Trong các cuộc hội thoại Tiếng Anh, nếu cần ai đó chờ đợi thì việc sử dụng các cụm từ lịch sự sẽ giúp bạn thể hiện sự tôn trọng, ý nhị và tạo ra bầu không khí giao tiếp thân thiện, chuyên nghiệp. Ngoài cách nói phổ biến hư "Just a moment, please", bạn có thể sử dụng một số mẫu câu dưới đây để nói "chờ chút" lịch sự trong Tiếng Anh.
1. Give me a moment
- Nghĩa: Chờ tôi một lát nhé.
- Ví dụ: Give me a moment and I'll get back to you with an answer (Chờ tôi một lát nhé, tôi sẽ trả lời bạn ngay).
2. Just a minute
- Nghĩa: Chỉ 1 phút, chờ một chút nhé.
- Ví dụ: Just a minute, I'm checking the schedule (Chờ một chút nhé, tôi đang kiểm tra lịch trình).
3. Give us a second
- Nghĩa: Cho tôi chút thời gian nhé, chờ tôi một chút nhé.
- Ví dụ: Please give us a second while we prepare your order (Vui lòng chờ một chút trong khi chúng tôi chuẩn bị đơn hàng của bạn nhé).
4. Wait up for me
- Nghĩa: Chờ tôi với, đợi tôi với.
- Ví dụ: Wait up for me, I just need to grab my jacket (Đợi tôi với, tôi chỉ cần lấy chiếc áo khoác).
5. Hang on a moment
- Nghĩa: Chờ tôi chút nhé.
- Ví dụ: Hang on a moment, I'll check the details for you (Chờ một chút, tôi sẽ kiểm tra thông tin cho bạn).
6. Wait a while
- Nghĩa: Chờ một lúc nhé.
- Ví dụ: Can you wait a while? I'll be done with the meeting soon (Bạn có thể chờ một lúc không? Tôi sẽ xong cuộc họp sớm thôi).
7. I'll be right with you
- Nghĩa: Tôi ra ngay đây.
- Ví dụ: Please stay calm and wait a moment, I'll be right there (Bạn bình tĩnh chờ chút nhé, tôi sẽ đến ngay).
8. Just a little more time
- Nghĩa: Chỉ cần thêm một chút thời gian nữa.
- Just a little more time and I'll be able to finish this project (Chỉ cần thêm một chút thời gian nữa, tôi sẽ hoàn thành dự án này).
9. Hold your horses
- Nghĩa: Bình tĩnh đã, bình tĩnh nhé.
- Ví dụ: Hold your horses, let'sthink this through before making a decision (Bình tĩnh đã, chúng ta hãy suy nghĩ kỹ trước khi đưa ra quyết định).
10. Don't be so impatient
- Nghĩa: Đừng mất bình tĩnh, đừng nóng vội nhé.
- Ví dụ: Don't be so impatient, we're almost there (Đừng nóng vội, chúng ta sắp tới nơi rồi!)
11. Wait and see
- Nghĩa: Bạn chờ xem sao nhé.
- Ví dụ: Wait and see, I'm sure you’ll be surprised by the outcome (Cứ chờ xem sao, tôi chắc chắn bạn sẽ bất ngờ với kết quả).
12. Sorry, I'm a bit tied up right now
- Nghĩa: Xin lỗi tôi đang bận một chút.
- Ví dụ: Sorry, I'm a bit tied up right now, but I'll get back to you as soon as I can (Xin lỗi, tôi đang bận một chút, nhưng tôi sẽ liên lạc lại với bạn ngay khi có thể).
Trên đây là Cách nói "Chờ chút" lịch sự trong Tiếng Anh mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Việc đề nghị ai đó chờ đợi sẽ không tránh khỏi làm phiền nên một câu nói lịch sự, tinh tế sẽ giúp người nghe cảm thấy thoải mái và duy trì mối quan hệ tốt đẹp. Đừng quên truy cập chuyên mục Kinh nghiệm, kỹ năng để cập nhật những bài viết thú vị tiếp theo.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!