"Cause" thường được sử dụng để diễn tả nguyên nhân (noun) và gây ra (verb) sự việc, hệ quả nào đó trong Tiếng Anh. Bên cạnh đó, "cause" được sử dụng linh hoạt trong nhiều cấu trúc khác nhau, tùy theo mục đích và ngữ cảnh. Trong bài viết này, cùng Toomva tìm hiểu 4 cấu trúc thường gặp với "Cause" kèm theo ví dụ giúp bạn ứng dụng linh hoạt trong văn nói và văn viết.
1. Cấu trúc Cause + Object (Tân ngữ)
Ý nghĩa: Diễn tả việc gây ra, dẫn đến hoặc là nguyên nhân của một sự việc, hiện tượng hoặc kết quả nào đó. Cấu trúc này dùng khi muốn nhấn mạnh mối quan hệ nguyên nhân, hệ quả trực tiếp giữa hành động và kết quả.
Ví dụ:
- The storm caused severe damage to the coastal area (Cơn bão đã gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho khu vực ven biển).
- His careless words caused misunderstanding between them (Lời nói bất cẩn của anh ấy đã gây ra sự hiểu lầm giữa họ).
Ghi nhớ: "Cause" trong cấu trúc này là động từ chủ động, diễn tả việc một hành động hoặc yếu tố nào đó trực tiếp tạo ra hậu quả. Đây là cách dùng phổ biến nhất của cause trong cả văn nói và viết.
2. Cấu trúc cause + Sb/Sth + To + Verb
Ý nghĩa: Diễn tả việc khiến cho ai đó hoặc điều gì đó thực hiện một hành động, hoặc gây ra việc gì đó. Nói cách khác, chủ ngữ là nguyên nhân gián tiếp khiến hành động trong mệnh đề sau xảy ra hoặc được thực hiện.
Ví dụ:
- The cold weather caused the lake to freeze (Thời tiết lạnh khiến mặt hồ bị đóng băng).
- Her kind words caused me to change my mind (Những lời tử tế của cô ấy khiến tôi thay đổi suy nghĩ).
Ghi nhớ: Sau "Cause" là tân ngữ (người hoặc vật), rồi đến "to + động từ". Cấu trúc này nhấn mạnh tác động gián tiếp, khi hành động của chủ ngữ dẫn đến một hành động khác xảy ra.
3. Cấu trúc be the Cause of + Noun
Ý nghĩa: Diễn tả nguyên nhân của sự việc, hành động.
Ví dụ:
- Smoking is the cause of many serious diseases (Hút thuốc là nguyên nhân của nhiều căn bệnh nghiêm trọng).
- Heavy rainfall was the cause of the flood in the area (Mưa lớn là nguyên nhân của trận lũ trong khu vực).
Ghi nhớ: "Be the cause of" thường dùng khi bạn muốn nói rõ điều gì gây ra kết quả. Tương tự với các cụm từ: Be responsible for, lead to, result in, nhưng "be the cause of" mang sắc thái trang trọng hơn.
4. Cấu trúc cause for + Noun
Ý nghĩa: Diễn tả lý do cho một cảm xúc, hành động hoặc phản ứng nào đó. Khác với cause of (nguyên nhân), cause for nhấn mạnh lý do tạo ra cảm xúc, hành động, thường đi kèm với danh từ thể hiện cảm xúc (concern, celebration, alarm, optimism, complaint…).
Ví dụ:
- Her success is a cause for celebratiom (Thành công của cô ấy là lý do để ăn mừng).
- The rise in living costs is a cause for concern among young families (Chi phí sinh hoạt tăng cao là mối lo ngại đối với các gia đình trẻ).
Ghi nhớ: Cause for thường đi với danh từ chỉ cảm xúc hoặc phản ứng. Cấu trúc này thường dùng trong văn viết trang trọng, báo chí hoặc các bài phân tích để thể hiện mức độ cảm xúc, phản ứng trước một sự việc.
Trên đây là 4 cấu trúc thường gặp với "Cause" mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hãy thử áp dụng những cấu trúc này trong các ngữ cảnh diễn tả nguyên nhân, hậu quả, đến lý do cho cảm xúc hay hành động nhé. Đừng quên truy cập chuyên mục Ngữ pháp Tiếng Anh để cập nhật những bài viết hữu ích tiếp theo.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!