46181.
satiric
châm biếm, trào phúng
Thêm vào từ điển của tôi
46182.
sural
(giải phẫu) (thuộc) bắp chân
Thêm vào từ điển của tôi
46183.
travail
(y học) sự đau đẻ
Thêm vào từ điển của tôi
46184.
worriment
sự lo lắng
Thêm vào từ điển của tôi
46185.
bourse
thị trường chứng khoán Pa-ri; t...
Thêm vào từ điển của tôi
46187.
dura mater
(giải phẫu) màng cứng (bọc ngoà...
Thêm vào từ điển của tôi
46189.
habitude
thói quen, tập quán
Thêm vào từ điển của tôi