"Wear" là động từ quen thuộc trong Tiếng Anh để chỉ hành động mặc, mang trang phục, phụ kiện hay vật dụng nào đó trên cơ thể. Ngoài ý nghĩa phổ biến này, "wear" còn có nhiều cách hiểu khác tùy theo ngữ cảnh. Trong bài viết này, Toomva chia sẻ cùng bạn 5 nghĩa của động từ "wear" kèm các ví dụ tương ứng nhé.
1. Mặc, mang, quần áo, phụ kiện
Cách dùng: Đây là ý nghĩa cơ bản và thông dụng nhất của động từ "wear".
Ví dụ:
- She wore a stunning evening gown to the gala (Cô ấy đã mặc một chiếc váy dạ hội tuyệt đẹp đến buổi tiệc).
- I like to wear sneakers because they are comfortable (Tôi thích mang giày thể thao vì chúng thoải mái).
- He always wears a baseball cap when he goes outside (Anh ấy luôn đội mũ lưỡi trai khi ra ngoài).
2. Làm mòn, hao mòn
Cách dùng: Dùng khi đồ vật bị hư hỏng, hao mòn và cũ kỹ do sử dụng lâu ngày.
Ví dụ:
- The constant friction wears the surface down over time (Sự ma sát liên tục làm mòn bề mặt theo thời gian).
- The paint on the door is starting to wear away (Lớp sơn trên cánh cửa bắt đầu bị bong tróc).
- His shoes got worn out from moving around a lot at the construction site (Đôi giày của anh ấy đã bị mòn do di chuyển nhiều tại công trường).
3. Làm kiệt sức, làm mệt mỏi
Cách dùng: Diễn tả việc làm ai đó mất sức và mệt mỏi sau một quá trình dài.
Ví dụ:
- All the arguing has worn me down (Tất cả những cuộc cãi vã khiến tôi quá mệt mỏi).
- The heavy workload wore him down (Khối lượng công việc nặng nề đã làm anh ấy kiệt sức).
- Taking care of three young children can wear you down quickly (Chăm sóc ba đứa trẻ có thể nhanh chóng khiến bạn mệt mỏi).
4. Thể hiện cảm xúc, thái độ trên khuôn mặt
Cách dùng: Dùng để miêu tả biểu cảm hiện lên trên khuôn mặt.
Ví dụ:
- She wore a bright smile throughout the event (Cô ấy giữ nụ cười rạng rỡ trong suốt sự kiện).
- He wore a worried expression after hearing the news(Anh ấy lộ rõ vẻ lo lắng sau khi nghe tin).
- My son wore an expression of pure joy on his first day of school (Con trai tôi bộc lộ sự háo hức lớn trong ngày đầu đến trường).
5. Chịu đựng, vượt qua những khó khăn
Cách dùng: Diễn tả khả năng giữ vững tinh thần, chịu đựng thử thách.
Ví dụ:
- He wore the pressure of his job without complaining (Anh ấy chịu đựng áp lực công việc mà không hề than vãn).
- They wore the tough times with quiet resilience (Họ âm thầm vượt qua những thời kỳ khó khăn bằng sự kiên cường).
- Despite facing many challenges, she wore them on her own without wanting to worry her loved ones (Dù đối mặt với nhiều khó khăn, cô ấy vẫn tự mình vượt qua chứ không muốn người thân phải lo lắng).
Như vậy, ngoài ý nghĩa phổ biến là mặc, mang quần áo hay phụ kiện, động từ "wear" có thể chỉ việc làm mòn, hao mòn theo thời gian; diễn tả sự mệt mỏi, kiệt sức; thể hiện qua khuôn mặt hoặc khả năng chịu đựng khó khăn, thử thách.
Trên đây là 5 nghĩa của động từ "wear" mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Mong rằng những chia sẻ này sẽ giúp bạn vận dụng từ "wear" một cách linh hoạt trong giao tiếp Tiếng Anh. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!