Học tiếng anh cùng Mr.Duncan "Bài 18: Small Talk (Chuyện phiếm)"
Xem và theo dõi, kiểm tra theo lời dịch bên dưới: Unit 18: Small Talk
- You know = Các bạn biết đấy
- the world of English is a fun = thế giới tiếng Anh thật vui
- and exciting place to be = và thú vị
- I’m so glad you = Tôi rất mừng vì
- could join me for another lesson = các bạn có thể tham gia học một bài học nữa
- Hi every body = Xin chào các bạn
- this is Mister Duncan in England = đây là ngài Duncan người Anh
- How are you today? = Hôm nay các bạn thế nào?
- Are you OK? I hope so = Các bạn khỏe chứ? Tôi hi vọng thế
- Are you happy? I hope so = Các bạn có vui không? Tôi mong là vậy
- In this lesson, = Trong bài học này
- we are going to take = chúng ta sẽ xem xét kỹ càng
- a close look at another fascinating part = một mảng thú vị
- of the English language = trong tiếng Anh.
- Today we will discuss = Hôm nay chúng ta sẽ thảo luận
- the fine art of smalltalk. = về nghệ thuật nói chuyện
- Turn tape off! = Tắt băng!
- “Cheers!” = Chúc sức khoẻ
- The word smalltalk means = Từ “smalltalk” có nghĩa là
- to hold a conversation and talk = duy trì một cuộc đối thoại và trò chuyện
- a general topic. = về một chủ đề chung chung nào đó
- The subject is normally = Chủ đề nói chuyện thông thường
- a simple = là một chủ đề đơn giản
- or common one which will not cause any discomfort = hay phổ biến không gây một sự khó chịu
- or awkwardness between the people involved = hay lúng túng nào cho những người tham gia
- There are many popular topics of conversation = Có nhiều chủ đề hay được đề cập đến
- when it comes to using smalltalk. = khi nói chuyện phiếm
- You will find that the topics used during smalltalk = Bạn sẽ nhận thấy những chủ đề này
- will vary from country to country = ở mọi quốc gia là không giống nhau
- For example, here in the UK = Ví dụ, tại nước Anh
- we talk about the weather = chúng tôi nói chuyện về thời tiết
- “Isn’t it a lovely day?” = Trời hôm nay chẳng phải là rất đẹp sao?
- “Do you think it will rain later?” = Anh có nghĩ tẹo nữa trời sẽ mưa không?
- “Isn’t it cold today?” = Hôm nay trời không lạnh hay sao?
- “Oh, terrible weather we are having these days!” = Trời đất, mấy ngày này thời tiết xấu quá!
- “I don’t like the weather today = Tôi không thích thời tiết hôm nay
- it’s too hot!” = nóng quá!
- “Did you hear what the weather forcast is?” = Bạn có nghe dự báo thời tiết không?
- La la la la la, America! La la la la la, America! = La la la la la, nước Mỹ! La la la la la, nước Mỹ!
- People in the USA also use smalltalk = Người Mỹ cũng tán gẫu
- They generally talk about their family = Họ thường nói về gia đình.
- For example = Ví dụ
- Is your family keeping well? = Cả nhà cậu vẫn khoẻ chứ?
- Hey! How’s your sister getting along in Florida? = Này! Chị gái cậu làm ăn ở Florida thế nào?
- Did you know my cousin Rachael = Cậu biết chị họ Rachael của tớ
- got married last Fall? = đã lấy chồng mùa thu năm ngoái rồi chưa?
- My Dad has just retired from working = Bố mình vừa nghỉ hưu rồi.
- Hey, how’s your Pop these days? = Này, bố cậu dạo này thế nào?
- You must come and visit the family = Cậu nhất định phải đến thăm gia đình tớ
- one weekend = một ngày cuối tuần nào đó nhé.
- Smalltalk is often used = Người ta thường nói chuyện phiếm
- when there is very little time to have a full conversation = khi có rất ít thời gian để nói hết chuyện.
- In many cases it is done = Trong nhiều trường hợp nói chuyện phiếm
- out of courtesy or to be polite = chỉ là xã giao hay phép lịch sự.
- It is worth remembering that = Cần nhớ rằng
- there are some general rules surrounding smalltalk = nói chuyện phiếm cũng có quy tắc.
- For example, = ví dụ
- be careful not to run out of things to say = Cẩn thận đừng nói quá nhiều.
- Do you know what my favourite food is? = Cậu có biết tớ thích ăn món gì không?
- My favourite food is bread. = Tớ thích ăn bánh mỳ.
- What is your favourite food? = Thế cậu thích ăn món gì?
- Do you like food? … = Cậu thích đồ ăn không?
- I like food very much. = Tớ thích đồ ăn lắm
- But as I said, = Nhưng như tớ đã nói đó
- my most favourite food of all is bread = tớ thích ăn bánh mỳ nhất.
- Do you know why I like bread? = Cậu có biết tại sao tớ lại thích bánh mỳ không?
- ...Because bread is very simple = Vì đó là một loại bánh đơn giản
- and it’s very easy to prepare. = và làm cũng dễ
- ...You can have it with butter = Cậu có thể ăn bánh mỳ với bơ.
- ...You can have it with meat = Cậu có thể ăn bánh mỳ với thịt.
- ...You can have it with vegetables = Cậu có thể ăn bánh mỳ cùng rau.
- Keep the conversation interesting. = Hãy giữ cho cuộc nói chuyện thú vị.
- That was a really boring conversation, don’t you think? = Bạn có nghĩ đó là một cuộc nói chuyện buồn tẻ không?
- Finally it’s worth remembering = Cuối cùng cần nhớ
- how to end the conversation politely. = cách dừng cuộc nói chuyện một cách lịch sự
- “Oh… I really have to dash now = Ồ … tôi thật sự phải đi rồi
- or I’ll be late for work.” = không thì muộn làm mất.
- “It’s been great talking to you = Nói chuyện với anh thú vị thật
- but I must go or I’ll miss my train.” = nhưng tôi phải đi rồi không thì lỡ tàu mất
- “Wow… is that the time? = Trời … đến giờ rồi sao?
- I really had better get a move on” = Tốt hơn là tớ phải đi đây.
- “Oh… I would love to chat longer = Ôi … Tớ muốn nói chuyện nữa
- but I have something else to do = nhưng tớ còn vài việc phải làm
- Maybe another time … Ok?” = Có thể để làn sau được không?
- So as you can see = Như các bạn thấy
- smalltalk is quite a common part = chuyện phiếm là một phần tất yếu
- of everyday life = của cuộc sống thường nhật
- and it allows us all to take time to chat = và nó cho phép chúng ta giành thời gian tán gẫu
- even if it’s just a few moments. = dù chỉ là chút thời gian.
- Oh my goodness! = Ôi lạy chúa tôi!
- My chat time is also up now! = Giờ buôn chuyện của tôi cũng hết rồi!
- This is Mister Duncan in England saying = Đây là thầy Duncan người Anh
- Thanks for watching = Cảm ơn các bạn đã theo dõi
- See you again soon = Hẹn sớm gặp lại
- Byebye for now! = Tạm biệt!
- “You will respect my authority!” = Bạn sẽ lưu tâm đến thẩm quyền của tôi!