Miêu tả món ăn là thể hiện cách cảm nhận về hương vị, màu sắc và kết cấu của món ăn, giúp người nghe hoặc người đọc hình dung rõ hơn về trải nghiệm ẩm thực của bạn. Đây không chỉ là kỹ năng hữu ích trong giao tiếp mà còn là yếu tố quan trọng để tạo ấn tượng trong các bài thuyết trình hay viết lách về ẩm thực. Trong bài viết này, Toomva chia sẻ cùng bạn 50+ tính từ miêu tả món ăn trong Tiếng Anh giúp bạn có thêm ý tưởng khi tương tác về chủ đề này nhé.
Tính từ miêu tả vị của món ăn
- Sweet /swiːt/: Ngọt
- Sour /ˈsaʊər/: Chua
- Salty /ˈsɔːlti/: Mặn
- Spicy /ˈspaɪsi/: Cay
- Bitter /ˈbɪtər/: Đắng
- Sugary /ˈʃʊɡəri/: Ngọt như đường
- Honeyed /ˈhʌnid/: Ngọt dịu như mật ong
- Tangy /ˈtæŋi/: Chua nhẹ, thơm
- Citrusy /ˈsɪtrəsi/: Vị chua của cam, chanh
- Savory /ˈseɪvəri/: Mặn mà, đậm đà
- Hot /hɒt/: Nóng, cay nồng
- Peppery /ˈpepəri/: Cay của tiêu
- Pungent /ˈpʌndʒənt/: Cay nồng, hăng mạnh
- Sharp /ʃɑːrp/: Đắng gắt
- Herbaceous /hɜːrˈbeɪʃəs/: Đắng vị thảo mộc
- Creamy /ˈkriːmi/: Béo ngậy, mịn
- Buttery /ˈbʌtəri/: Béo như bơ
- Oily /ˈɔɪli/: Nhiều dầu mỡ
- Light /laɪt/: Nhẹ nhàng
- Mild /maɪld/: Dịu nhẹ
- Bland /blænd/: Nhạt nhẽo, thiếu vị
- Refreshing /rɪˈfreʃɪŋ/: Thanh mát
Tính từ miêu tả mùi hương món ăn
- Aromatic /ˌærəˈmætɪk/: Thơm nồng
- Fragrant /ˈfreɪɡrənt/: Thơm phức
- Scented /ˈsɛntɪd/: Thơm nhẹ nhàng
- Herbal /ˈɜːrbəl/: Thơm mùi thảo mộc
- Zesty /ˈzɛsti/: Thơm tươi mát
- Pungent /ˈpʌndʒənt/: Thơm nồng, hăng
- Delicious-smelling /dɪˈlɪʃəs ˈsmelɪŋ/: Thơm ngon
- Roasted /ˈrəʊstɪd/: Hương thơm của món nướng
- Buttery /ˈbʌtəri/: Hương thơm của bơ
- Nutty /ˈnʌti/: Hương thơm của hạt
Tính từ miêu tả tình trạng món ăn
- Raw /rɔː/: Sống, chưa chín
- Undercooked /ˌʌndərˈkʊkt/: Chưa nấu chín kỹ
- Overcooked /ˌoʊvərˈkʊkt/: Nấu quá chín
- Cooked /kʊkt/: Đã nấu chín
- Medium-rare /ˌmiːdiəm ˈreər/: Tái vừa
- Well-done /ˌwel ˈdʌn/: Chín kỹ
- Burnt /bɜːrnt/: Cháy
- Charred /tʃɑːrd/: Cháy xém
- Chilled /tʃɪld/: Làm lạnh, ướp lạnh
- Frozen /ˈfroʊzn/: Đông lạnh
- Fresh /freʃ/: Tươi
- Spoiled /spɔɪld/: Hỏng, ôi thiu
- Rotten /ˈrɒtn/: Thối, hỏng
- Preserved /prɪˈzɜːrvd/: Được bảo quản
Tính từ miêu tả kết cấu món ăn
- Crunchy /ˈkrʌntʃi/: Giòn tan
- Crispy /ˈkrɪspi/: Giòn rụm
- Tender /ˈtendər/: Mềm
- Juicy /ˈdʒuːsi/: Mọng nước
- Chewy /ˈtʃuːi/: Dai
- Soft /sɒft/: Mềm mại
- Sticky /ˈstɪki/: Dính
- Dry /draɪ/: Khô
- Flaky /ˈfleɪki/: Xốp
- Moist /mɔɪst/: Ẩm, mềm ướt
- Gritty /ˈɡrɪti/: Có sạn, lạo xạo
- Melting /ˈmɛltɪŋ/: Tan chảy
Tính từ miêu tả độ ngon của món ăn
- Delicious /dɪˈlɪʃəs/: Ngon tuyệt
- Tasty /ˈteɪsti/: Ngon miệng
- Delectable /dɪˈlektəbl/: Ngon lành, hấp dẫn
- Appetizing /ˈæpɪtaɪzɪŋ/: Kích thích vị giác
- Flavorful /ˈfleɪvərfʊl/: Tròn vị
- Yummy /ˈjʌmi/: Ngon
- Mouthwatering /ˈmaʊθˌwɔːtərɪŋ/: Ngon chảy nước miếng
Tính từ miêu tả về dinh dưỡng của món ăn
- Nutritious /njuːˈtrɪʃəs/: Bổ dưỡng
- Healthy /ˈhelθi/: Lành mạnh, tốt cho sức khỏe
- Wholesome /ˈhoʊlsəm/: Tốt cho sức khỏe
- Protein-rich /ˈproʊtiːn rɪtʃ/: Giàu protein
- Low-calorie /ˌloʊ ˈkæləri/: Ít calo
- Vitamin-packed /ˈvaɪtəmɪn pækt/: Giàu vitamin
- Organic /ɔːrˈɡænɪk/: Hữu cơ, không hóa chất
Trên đây là 50+ tính từ miêu tả món ăn trong Tiếng Anh mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Những từ vựng này không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng diễn đạt mà còn bổ sung các ý tưởng thú vị cho các bài thuyết trình ẩm thực. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!