TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

8 loại đại từ trong Tiếng Anh

Đại từ (pronouns) là kiến thức ngữ pháp quan trọng trong Tiếng Anh giúp người học sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và tránh lặp lại danh từ trong câu. Cùng Toomva tìm hiểu các loại đại từ nhé.

Đại từ (pronouns) là những từ được sử dụng để thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ trong câu nhằm tránh lặp từ và làm cho câu văn ngắn gọn hơn. Đại từ có được chia thành 8 loại chính với chức năng khác nhau. Trong bài viết này, cùng Toomva tìm hiểu về 8 loại đại từ trong Tiếng Anh nhé.

1. Đại từ nhân xưng (Personal pronouns)

Chức năng: Sử dụng để chỉ người hoặc vật và thay đổi tùy theo chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

  • Chủ ngữ (Subject pronouns): I, you, he, she, it, we, they
  • Tân ngữ (Object pronouns): me, you, him, her, it, us, them

Ví dụ:

  • She is the best cook I have ever known (Cô ấy là người nấu ăn ngon nhất mà tôi từng biết).
  • This reward is for all of us (Phần thưởng này là dành cho tất cả chúng ta).
  • I'm discussing the new project with him (Tôi đang thảo luận với anh ấy về dự án mới).

2. Đại từ sở hữu (Possessive pronouns)

Chức năng: Thay thế cho cụm danh từ để chỉ sự sở hữu.

Các đại từ sở hữu bao gồm: mine, yours, his, hers, its, ours, theirs

Ví dụ:

  • The choice is yours to make (Quyết định là của bạn).
  • The cat is playing with its ball of yarn (Con mèo đang chơi với cuộn len của nó).
  • This notebook is hers, not mine (Cuốn sổ này là của cô ấy, không phải của tôi).

3. Đại từ phản thân (Reflexive pronouns)

Chức năng: Đại từ phản thân là một dạng của đại từ nhân xưng kết thúc với -self hoặc -selves dùng để chỉ bản thân người hoặc vật được nhắc đến. Đại từ phản thân dùng ở ngay sau chủ ngữ hoặc cuối câu để nhấn mạnh đích thân chủ ngữ là người thực hiện hành động.

Các đại từ phản thân bao gồm: myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves, themselves

Ví dụ:

  • Take good care of yourself during the winter (Hãy chăm sóc bản thân thật tốt trong mùa Đông nhé).
  • She introduced herself to the new team members (Cô ấy tự giới thiệu bản thân với các thành viên mới trong nhóm).
  • We decorated the house ourselves for the party Chúng tôi tự trang trí ngôi nhà cho bữa tiệc).

4. Đại từ quan hệ (Relative pronouns)

Chức năng: Kết nối các mệnh đề quan hệ với mệnh đề chính. Thông thường, mệnh đề quan hệ được dùng để bổ sung thêm thông tin về một danh từ được đề cập trong câu.

Đại từ quan hệ bao gồm: who, whom, whose, which, that

Ví dụ:

  • The book which I borrowed from the library is really interesting (Cuốn sách mà tôi mượn từ thư viện thật sự rất thú vị).
  • The restaurant where we had dinner was amazing (Nhà hàng mà chúng tôi ăn tối thật tuyệt vời).
  • She is a good associate who any employee would want to work with (Cô ấy là một cộng sự giỏi mà bất cứ nhân viên nào cũng muốn làm việc cùng).

Đại từ quan hệ

5. Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns)

Chức năng: Chỉ định một người, sự vật hoặc sự việc liên quan đến người nói. Chúng có thể ám chỉ một sự gần gũi về mặt vật lý hoặc tâm lý hay khoảng cách.

Các đại từ chỉ định bao gồm: this, that, these, those

Ví dụ:

  • Those shoes are quite expensive (Những đôi giày đó khá đắt đỏ).
  • These greeting cards are made by me (Những chiếc thiệp này là do tôi tự làm).
  • That was the highlight of performance (Đó là tiết mục đặc sắc nhất trong buổi biểu diễn).

6. Đại từ bất định (Indefinite pronouns)

Chức năng: Nói đến người hay vật một cách khái quát mà không cần phải nhận diện cụ thể hoặc đã được nhắc đến trước đó.

Đại từ bất định bao gồm: another, any, anybody, anyone, anything, both, each, either, everybody, everyone, everything, neither, nobody, none, no one, one, other, some, somebody, someone, such.

Ví dụ:

  • Anyone can make a mistake, so don't be too hard on yourself (Bất kỳ ai cũng có thể mắc sai lầm, vì vậy đừng quá khắt khe với bản thân).
  • Nobody knows the answer to that question (Không ai biết câu trả lời cho câu hỏi đó).
  • Everything will be fine in the end (Cuối cùng thì mọi thứ sẽ ổn thôi).

7. Đại từ nghi vấn (Interrogative pronouns)

Chức năng: Dùng để đặt câu hỏi. Thông thường các từ này sẽ xuất hiện ở đầu câu hỏi và có vai trò diễn tả đối tượng mà câu hỏi hướng đến.

Đại từ nghi vấn bao gồm: who, whom, whose, what, which

Ví dụ:

  • Who was the first person to set foot on The Moon? (Ai là người đầu tiên đặt chân lên Mặt Trăng?)
  • Whose phone is ringing? (Chiếc điện thoại của ai đang đổ chuông vậy?)
  • Whom did you meet at the event yesterday? (Bạn đã gặp ai trong sự kiện tối qua?)

8. Đại từ phân bổ (Distributive pronouns) 

Chức năng: Sử dụng để chỉ các đối tượng riêng lẻ trong một nhóm lớn. Loại đại từ này giúp bạn có thể nhận diện được một cá nhân đặc biệt trong tổng thể lớn.

Đại từ phân bổ bao gồm: all, most, both, each, either, neither, any, none

Ví dụ

  • Each of the team members has a specific role (Mỗi thành viên trong đội đều có một vai trò cụ thể).
  • Either of the two options will be implemented (Một trong hai phương án sẽ được triển khai).
  • Neither of the answers is correct (Cả hai câu trả lời đều không chính xác).

Đại từ phân bổ

Trên đây là 8 loại đại từ trong Tiếng Anh mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng những ví dụ và giải thích trên đây sẽ giúp bạn nắm vững cách sử dụng đại từ trong các tình huống cụ thể. Đừng quên truy cập chuyên mục Ngữ pháp Tiếng Anh để cập những bài viết thú vị tiếp theo nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

8 loại tính từ trong Tiếng Anh
8 loại tính từ trong Tiếng Anh
Tính từ trong Tiếng Anh (Adjective/Adj) cung cấp thông tin về ...

Đại Tướng Giáp vị đại tướng huyền thoại đã qua đời - Legendary General Giap passes away
Đại Tướng Giáp vị đại tướng huyền th...
Giap, the first General of Vietnam, was born on August 25,...

Đại từ phản thân trong Tiếng Anh
Đại từ phản thân trong Tiếng Anh
Đại từ phản thân (Reflexive pronouns) đại từ phản chiếu chủ ng...

Đọc số thứ tự trong Tiếng Anh như thế nào?
Đọc số thứ tự trong Tiếng Anh như th...
Số thứ tự trong Tiếng Anh là cách chúng ta biểu thị thứ tự hoặ...