Nước là hình ảnh ẩn dụ quen thuộc trong ngôn ngữ và văn hóa, gợi lên sự mềm mại, linh hoạt nhưng cũng đầy sức mạnh. Tiếng Anh có rất nhiều thành ngữ lấy cảm hứng từ "nước" để diễn tả cảm xúc và phẩm chất của con người. Trong bài viết này, Toomva sẽ mang đến bạn 10 thành ngữ hay nhất về nước giúp bạn hiểu hơn ý nghĩa ẩn sau các hình ảnh quen thuộc của đời sống.
1. A fish out of water
- Ý nghĩa: Một người cảm thấy lạc lõng, không thoải mái hoặc không phù hợp trong một hoàn cảnh mới hay xa lạ, tương tự như con cá bị đưa ra khỏi nước.
- Ví dụ: He looked like a fish out of water at the fancy party because he didn't know anyone (Anh ấy trông thật lạc lõng tại bữa tiệc sang trọng vì anh không quen biết ai).
2. Come hell or high water
- Ý nghĩa: Quyết tâm làm điều gì đó bất chấp mọi khó khăn, trở ngại hay thử thách.
- Ví dụ: We are determined to win the championship, come hell or high water (Chúng tôi quyết tâm giành chức vô địch, bất chấp mọi trở ngại).
3. Dip one's toe in the water
- Ý nghĩa: Thử một việc gì đó một cách từ từ, thận trọng trước khi cam kết hoàn toàn.
- Ví dụ: Before investing heavily in the stock market, he wanted to dip his toe in the water with a small amount (Trước khi đầu tư lớn vào thị trường chứng khoán, anh ấy muốn thử nghiệm bằng một số tiền nhỏ).
4. In hot water
- Ý nghĩa: Gặp rắc rối, gặp khó khăn hoặc bị ai đó trách mắng.
- Ví dụ: She's in hot water with her boss for submitting the report late (Cô ấy đang gặp rắc rối với sếp vì nộp báo cáo muộn).
5. Keep your head above water
- Ý nghĩa: Vượt qua khó khăn, cố gắng duy trì tình hình ổn định.
- Ví dụ: The company is struggling financially, but they're managing to keep their head above water (Công ty đang gặp khó khăn về tài chính, nhưng họ vẫn cố gắng duy trì hoạt động).
6. Not hold water
- Ý nghĩa: Diễn tả một lý lẽ, lập luận hay lời giải thích là không thuyết phục, không đáng tin cậy hoặc có lỗi logic.
- Ví dụ: Her argument about why the project failed didn't hold water with the team (Lập luận của cô ấy về lý do dự án thất bại không thuyết phục cả nhóm).
7. Pour cold water on something
- Ý nghĩa: Dội gáo nước lạnh, làm giảm sự hào hứng và nhiệt huyết của ai đó.
- Ví dụ: She poured cold water on my idea to start a new project (Cô ấy dội cho tôi một gáo nước lạnh về ý tưởng bắt đầu một dự án mới).
8. Still waters run deep
- Ý nghĩa: Chỉ những người trầm lặng hoặc ít nói nhưng có suy nghĩ sâu sắc hoặc cảm xúc mạnh mẽ bên trong.
- Ví dụ: Don't underestimate him, still waters run deep (Đừng đánh giá thấp anh ấy, người trầm lặng thường suy nghĩ sâu sắc).
9. Tread water
- Ý nghĩa: Thành ngữ này có nghĩa bóng là dậm chân tại chỗ, không tiến triển trong công việc, dự án hay tình huống nào đó.
- Ví dụ: I feel like I'm just treading water in my career and not moving forward (Tôi cảm thấy sự nghiệp của mình chỉ đang dậm chân tại chỗ mà không tiến triển).
10. Water under the bridge
- Ý nghĩa: Những chuyện đã qua không còn quan trọng hay không đáng lo ngại nữa.
- Ví dụ: That failure is water under the bridge, we need to make an effort to move forward (Thất bại đó là chuyện đã qua, chúng ta cần nỗ lực để tiến về phía trước).
Trên đây là 10 thành ngữ hay nhất về Nước mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng những thành ngữ này sẽ giúp bạn có thêm ý tưởng trong quá trình viết về những trạng thái và hiện tượng khác nhau trong đời sống. Đừng quên truy cập chuyên mục Câu trong Tiếng Anh để cập nhật những bài viết thú vị tiếp theo nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!
