TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

10 từ tượng thanh bắt nguồn từ loài vật

Khám phá 10 từ tượng thanh sống động trong Tiếng Anh được lấy cảm hứng từ loài vật giúp bạn mở rộng vốn từ và mô phỏng mọi thứ sinh động hơn.

Âm thanh của các loài vật luôn là nguồn cảm hứng phong phú trong ngôn ngữ. Nhiều từ tượng thanh (onomatopoeia) trong Tiếng Anh mô phỏng chính xác tiếng kêu hoặc âm thanh đặc trưng của động vật giúp chúng ta mô phỏng câu chuyện sống động, chân thực hơn. Trong bài viết này, cùng Toomva khám phá 10 từ tượng thanh bắt nguồn từ loài vật giúp bạn mở rộng vốn từ và hiểu thêm về cách ngôn ngữ kết nối với thế giới tự nhiên nhé.

1. Buzz - IPA /bʌz/

Ý nghĩa: Âm thanh vo ve của loài ong.

Ví dụ: I heard the buzz of bees in the garden (Tôi nghe thấy tiếng vo ve của ong trong vườn).

2. Croak - IPA /krəʊk/

Ý nghĩa: Tiếng kêu trầm, khàn khàn của ếch.

Ví dụ: After the rain, the frogs started croaking softly by the pond (Sau cơn mưa, ếch kêu râm ran ngoài ao).

Croak

3. Meow - IPA /miˈaʊ/

Ý nghĩa: Tiếng kêu của mèo.

Ví dụ: Whenever she feels sad, her cat comforts her with soft meows (Mỗi khi cô buồn, con mèo của cô lại an ủi bằng những tiếng meo meo).

4. Chirp - IPA /tʃɜːrp/

Ý nghĩa: Tiếng chim hót nhỏ, vui tai.

Ví dụ: The birds chirp happily every morning outside my window (Những chú chim hót líu lo vui vẻ mỗi sáng ngoài cửa sổ nhà tôi).

Chirp

5. Roar - IPA /rɔːr/

Ý nghĩa: Tiếng gầm lớn, mạnh mẽ của sư tử.

Ví dụ: The lion let out a powerful roar that echoed through the jungle (Chú sư tử gầm lên một tiếng mạnh mẽ vang vọng khắp khu rừng).

6. Hiss - IPA /hɪs/

Ý nghĩa: Tiếng rít hoặc xì xì của rắn hoặc mèo giận dữ.

Ví dụ: The snake gave a loud hiss before slithering away (Con rắn phát ra tiếng rít lớn trước khi trườn đi).

Hiss

7. Snarl - IPA /snɑːrl/

Ý nghĩa: Tiếng gầm gừ dữ tợn của chó hoặc động vật.

Ví dụ: The dog snarled at the stranger (Con chó gầm gừ với người lạ).

8. Gobble - IPA /ˈɡɒb.əl/

Ý nghĩa: Tiếng kêu ồm ộp của gà tây.

Ví dụ: The turkey gobbled loudly on the farm (Con gà tây kêu lớn trên nông trại).

Gobble

9. Caw - IPA /kɔː/

Ý nghĩa: Tiếng kêu khàn của quạ.

Ví dụ: The crow let out a loud caw as it flew across the sky (Con quạ kêu to khi nó bay ngang qua bầu trời).

10. Neigh - IPA /neɪ/

Ý nghĩa: Tiếng hí của ngựa.

Ví dụ: The horse neighed as it saw its owner (Con ngựa hí vang khi nhìn thấy chủ).

Neigh

Trên đây là 10 từ tượng thanh bắt nguồn từ loài vật mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng những từ vựng này sẽ giúp bạn mô phỏng thiên nhiên và loài vật một cách sinh động và cụ thể hơn. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

10 từ vựng chỉ bạn bè thay cho "friend"
10 từ vựng chỉ bạn bè thay cho "frie...
"Bạn bè như một điều rực rỡ của cuộc đời, họ sưởi ấm và chữa l...

10 từ vựng về thực phẩm thay cho "food"
10 từ vựng về thực phẩm thay cho "fo...
Khi nói về chủ đề ẩm thực, thực phẩm, chúng ta thường sử dụng ...

Từ tượng thanh trong Tiếng Anh
Từ tượng thanh trong Tiếng Anh
Các từ mô phỏng âm thanh tự nhiên được lồng ghép vào ngôn ngữ ...

10 cách gây ấn tượng khi đi phỏng vấn tiếng Anh
10 cách gây ấn tượng khi đi phỏng vấ...
Bạn có thể tham khảo những cách sau bằng tiếng A...