Trong giao tiếp bằng tiếng Anh, đôi khi bạn sẽ gặp tình huống không hiểu rõ nội dung đối phương nói hoặc không nghe kịp. Thay vì im lặng hoặc đoán mò, bạn có thể sử dụng các câu hỏi lịch sự để hỏi lại. Việc này không chỉ giúp bạn nắm chắc thông tin mà còn thể hiện sự tôn trọng và chuyên nghiệp trong giao tiếp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu 10 cách hỏi lại lịch sự trong Tiếng Anh khi bạn chưa hiểu hoặc chưa nghe kịp nhé.
1. Could you repeat that, please?
Dịch nghĩa: Bạn có thể nhắc lại điều đó được không? Dùng khi bạn chưa nghe rõ toàn bộ câu nói.
Ví dụ: A: The meeting starts at 3 PM.
B: Could you repeat that, please?
2. I'm sorry, I didn't catch that.
Dịch nghĩa: Xin lỗi, tôi chưa nghe rõ. Lịch sự, dùng trong các cuộc trò chuyện bình thường hoặc công việc.
Ví dụ: A: Please submit the report by Friday.
B: I'm sorry, I didn’t catch that. Could you say it again?
3. Pardon?
Dịch nghĩa: Xin lỗi, bạn nói gì cơ? Ngắn gọn, trang trọng hoặc khi muốn nhắc lại nhanh.
Ví dụ: A: The address is 45 King Street.
B: Pardon?

4. Sorry, could you say that again?
Dịch nghĩa: Xin lỗi, bạn có thể nói lại không? Lịch sự, thân thiện, dùng trong cả môi trường công việc và đời sống.
Ví dụ: A: The seminar is postponed to next week.
B: Sorry, could you say that again?
5. I beg your pardon.
Dịch nghĩa: Xin lỗi, bạn nói gì? Trang trọng, thể hiện sự lịch sự cao trong giao tiếp.
Ví dụ: A: We will need to reschedule the appointment.
B: I beg your pardon?
6. I'm sorry, what was that?
Dịch nghĩa: Xin lỗi, cái gì cơ? Thân thiện, phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ: A: The event starts at 7 PM.
B: I'm sorry, what was that?

7. Could you repeat that more slowly, please?
Dịch nghĩa: Bạn có thể nói chậm hơn một chút được không? Khi đối phương nói quá nhanh và bạn cần nghe rõ hơn.
Ví dụ: A: The instructions are quite simple.
B: Could you repeat that more slowly, please?
8. Sorry, I didn't understand.
Dịch nghĩa: Xin lỗi, tôi không hiểu. Dùng khi bạn chưa hiểu nghĩa hoặc ý của câu nói.
Ví dụ: A: The policy requires you to submit all documents.
B: Sorry, I didn't understand. Could you explain it again?
9. I'm not sure I follow you.
Dịch nghĩa: Tôi không chắc là tôi theo kịp ý bạn. Thường dùng khi cuộc trò chuyện phức tạp, cần làm rõ ý.
Ví dụ: A: You need to adjust the settings in the control panel first.
B: I'm not sure I follow you. Could you show me?
10. Could you clarify that, please?
Dịch nghĩa: Bạn có thể làm rõ điều đó không? Dùng khi cần người nói giải thích chi tiết hơn, thường trong môi trường công việc hoặc học tập.
Ví dụ: A: The procedure has several steps to complete.
B: Could you clarify that, please?

Trên đây là 10 cách hỏi lại lịch sự trong Tiếng Anh khi bạn chưa hiểu hoặc chưa nghe kịp mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Bạn hãy thử áp dụng chúng trong các cuộc trò chuyện hằng ngày, từ công việc, học tập đến các tình huống giao tiếp xã hội, để bạn luôn theo kịp thông tin và giao tiếp hiệu quả. Đừng quên truy cập chuyên mục Kinh nghiệm, Kỹ năng để cập nhật các bài viết thú vị tiếp theo.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!
