize how quickly time flies and how important it is to cherish every moment (Khi trưởng thành, chúng ta thường nhận ra thời gian trôi qua thật nhanh và việc trân trọng từng khoảnh khắc là rất quan trọng).
4. Time out: Thời gian nghỉ, tạm dừng
Ví dụ:
- The coach called for a time out to discuss the team's strategy (Huấn luyện viên đã xin tạm nghỉ để thảo luận về chiến thuật của đội).
- The referee signaled a time out so the injured player could receive medical attention (Trọng tài ra hiệu cho trận đấu tạm dừng để cầu thủ bị thương được chăm sóc y tế).
5. Free time/Spare time: Thời gian rảnh rỗi
Ví dụ:
- I enjoy painting in my free time (Tôi thích vẽ tranh vào thời gian rảnh rỗi).
- She spends her spare time learning new recipes (Cô ấy dành thời gian rảnh rỗi của mình để học các công thức nấu ăn mới).
6. Time after time: Lặp đi lặp lại hết lần này đến lần khác
Ví dụ:
- He warned his friend time after time about the risks, but she didn't listen (Anh ấy đã cảnh báo bạn mình hết lần này đến lần khác về các rủi ro, nhưng cô ấy không nghe).
- My friend has broken promises time after time, which makes me very disappointed (Bạn tôi đã thất hứa hết lần này đến lần khác khiến tôi rất thất vọng).
7. Time will tell: Thời gian sẽ chứng minh
Ví dụ:
- Time will tell if your decision was the right one (Thời gian sẽ chứng minh quyết định của bạn có đúng đắn hay không?)
- I can't say anything for sure, time will tell everything (Tôi không thể nói trước điều gì, thời gian sẽ chứng minh tất cả).
8. In no time: Khoảng thời gian ngắn, nhanh chóng
Ví dụ:
- She made a decision in no time without needing to think (Cô ấy đưa ra quyết định rất nhanh mà không cần suy nghĩ).
- If you work hard, you will master the job in no time (Nếu bạn chăm chỉ, bạn sẽ thành thạo công việc trong thời gian ngắn).
9. For a long time: Khoảng thời gian dài
Ví dụ:
- She kept that secret for a long time (Cô ấy đã giữ bí mật đó trong một khoảng thời gian dài).
- He has fought against the terrible illness for a long time (Ông ấy đã chống chọi với căn bệnh hiểm nghèo từ lâu).
10. Time is money: Thời gian là tiền bạc
Ví dụ:
- Time is money, so don’t waste a single moment (Thời gian là tiền bạc nên đừng lãng phí một giây phút nào).
- He doesn't want to waste time on useless tasks because time is money (Anh ấy không muốn lãng phí thời gian vào những việc vô ích bởi vì thời gian là tiền bạc).
11. At any time: Bất cứ khi nào
Ví dụ:
- You can call me at any time if you need help (Bạn có thể gọi cho tôi bất cứ lúc nào nếu cần giúp đỡ).
- The real estate market can change at any time (Thị trường bất động sản có thể thay đổi bất kỳ lúc nào).
12. At the same time: Cùng một lúc
Ví dụ:
- I often work and listen to music at the same time (Tôi thường làm việc và nghe nhạc cùng lúc).
- It's difficult to work on multiple projects at the same time (Thật khó để làm việc với nhiều dự án cùng một lúc).
13. Pass the time: Giết thời gian
Ví dụ:
- I read books to pass the time while waiting for the bus (Tôi đọc sách để giết thời gian trong khi chờ xe bus).
- She often knits to pass the time on weekends (Cô ấy thường đan len để giết thời gian vào cuối tuần).
14. Ahead of time: Trước tiến độ
Ví dụ:
- The project will be completed ahead of time (Dự án sẽ được hoàn thành trước tiến độ).
- He usually prepares his presentations ahead of time to feel more confident (Anh ấy thường chuẩn bị các bài thuyết trình của mình trước thời hạn để cảm thấy tự tin hơn)
15. Behind the times: Lạc hậu, lỗi thời
Ví dụ:
- His views on social issues are often considered behind the times (Quan điểm của ông ấy về các vấn đề xã hội thường bị coi là lỗi thời).
- If you don't keep up with the latest trends, you'll be considered behind the times (Nếu bạn không theo kịp những xu hướng mới nhất, bạn sẽ bị coi là lạc hậu).
Trên đây là các cụm từ hay với Time mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Thời gian là tài sản vô giá đã trôi qua sẽ không quay trở lại, hi vọng bạn luôn sử dụng quỹ thời gian của mình hợp lý để sống có ý nghĩa và đạt được những mục tiêu mà bản thân đang theo đuổi. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để cập nhật những bài viết thú vị tiếp theo nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!