TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

10 từ vựng Tiếng Anh chủ đề sắp xếp, tinh gọn

Cuộc sắp xếp, tinh gọn bộ máy đang bước vào giai đoạn tiếp theo, cùng Toomva tìm hiểu 10 từ vựng Tiếng Anh xoay quanh chủ đề này nhé.

Quá trình sắp xếp, tinh gọn bộ máy đang diễn ra và đạt được những kết quả tích cực. Đây là chủ đề nhận được nhiều sự quan tâm trong thời gian gần đây. Trong bài viết này, cùng Toomva tìm hiểu 10 từ vựng Tiếng Anh chủ đề sắp xếp, tinh gọn cùng các ví dụ cụ thể nhé.

1. Consolidate (v): Hợp nhất, củng cố

  • Phiên âm: /kənˈsɒlɪdeɪt/
  • Ý nghĩa: Hợp nhất, củng cố điều gì đó vững chắc và ổn định hơn.
  • Ví dụ: The company decided to consolidate its regional offices to reduce operational costs (Công ty quyết định hợp nhất các văn phòng khu vực để giảm chi phí vận hành).

2. Abolish (v): Giải thể, bãi bỏ

  • Phiên âm: /əˈbɒlɪʃ/
  • Ý nghĩa: Giải thể hoặc bãi bỏ một hệ thống, tổ chức, luật lệ hoặc phong tục nào đó, đặc biệt là những điều lỗi thời hoặc không còn phù hợp.
  • Ví dụ: The new policy was introduced to abolish unnecessary bureaucracy (Chính sách mới được đưa ra nhằm xóa bỏ thủ tục hành chính rườm rà).

3. Merge (v): Hợp nhất, sáp nhập

  • Phiên âm: /mɜːdʒ/
  • Ý nghĩa: Hợp nhất, sáp nhập, kết hợp hai hoặc nhiều chủ thể lại thành một chủ thể lớn hơn.
  • Ví dụ: The two companies decided to merge to expand their market share and improve operational efficiency (Hai công ty quyết định sáp nhập để mở rộng thị phần và nâng cao hiệu quả hoạt động).

Merge

4. Optimize (v): Tối ưu hóa

  • Phiên âm: /ˈɒp.tɪ.maɪz/
  • Ý nghĩa: Tối ưu hóa, làm cho một công việc, quy trình hoặc hệ thống hoạt động hiệu quả nhất có thể.
  • Ví dụ: By implementing project management software, they optimized their workflow and significantly enhanced productivity (Nhờ ứng dụng phần mềm quản lý dự án, họ đã tối ưu hóa quy trình làm việc và nâng cao hiệu suất một cách rõ rệt).

5. Organize (v): Sắp xếp, tổ chức

  • Phiên âm: /ˈɔː.ɡən.aɪz/ 
  • Ý nghĩa: Sắp xếp, tổ chức hoặc chuẩn bị một cách có trật tự.
  • Ví dụ: She organized her emails into different folders to find important messages easily (Cô ấy sắp xếp email của mình vào các thư mục khác nhau để dễ dàng tìm thấy những tin nhắn quan trọng).

6. Streamline (v): Tinh gọn

  • Phiên âm: /ˈstriːm.laɪn/
  • Ý nghĩa: Tinh gọn, hợp lý hóa hoặc làm cho một quy trình, hệ thống trở nên hiệu quả hơn bằng cách loại bỏ những bộ phận không cần thiết.
  • Ví dụ: To remain competitive, businesses must continuously streamline their operations and structure (Để duy trì tính cạnh tranh, các doanh nghiệp phải liên tục tinh gọn hoạt động và cơ cấu tổ chức của mình).

Streamline

7. Standardize (v): Tiêu chuẩn hóa

  • Phiên âm: /ˈstæn.də.daɪz/
  • Ý nghĩa: Chuẩn hóa, làm cho một quy trình, hệ thống hoặc sản phẩm tuân theo một tiêu chuẩn chung để đảm bảo tính nhất quán và hiệu quả.
  • Ví dụ: The education sector needs to standardize assessment methods to ensure fairness for all students (Ngành giáo dục cần chuẩn hóa phương pháp đánh giá để đảm bảo sự công bằng cho tất cả học sinh).

8. Restructure (v): Tái cấu trúc, cơ cấu

  • Phiên âm: /ˌriːˈstrʌk.tʃər/
  • Ý nghĩa: Tái cấu trúc, tổ chức lại một hệ thống, công ty hoặc quy trình để hoạt động hiệu quả hơn.
  • Ví dụ: The seller is restructuring its supply chain to reduce costs and improve delivery speed (Nhà bán hàng đang tái cấu trúc chuỗi cung ứng để giảm chi phí và cải thiện tốc độ giao hàng).

9. Realign (v): Điều chỉnh lại, tinh chỉnh

  • Phiên âm: /ˌriː.əˈlaɪn/
  • Ý nghĩa: Điều chỉnh, sắp lại hoặc tái định hướng một hệ thống hay chiến lược để phù hợp hơn với mục tiêu hoặc bối cảnh mới.
  • Ví dụ: The government is working to realign its economic policies with global trends (Chính phủ đang điều chỉnh lại các chính sách kinh tế để phù hợp với xu hướng toàn cầu.)

10. Integrate (v): Tích hợp, hợp nhất

  • Phiên âm: /ˈɪn.tɪ.ɡreɪt/
  • Ý nghĩa: Kết hợp, tích hợp hoặc hợp nhất các phần riêng lẻ thành một hệ thống hoặc thể thống nhất.
  • Ví dụ: The retailer has integrated multiple payment methods to enhance the customer experience (Nhà bán lẻ đã tích hợp nhiều phương thức thanh toán để nâng cao trải nghiệm khách hàng).

Integrate

Trên đây là 10 từ vựng Tiếng Anh chủ đề sắp xếp, tinh gọn mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng rằng những từ vựng này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ Tiếng Anh, nắm bắt cụ thể các vấn đề xã hội và áp dụng hiệu quả trong công việc cũng như cuộc sống. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

10 từ vựng Tiếng Anh vừa là danh từ vừa là động từ
10 từ vựng Tiếng Anh vừa là danh từ ...
Các từ vựng Tiếng Anh thuộc 2 - 3 nhóm từ loại có thể khiến ng...

10 từ vựng chỉ bạn bè thay cho "friend"
10 từ vựng chỉ bạn bè thay cho "frie...
"Bạn bè như một điều rực rỡ của cuộc đời, họ sưởi ấm và chữa l...

10 từ vựng về thực phẩm thay cho "food"
10 từ vựng về thực phẩm thay cho "fo...
Khi nói về chủ đề ẩm thực, thực phẩm, chúng ta thường sử dụng ...

10 từ đồng nghĩa với "free"
10 từ đồng nghĩa với "free"
"Free" là một tính từ quen thuộc trong đời sống, tuy nhiên đây...