"Mind" là từ vựng linh hoạt và thường xuyên xuất hiện trong văn nói cũng văn viết Tiếng Anh với nét nghĩa đa dạng. Việc hiểu rõ các nghĩa và cách dùng của "mind" sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn và tránh nhầm lẫn khi làm các bài tập chọn từ. Trong bài viết, Toomva chia sẻ cùng bạn 6 nghĩa khác nhau của từ "mind" kèm ví dụ minh họa cụ thể.
1. Não bộ, tâm trí
Vai trò: Danh từ (Noun).
Cách dùng: Tâm trí, suy nghĩ hoặc tư duy của mỗi người.
Ví dụ:
- Meditation helps clear the mind and reduce stress (Thiền định giúp dọn dẹp tâm trí và giảm căng thẳng).
- His creative mind brought many innovative ideas to the company (Óc sáng tạo của anh ấy đã mang lại nhiều ý tưởng đột phá cho công ty).
2. Quan tâm, để ý
Vai trò: Động từ (Verb).
Cách dùng: Quan tâm, để ý, bận tâm về điều gì đó.
Ví dụ:
- She never minds what people say about her (Cô ấy chẳng bao giờ để tâm đến những gì người khác nói về mình).
- Would you mind closing the window? It's getting cold (Bạn có thấy phiền khi đóng cửa sổ lại không? Trời đang lạnh dần đó).
3. Nhớ, suy nghĩ
Vai trò: Động từ (Verb).
Cách dùng: Nhớ đến, lưu tâm, suy nghĩ về điều gì đó.
Ví dụ:
- Please mind what I told you about the schedule (Làm ơn ghi nhớ những gì tôi đã nói về lịch trình).
- I can't mind clearly what happened that day (Tôi không nhớ rõ chuyện gì đã xảy ra hôm đó).
4. Chú ý, coi trọng
Vai trò: Động từ (Verb).
Cách dùng: Chú ý, coi trọng điều gì đó, thường dùng trong câu nhắc nhở hoặc cảnh báo.
Ví dụ:
- Mind you lock the door before leaving (Nhớ khóa cửa trước khi rời đi nhé).
- Mind the rules while you are in the library (Hãy để ý nội quy khi bạn ở trong thư viện).
5. Ngần ngại, bực bội
Vai trò: Động từ (Verb).
Cách dùng: Diễn đạt việc ai đó có ngần ngại, bất mãn hay bực bội khi làm việc gì đó.
Ví dụ:
- They didn't mind staying late to finish the project (Họ không ngại ở lại muộn để hoàn thành dự án).
- She didn't mind waiting in line for an hour (Cô ấy không bực bội khi xếp hàng chờ một tiếng đồng hồ).
6. Chăm sóc, quán xuyến
Vai trò: Động từ (Verb).
Cách dùng: Chăm sóc, trông coi, quán xuyến công việc hoặc chăm lo cho ai đó.
Ví dụ:
- My mother minds the household chores very carefully (Mẹ tôi quán xuyến việc nhà rất chu đáo).
- She minds the children while their parents are at work (Cô ấy trông coi bọn trẻ khi bố mẹ chúng đi làm).
Trên đây là 6 nghĩa khác nhau của từ "Mind" mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Nắm rõ các nghĩa khác nhau của từ "Mind" sẽ giúp bạn diễn đạt linh hoạt hơn trong giao tiếp hàng ngày. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để cập những bài viết thú vị tiếp theo nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!