Cách viết địa chỉ bằng Tiếng Anh cần tuân thủ một số quy tắc để đảm bảo tính chính xác và tránh nhầm lẫn trong quá trình giao nhận thư từ, hàng hóa. Cùng Toomva tìm hiểu trong bài viết này nhé.
Quy tắc chung khi viết địa chỉ bằng Tiếng Anh
Viết địa chỉ bằng Tiếng Anh tương tự như Tiếng Việt, bạn cần tuân thủ cấu trúc: Số nhà -> tên đường -> thôn, ấp, xóm -> xã, phường, thị trấn -> quận, huyện -> tỉnh thành. Về thứ tự danh từ chung, danh từ riêng và số, bạn lưu ý các quy tắc dưới đây:
1. Quy tắc 1: Đối với tên đường, phường hay quận bằng chữ thì danh từ riêng sẽ được đặt trước danh từ chỉ đường, phường hoặc quận. Ví dụ: Hoang Hoa Tham Street, Lieu Giai Ward, Ba Dinh District...
2. Quy tắc 2: Đối với tên đường, phường hay quận là số thì phải đặt sau danh từ chỉ đường, phường hoặc quận. Ví dụ: Street 3/2, Ward 12, District 10...
3. Quy tắc 3: Đối với các danh từ chỉ chung cư, tòa nhà:
- Nếu sử dụng danh từ riêng thì có nghĩa là tên chung cư. Ví dụ: Vinhomes Apartment (Chung cư Vinhomes), An Bình Apartment (Chung cư An Bình)...
- Nếu sử dụng với số thì có nghĩa là số căn hộ. Ví dụ: Apartment 808 (Căn hộ 808); Flat 1202 (Căn hộ 1202)...
Bên cạnh các quy tắc chung, có một số quy tắc cụ thể hơn về việc viết địa chỉ bằng Tiếng Anh đối với từng cấp đơn vị và loại hình nhà ở. Điển hình như 3 quy tắc dưới đây.
Cách viết địa chỉ bằng tiếng Anh với ấp, thôn, xóm
Đối với các địa chỉ có đầy đủ các cấp đơn vị từ thôn (xóm, ấp) đến phường (xã, thị trấn) hay huyện (quận) và tỉnh, bạn cần lưu ý viết đầy đủ và ngăn cách nhau bằng dấu phẩy như các ví dụ dưới đây:
- An Thọ Hamlet, An Khanh Commune, Hoai Duc District, Ha Noi City (Thôn An Thọ, xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, TP. Hà Nội).
- Hamlet 3, Tan Kien Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City (Ấp 3, Xã Tân Kiên, Huyện Bình Chánh, TP. HCM).
Cách viết địa chỉ bằng tiếng Anh với khu phố, phường
Đối với các địa chỉ bao gồm tổ dân phố, khu phố, phường, bạn cũng viết theo cấp đơn vị từ nhỏ đến lớn và ngăn cách nhau bởi dấu phẩy. Bạn có thể quan sát một số ví dụ dưới đây:
- No. 29, 42/1 Alley, 106 Lane, Hoang Quoc Viet Street, Co Nhue Ward, Bac Tu Liem District, Ha Noi City (Số nhà 29, Ngách 42/1, Ngõ 106, Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Cố Nhuế, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội).
- Cluster No. 5, Cam Thinh Ward, Cam Pha City, Quang Ninh Province (Tổ dân phố số 5, Phường Cẩm Thịnh, TP. Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh).
Cách viết địa chỉ bằng tiếng Anh với chung cư, toà nhà
Đối với các chung cư, toà nhà sẽ có thêm số căn hộ, bạn lưu ý viết danh từ chỉ căn hộ + số phòng như một số ví dụ dưới đây:
- Flat Number 606, Vinhomes West Point, Do Duc Duc Street, Nam Tu Liem District, Ha Noi (Căn hộ 606, Chung cư Vinhomes West Point, Đường Đỗ Đức Dục, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội).
- Room No.304, Keangnam Tower, Pham Hung Street, Nam Tu Liem District, Ha Noi City (Phòng 304, toà tháp Keangnam, Đường Phạm Hùng, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội).
- Apartment 901, Sala Apartment, Ward 2, Phu Nhuan District, Ho Chi Minh City (Căn hộ 901, Chung cư Sala, Phường 2, Quận Phú Nhuận, TP. HCM).
Từ vựng giúp bạn viết địa chỉ bằng Tiếng Anh chính xác nhất
- Alley /ˈæli/: Ngách.
- Lane /leɪn/: Ngõ.
- Street /striːt/: Đường.
- Village /ˈvɪlɪʤ/: Làng
- Hamlet /ˈhæmlɪt/: Thôn, xóm, ấp, đội.
- Ward /wɔːd/: Phường.
- Commune /ˈkɒmjuːn/: Xã.
- Civil Group/Cluster /ˈsɪvl ɡruːp/ˈklʌstə/: Tổ dân phố, cụm dân cư.
- Quarter /ˈkwɔːtə/: Khu phố.
- Apartment/Apartment Block /əˈpɑːtmənt blɒk/: Chung cư.
- Building /ˈbɪl.dɪŋ/: Tòa nhà, cao ốc.
- District /ˈdɪstrɪkt/: Huyện, quận.
- Province /ˈprɒvɪns/: Tỉnh.
Trên đây là cách viết địa chỉ bằng Tiếng Anh mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng các gợi ý trên đây giúp ích cho bạn trong công việc cũng như cuộc sống. Đừng quên truy cập chuyên mục Kinh nghiệm, Kỹ năng để cập nhật kiến thức mới mỗi ngày nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!