"Should" là một trong những trợ động từ được sử dụng phổ biến nhất để đưa ra lời khuyên, ý kiến, phỏng đoán hoặc thể hiện mức độ quan trọng trong Tiếng Anh. Có nhiều cấu trúc mở rộng với "Should" mà người học cần nắm vững để giao tiếp tự nhiên, phù hợp ngữ cảnh và hiệu quả hơn. Trong bài viết này, cùng Toomva tìm hiểu 5 cấu trúc "Should" thông dụng trong giao tiếp Tiếng Anh nhé.
1. Should + S + V?
Cách dùng: Đây là dạng đảo ngữ (inversion) của câu điều kiện If + S + should + V, thường dùng trong văn nói với sắc thái trang trọng.
Ví dụ:
- If you should need any help, please let me know = Should you need any help, please let me know (Nếu bận cần giúp đỡ, xin hãy cho tôi biết nhé).
- If there should be any changes, we will inform you immediately = Should there be any changes, we will inform you immediately (Nếu có bất kỳ thay đổi nào, chúng tôi sẽ thông báo ngay).
2. S + should + be + V-ing
Cách dùng: Diễn tả một hành động nên diễn ra ở thời điểm hiện tại hoặc tương lai gần, nhưng có thể chưa xảy ra hoặc chưa đúng như kỳ vọng. Ngoài ra, cấu trúc này có thể dùng để đưa ra nhận định, phỏng đoán nhẹ nhàng (mang tính chủ quan) về một hành động đang diễn ra.
Ví dụ:
- She should be cooking dinner by now (Đáng lẽ giờ này cô ấy đang nấu bữa tối rồi).
- He should be working on the report, not chatting online (Lẽ ra anh ấy đang làm báo cáo chứ không phải tám chuyện trên mạng).
3. S + should (not) + V + O
Cách dùng: Đưa ra lời khuyên, bày tỏ ý kiến, quan điểm cá nhân hoặc phỏng đoán về điều gì đó. Động từ sau should luôn để ở nguyên thể không "to" (bare infinitive).
Ví dụ:
- Students should ask questions when they don't understand the lecture (Học sinh nên đặt câu hỏi ngay khi không hiểu bài giảng).
- You shouldn't interrupt people when they're speaking (Bạn không nên ngắt lời người khác khi họ đang nói).
4. S + should (not) + have + P2
Cách dùng: Nói về một hành động trong quá khứ mà lẽ ra nên làm (sắc thái tiếc nuối, trách móc) hoặc không nên làm (sắc thái hối hận, rút kinh nghiệm).
Ví dụ:
- We should have left earlier to avoid the traffic (Lẽ ra chúng tôi nên đi sớm hơn để tránh kẹt xe).
- She shouldn't have said such hurtful things to her friends (Cô ấy không nên nói những lời làm tổn thương bạn bè như vậy).
5. It is/was important/necessary that + S+ should + V
Cách dùng: Dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng, sự cần thiết của hành động nào đó.
Ví dụ:
- It's important that you should prove your ability during the probation period (Điều quan trọng là bạn cần chứng minh được năng lực trong thời gian thử việc).
- It's necessary that you should prepare thoroughly before the trip (Điều cần làm là chuẩn bị hành trang thật kỹ trước chuyến đi).
Trên đây là 5 cấu trúc "Should" thông dụng trong giao tiếp Tiếng Anh mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng qua bài viết bạn đã nắm rõ hơn về cách sử dụng "should" để đưa ra lời khuyên, thể hiện quan điểm hoặc nói về những điều nên/không nên làm trong từng ngữ cảnh. Đừng quên truy cập chuyên mục Ngữ pháp Tiếng Anh để cập nhật những bài viết hữu ích tiếp theo.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!