TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

46491. unconvincing không làm cho người ta tin, khô...

Thêm vào từ điển của tôi
46492. voluted cuộn xoắn trôn ốc, xoắn ốc

Thêm vào từ điển của tôi
46493. work-shy lười biếng

Thêm vào từ điển của tôi
46494. astragalus (giải phẫu) xương xên

Thêm vào từ điển của tôi
46495. coffee-mill cối xay cà phê

Thêm vào từ điển của tôi
46496. deoxidize (hoá học) khử, loại oxyt

Thêm vào từ điển của tôi
46497. dinornis (động vật học) khủng điểu

Thêm vào từ điển của tôi
46498. etymologize tìm nguồn gốc của (một từ); cho...

Thêm vào từ điển của tôi
46499. iconometer cái định cỡ

Thêm vào từ điển của tôi
46500. marketability tính có thể bán được, tính có t...

Thêm vào từ điển của tôi