Lòng biết ơn là sự ghi nhận và trân trọng những điều tốt đẹp mà ta nhận được trong cuộc sống. Lòng biết ơn giúp chúng ta sống hạnh phúc, thanh thản và giữ gìn những mối quan hệ sâu sắc. Vậy diễn đạt cảm xúc này trong Tiếng Anh như thế nào? Trong bài viết này, cùng Toomva tìm hiểu Cách nói về lòng biết ơn trong Tiếng Anh nhé.
Từ vựng Tiếng Anh về lòng biết ơn
- Gratitude /ˈɡræt.ɪ.tʃuːd/: Lòng biết ơn
- Thankfulness /ˈθæŋk.fəl.nəs/: Cảm ơn
- Appreciation /əˌpriː.ʃiˈeɪ.ʃən/: Sự trân trọng, đánh giá cao
- Gratefulness /ˈɡreɪt.fəl.nəs/: Sự cảm kích
- Acknowledgment /əkˈnɒl.ɪdʒ.mənt/: Sự ghi nhận, sự cảm ơn
- Recognition /ˌrek.əɡˈnɪʃ.ən/: Sự công nhận, tri ân
- Respect /rɪˈspekt/: Sự tôn trọng
- Honor /ˈɒn.ər/: Sự vinh danh, tôn kính
- Blessing /ˈbles.ɪŋ/: Điều may mắn, điều tốt lành đáng biết ơn
- Obligation /ˌɒb.lɪˈɡeɪ.ʃən/: Nghĩa vụ, sự mang ơn
Cụm từ Tiếng Anh về lòng biết ơn
- Be grateful for...: Biết ơn vì...
- Show gratitude: Thể hiện lòng biết ơn
- Express appreciation: Bày tỏ sự trân trọng
- Give thanks: Gửi lời cảm ơn
- Feel indebted to someone: Cảm thấy mang ơn ai đó
- Thank someone from the bottom of one's heart: Cảm ơn ai đó từ tận đáy lòng
- Extend one's gratitude: Gửi lời biết ơn
- A heartfelt thank you: Lời cảm ơn chân thành
- I'm truly grateful for...: Tôi thực sự biết ơn vì...
- Please accept my deepest thanks: Xin hãy nhận lời cảm ơn sâu sắc của tôi
Thành ngữ Tiếng Anh về lòng biết ơn
1. Count your blessings
- Ý nghĩa: Biết ơn, trân trọng những điều tốt đẹp mà bạn đang có.
- Ví dụ: Count your blessings every day, no matter how small they seem (Hãy biết ơn những điều tốt đẹp mỗi ngày, dù chúng có nhỏ bé đến đâu).
2. A debt of gratitude
- Ý nghĩa: Một món nợ ân tình, tình cảm.
- Ví dụ: She feels a debt of gratitude to her friend who guided her through the most difficult time of her life (Cô ấy mang ơn người bạn đã dẫn dắt cô vượt qua giai đoạn khó khăn nhất).
3. Thank your lucky stars
- Ý nghĩa: Biết ơn điều may mắn đã đến.
- Ví dụ: I thank my lucky stars every day that I have a job I love (Tôi cảm thấy mỗi ngày đều may mắn vì có được công việc mà tôi yêu thích).
4. Much obliged
- Ý nghĩa: Vô cùng biết ơn và cảm kích.
- Ví dụ: I'm much obliged to you for going out of your way to help me (Tôi rất cảm kích vì bạn đã không ngại khó mà giúp đỡ tôi).
5. Hats off to someone
- Ý nghĩa: Xin ngả mũ thán phục và biết ơn ai đó
- Ví dụ: Hats off to the volunteers who worked tirelessly to help the victims (Xin ngả mũ trước những tình nguyện viên đã hỗ trợ không mệt mỏi để giúp đỡ các nạn nhân).
Trên đây là những cách nói về lòng biết ơn trong Tiếng Anh mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Lòng biết ơn là hành trang giúp bạn vững vàng vượt qua mọi khó khăn và trân trọng những điều giản dị quanh mình. Đừng quên truy cập chuyên mục Kinh nghiệm, Kỹ năng để cập nhật những bài viết thú vị tiếp theo.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!