Đại từ phản thân (Reflexive pronouns) đại từ phản chiếu chủ ngữ của câu, thường được dùng để thay thế cho một danh từ. Các đại từ phản thân cụ thể, bao gồm: myself, yourself, himself, herself, themselves, ourselves.
Cùng Toomva theo dõi các ví dụ dưới đây để nắm rõ hơn về đại từ phản thân trong Tiếng Anh và cách sử dụng nhé.
Ngôi nhân xưng | Đại từ phản thân | Ví dụ |
I (Tôi) | Myself | I decide to challenge myself by taking on a new project that pushed me out of my comfort zone. |
You (Bạn) | Yourself | Take some time for yourself this weekend and enjoy a well-deserved break from work and responsibilities. |
She (Cô ấy) | Herself | She tried very hard in her career because she wanted to develop herselft to further in the future. |
He (Anh ấy) | Himself | He reminded himself to stay focused and not be distracted by external pressures to achieve the best results. |
It (Nó) | Itself | You have to do something about the problem in daily life - it isn't just going to resolve itself. |
We (Chúng tôi) | Ourselves | We decided to organize the event by ourselves, relying on teamwork and dedication to make it a success. |
You (Bạn) | Yourselves | You can easily make the experiment for yourselves, but you must be aware of grouping the objects into classes. |
They (Họ) | Themselves | After the intense competition, the athletes congratulated themselves on their hard work and dedication. |
Trên đây là những đại từ phản thân trong Tiếng Anh mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng bạn có thể sử dụng các đại từ này một cách linh hoạt để tăng sắc thái và hiệu quả biểu đạt của mình. Đừng quên truy cập chuyên mục Ngữ pháp Tiếng Anh để cập nhật kiến thức hữu ích mỗi ngày nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!