Học tiếng anh cùng Mr.Duncan "Bài 19: Rules (Luật lệ)"
Xem và theo dõi, kiểm tra theo lời dịch bên dướ:
Unit 19: Rules
- You know = Các bạn biết đấy,
- the world of English = thế giới tiếng Anh
- is a fascinating place to be = thật quyến rũ
- I’m so glad = Tôi rất mừng vì
- you could join me for another lesson = các bạn có thể tham gia học một bài học nữa.
- “Hello”! = Xin chào!
- “Oh here comes that silly man!” = Ồ, một chàng ngốc đang đến đây
- “I’m outa here!” = Tôi ra ngoài đây!
- Hi every body, = Xin chào các bạn,
- this is Mister Duncan in England = đây là ngài Duncan người Anh.
- How are you today? = Hôm nay các bạn thế nào?
- Are you OK? I hope so. = Các bạn khỏe chứ? Tôi hi vọng thế.
- Are you happy? I hope so. = Các bạn có vui không? Tôi mong là vậy.
- In today’s lesson, = Trong bài học hôm nay
- we are going to explore a part = chúng ta sẽ khám phá một phần
- of our world that affects all = có ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày
- of us everyday. = của chúng ta.
- In this lesson, = Trong bài học này
- we are going to look at rules. = chúng ta sẽ tìm hiểu về Luật lệ
- The world of rules = Thế giới của các quy tắc
- The most simple way = Cách đơn giản nhất
- to explain rules = để giải thích về luật lệ là
- is to say that they are a set of instructions = nói rằng chúng là những hướng dẫn cố định
- which must be followed or obeyed = cần được làm theo hay tuân thủ
- There are many other words = Có nhiều từ khác liên quan đến
- that relate to or mean rules. = hay có nghĩa là luật lệ
- For example, = Ví dụ,
- rules can also be called cautions = luật lệ cũng có thể được gọi là Lời cảnh báo
- Commandments = Lời răn dạy
- Directions = Sự hướng dẫn
- Forewarnings = Lời báo trước
- Guides = Lời hướng dẫn
- Guidelines = Nguyên tắc chỉ đạo
- Instructions = Sự hướng dẫn
- Laws = Luật pháp
- Policies = Chính sách
- Procedures = Thủ tục
- Regulations = Sự điều chỉnh
- ...and warnings. = và Cảnh báo
- Rules affects our everyday lives = Luật lệ có ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của chúng ta
- and they are sometimes very hard to avoid = và thi thoảng khó mà tránh được
- even in the most simple of places = thậm chí ngay cả ở những nơi bình dị nhất
- Maybe you are just walking along the street = Có thể bạn chỉ đang đi bộ trên đường
- I imagine it would be hard to miss = Tôi cho rằng thật khó mà không trông thấy
- all of the sign which are posted around = các biển báo dán khắp nơi
- giving warning = đưa ra lời cảnh báo
- and laying down rules which must be obeyed = và tạo nên những quy tắc phải tuân thủ.
- The most common way to explain a rule = Cách diễn tả một luật lệ
- is by writing it down, = thông thường nhất là viết ra nó,
- either by listing = bằng cách lên danh sách
- all the rules in a book = tất cả các quy tắc trong một quyển sách
- or by posting them on signs = hay bằng việc đưa chúng lên các biển báo
- which can easily be seen by everyone. = để mọi người dễ dàng trông thấy
- Let’s take a look at some rule signs = Hãy nhìn qua vài biển báo luật
- or as they are more commonly known warning signs = hay còn được gọi là các biển báo
- How many can you recognise? = Bạn có thể nhận biết được bao nhiêu biển báo?
- Examples of warning signs = Ví dụ về biển báo
- No cycling! = Cấm đạp xe!
- No Entry You cannot come in here. = Không được phép vào: Bạn không thể vào đây
- No skating allowed! = Cấm trượt ba tanh!
- Beware of by coming bicycles. = Đề phòng xe đạp đang tới
- Keep clear Do not block this area! = Giữ thông thoáng: Không đứng chặn khu vực này
- You cannot fill your gas cans here = Bạn không được đổ khí đốt ở đây
- Poison do not eat this! = Có độc: Đừng ăn thứ này!
- No smoking allowed! = Cấm hút thuốc!
- Beware of people crossing the road! = Đề phòng người qua đường!
- No parking allowed. = Cấm đỗ xe.
- No motorized vehicles can be used here! = Không được lái xe cơ giới ở đây
- Do not drop your litter, you will be fined! = Cấm xả rác, bạn sẽ bị phạt!
- No children allowed! = Cấm trẻ em!
- No photography allowed! = Cấm chụp ảnh!
- Please clean up after your dog! = Hãy dọn dẹp chất mà chó của bạn thải ra!
- Beware of camels crossing the road! = Đề phòng lạc đà băng qua đường!
- Danger, high voltage electricity nearby! = Nguy hiểm, điện cao thế!
- Do not feed the penguins! = Không cho chim cánh cụt ăn!
- No ball games allowed! = Cấm chơi bóng!
- Beware of falling rocks! = Đề phòng đã lở!
- Danger, deep water nearby! = Nguy hiểm, nước sâu!
- No spitting allowed! = Cấm khạc nhổ!
- So as you can see = Như vậy bạn có thể thấy rằng
- rules are all around us = các quy tắc tồn tại quanh ta
- and you must follow them. = và bạn phải làm theo chúng.
- Although it is worth mentioning = Mặc dù đáng nói rằng
- that sometimes people do not follow them = thi thoảng người ta không làm theo luật.
- They break the rules = Họ phạm luật,
- or go against them. = hay làm trái luật định.
- Sometimes they are caught = Thi thoảng họ bị bắt
- and often they are punished. = và thường thì họ bị phạt
- If you are caught breaking a rule = Nếu bạn bị bắt vì phạm luật
- you may have to pay some money = bạn có thể phải trả tiền.
- This is called “fine”. = Loại tiền này gọi là Tiền phạt
- Or even worse, = Hay tệ hơn,
- you may have to go to the police station!! = bạn có thể phải đến đồn cảnh sát!!
- Do you ever break the rules? = Bạn đã bao giờ phạm luật chưa?
- Have you ever been caught? = Bạn đã bao giờ bị bắt chưa?
- What happened to you? = Chuyện gì đã xảy ra với bạn?
- People who always follow the rules = Người luôn tuân thủ luật pháp
- are called “law abiding”! = được gọi là “Người trung thành với luật pháp”!
- And people who often break the rules = Còn người thường phạm luật
- are called “Law Breakers” = được gọi là “Người phạm luật”
- That is all for today’s lesson. = Bài học hôm nay kết thúc tại đây.
- This is Mister Duncan in England saying = Đây là thầy Duncan người Anh.
- Be good… = Hãy sống tốt …
- Follow the rules = Hãy tuân thủ luật pháp
- Stay out of trouble = Hãy tránh xa các rắc rối
- And I will see you next time = Còn tôi sẽ gặp lại các bạn ở bài học sau.
- Byebye for now! = Bây giờ xin chào tạm biệt!