"Ảo tưởng sức mạnh" là cách giới trẻ dùng để chỉ những người quá tự tin, cho rằng mình có quyền lực hay khả năng vượt trội trong khi thực tế không hề như vậy. Vậy cụm từ thú vị này được diễn đạt trong Tiếng Anh như thế nào? Cùng Toomva tìm hiểu "Ảo tưởng sức mạnh" Tiếng Anh là gì và các từ vựng khác về sự ảo tưởng trong cuộc sống nhé.
"Ảo tưởng sức mạnh" Tiếng Anh là gì?
"Ảo tưởng sức mạnh" là cụm từ chỉ người tự tin thái quá và cường điệu về khả năng, quyền lực của bản thân. Trong Tiếng Anh, cụm từ này có thể diễn đạt bằng full of (one) self. Đây là cách dùng dễ áp dụng trong giao tiếp hàng ngày hoặc mạng xã hội.
Ví dụ:
- He's so full of himself that he thinks he can do no wrong (Anh ấy tự phụ đến mức nghĩ mình không thể sai).
- She became full of herself after getting thousands of followers on social media (Cô ấy trở nên tự mãn sau khi có hàng ngàn người theo dõi trên mạng xã hội).
- Being confident is good, but being full of oneself pushes people away (Tự tin là tốt, nhưng tự cao lại khiến người khác xa lánh).

Các từ vựng khác về sự ảo tưởng
- Delusional /dɪˈluːʒənəl/: Ảo tưởng
- Megalomania /ˌmeɡ.əl.əˈmeɪ.ni.ə/: Trạng thái tâm lý tự cao tự đại (Y khoa)
- Self-deluded /ˌself dɪˈluːdɪd/: Tự lừa dối bản thân
- Overconfident /ˌoʊvərˈkɒnfɪdənt/: Quá tự tin
- Grandiose /ˈɡrændioʊs/: Ảo tưởng vĩ đại, nghĩ mình phi thường
- Self-deceptive /ˌself dɪˈsɛptɪv/: Tự huyễn hoặc bản thân
Các từ vựng về sự tự mãn
- Arrogant /ˈærəɡənt/: Ngạo mạn
- Conceited /kənˈsiːtɪd/: Tự phụ, kiêu ngạo
- Egotistical /ˌiːɡoʊˈtɪstɪkəl/: Đề cao cái tôi
- Self-important /ˌself ɪmˈpɔːrtənt/: Cho mình là trung tâm
- Haughty /ˈhɔːti/: Kiêu kỳ
- Pompous /ˈpɒmpəs/: Khoa trương
- Vain /veɪn/: Tự mãn
- Smug /smʌɡ/: Hả hê, tự mãn
- Complacent /kəmˈpleɪsənt/: Thỏa mãn với bản thân
- Boastful /ˈboʊstfəl/: Hay khoe khoang

Thành ngữ về sự ảo tưởng, tự mãn
1. Illusion of grandeur: Ảo tưởng về quyền lực, tầm ảnh hưởng hay giá trị bản thân vượt trội so với thực tế.
Ví dụ: Many dictators are driven by a dangerous illusion of grandeur (Nhiều nhà độc tài bị thúc đẩy bởi sự ảo tưởng sức mạnh nguy hiểm).
2. Think highly of oneself: Tự đánh giá quá cao bản thân.
Ví dụ: People who think too highly of themselves often overlook their own mistakes (Những người quá đề cao bản thân thường không nhìn ra lỗi lầm của chính mình).
3. Have a big ego: Có cái tôi lớn.
Ví dụ: She's talented but her big ego sometimes gets in the way (Cô ấy có tài, nhưng cái tôi lớn đôi khi lại cản trở chính cô).
4. Get ahead of oneself: Ảo tưởng đi trước thực tế.
Ví dụ: Let's not get ahead of ourselves, we still have a lot of work to do (Đừng vội nghĩ xa, chúng ta vẫn còn rất nhiều việc phải làm).
5. Too big for one's boots: Tự phụ, tự cho mình quan trọng hơn thực tế.
Ví dụ: The coach warned the young player not to get too big for his boots after his first win (Huấn luyện viên cảnh báo cầu thủ trẻ đừng tự mãn sau chiến thắng đầu tiên).

Trên đây là bài viết "Ảo tưởng sức mạnh" Tiếng Anh là gì mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng các cụm từ, thành ngữ về sự ảo tưởng và ngạo mạn sẽ giúp bạn có thêm ý tưởng trong giao tiếp hoặc khi phân tích các hiện trạng tâm lý xã hội. Đừng quên truy cập chuyên mục Câu trong Tiếng Anh để cập nhật những bài viết thú vị tiếp theo nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!
