TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

4 cấu trúc hay với "Wait"

Bài viết giới thiệu 4 cấu trúc thông dụng với "wait" trong Tiếng Anh kèm ví dụ minh họa dễ hiểu, giúp bạn nắm chắc cách dùng trong giao tiếp hàng ngày.

"Wait" là động từ phổ biến trong Tiếng Anh được sử dụng trong nhiều cấu trúc khác nhau để diễn tả hành động chờ đợi ai đó, điều gì đó hoặc chờ để thực hiện một việc gì đó. Việc hiểu và sử dụng đúng các cấu trúc với "wait" giúp bạn giao tiếp tự nhiên và hiệu quả hơn. Trong bài viết này, Toomva chia sẻ cùng bạn 4 cấu trúc hay với "Wait" kèm các ví dụ cụ thể nhé.

1. Wait for someone/something

Ý nghĩa: Hành động chờ đợi ai đó hoặc điều gì đó.

Ví dụ:

  • They will wait for us at the restaurant (Họ sẽ chờ chúng ta ở nhà hàng).
  • She waited for her daughter outside the school gate (Cô ấy đã chờ con gái mình ở ngoài cổng trường).
  • We waited for the rain to stop before leaving (Chúng tôi đã chờ mưa tạnh trước khi rời đi).

Wait for someone

2. Wait to + V

Ý nghĩa: Chờ đợi để làm gì đó.

Ví dụ:

  • Are you waiting to talk to the manager? (Bạn đang chờ để nói chuyện với quản lý à?)
  • We're waiting to check in at the hotel (Chúng tôi đang chờ để nhận phòng ở khách sạn).
  • The team didn't wait to celebrate their victory (Cả đội không thể chờ thêm để ăn mừng chiến thắng của họ).

Wait to verb

3. Wait until/till + time/clause

Ý nghĩa: Chờ đến một thời điểm nào đó.

Ví dụ:

  • Will you wait until she arrives(Bạn sẽ chờ cho đến khi cô ấy đến chứ?)
  • They waited till midnight to leave the party (Họ đã chờ đến nửa đêm mới rời khỏi bữa tiệc).
  • I can't wait until the weekend, I need your answer right now (Tôi không thể chờ đến cuối tuần, tôi cần câu trả lời của bạn ngay lúc này).

Wait until

4. Wait on someone

Ý nghĩa:

  • Chờ ai đó hành động như đưa ra phản hồi, quyết định, hướng dẫn (trang trọng).
  • Phục vụ ai đó, thường dùng trong bối cảnh nhà hàng, khách sạn. Nghĩa tương tự như "serve someone".

Ví dụ:

  • We're waiting on the manager to approve the budget (Chúng tôi đang chờ quản lý phê duyệt ngân sách).
  • He's been waiting on tables at the café for two years (Anh ấy đã làm phục vụ bàn ở quán cà phê được hai năm).
  • The waitress waited on the customers quickly and politely (Cô bồi bàn đã phục vụ khách hàng nhanh chóng và lịch sự).

Wait on someone

Trên đây là 4 cấu trúc hay với "Wait" mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Đây là những cấu trúc đơn giản, dễ nhớ và có tính ứng dụng cao trong giao tiếp hàng ngày, hi vọng bạn có thể áp dụng linh hoạt và hiệu quả nhé. Đừng quên truy cập chuyên mục Ngữ pháp Tiếng Anh để cập nhật những bài viết hữu ích tiếp theo.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

Cấu trúc "hơn" trong tiếng Anh: prefer, would prefer, would rather
Cấu trúc "hơn" trong tiếng Anh: pref...
CẤU TRÚC "HƠN" TRONG TIẾNG ANH: prefer, would...

Cấu trúc câu khẳng định - phủ định - nghi vấn của các thì dùng trong hiện tại
Cấu trúc câu khẳng định - phủ định -...
Topic này cung cấp cho các bạn các cấu trúc câu cơ bản trong c...

Các cụm từ hay với Time
Các cụm từ hay với Time
Thời gian tạo ra kiến thức, kinh nghiệm, tiền bạc và của cải. ...

10 cụm từ hay với "Pull" mà người đi làm nên biết
10 cụm từ hay với "Pull" mà người đi...
Trong môi trường làm việc hiện đại, việc sử dụng thành thạo cá...