46141.
ineradicable
không thể nhổ rễ được; không th...
Thêm vào từ điển của tôi
46142.
kaput
(từ lóng) bị tiêu rồi, bị khử r...
Thêm vào từ điển của tôi
46143.
mis-spell
viết văn sai, viết sai chính tả
Thêm vào từ điển của tôi
46144.
pot-house
(nghĩa xấu) quán rượu, tiệm rượ...
Thêm vào từ điển của tôi
46145.
proscription
sự để ra ngoài vòng pháp luật
Thêm vào từ điển của tôi
46146.
sloid
phương pháp dạy thủ công (ở Thụ...
Thêm vào từ điển của tôi
46147.
tumescent
sưng phù lên
Thêm vào từ điển của tôi
46148.
unison
(âm nhạc) trạng thái đồng âm
Thêm vào từ điển của tôi
46149.
woollen
bằng len
Thêm vào từ điển của tôi